Belgium
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Mandela KeitaTiền vệ00000000
2Zeno Koen DebastHậu vệ00000000
19Johan BakayokoTiền đạo10000005.7
7Arthur VermeerenTiền vệ00000000
-Zinho VanheusdenHậu vệ00000000
-Loïs OpendaTiền đạo00000000
-Thomas KaminskiThủ môn00000000
-Jeremy DokuTiền đạo00000000
-Youri TielemansTiền vệ10000006.65
-Arnaud BodartThủ môn00000000
-Charles De KetelaereTiền đạo10030005.81
-Olivier DemanTiền vệ00000000
-Jan VertonghenHậu vệ00000006.6
13Matz SelsThủ môn00000007.97
-Yannick CarrascoTiền vệ10030006.09
21Timothy CastagneHậu vệ00000006.38
3Arthur TheateHậu vệ10000006.87
18Orel MangalaTiền vệ00000006.75
4Wout FaesHậu vệ10000007.04
-Michy BatshuayiTiền đạo00000000
14Dodi LukebakioTiền đạo00000000
10Romelu LukakuTiền đạo30100005.63
Bàn thắng
Sweden
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Gustaf LagerbielkeHậu vệ00000000
-Hugo Emanuel LarssonTiền vệ00000000
-Viktor ClaessonTiền vệ00000000
-Samuel GustafsonTiền vệ00000000
3Victor LindelöfHậu vệ00000006.94
-Kristoffer OlssonTiền vệ00000000
15Carl StarfeltHậu vệ00000000
-Robin QuaisonTiền đạo00000000
-Filip HelanderHậu vệ10000005.82
-Ludwig AugustinssonHậu vệ00000006.11
-Robin OlsenThủ môn00000006.27
-Linus WahlqvistHậu vệ10000007.18
-Mattias SvanbergTiền vệ10000006.04
Thẻ vàng
-Jens CajusteTiền vệ10020006.96
17Viktor GyökeresTiền đạo20120018.67
Bàn thắngThẻ đỏ
12Viktor JohanssonThủ môn00000000
2Emil HolmHậu vệ00000000
23Kristoffer NordfeldtThủ môn00000000
-Albin EkdalTiền vệ20010005.79
10Emil ForsbergTiền vệ41000006.61
21Dejan KulusevskiTiền đạo20000006.29
-Anthony ElangaTiền đạo00000000
-Jesper KarlssonTiền đạo00000000

Belgium vs Sweden ngày 17-10-2023 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues