Montenegro U21
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Balša ToškovićTiền vệ00000000
-Nikola VukovićHậu vệ00000000
-Robert Gjelaj-00000000
19Ognjen GasevicHậu vệ00000006.64
Thẻ vàng
-Andrej BajovićTiền vệ00000000
-Milan VukoticTiền vệ00000000
-Dejan PerovićTiền đạo00000000
16Nikola·JanjicTiền đạo00000000
11Dusan·VukovicTiền vệ00000000
-Damjan MugošaTiền đạo00000006.36
Thẻ vàng
-Aleksa ĆetkovićTiền vệ00000000
-P. VukovićHậu vệ00000000
-Igor PajovićTiền vệ00000000
1Nikola IvezićThủ môn00000000
-B. Adžić-00000006.58
Thẻ vàng
21Andrej bajovicTiền vệ00000000
-vuk strikovic-00000000
-D. DakićTiền đạo00000000
-Arnel KujovićTiền vệ00000000
10Milan VukoticTiền vệ00000000
20Dejan Perovic PerovicTiền đạo00000000
-igor pajovicTiền vệ00000000
12Sergej JoksimovićThủ môn00000000
14Ljubomir PejovićHậu vệ00000006.52
Thẻ vàng
Armenia U21
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Levon VardanyanTiền đạo00000000
7Karen NalbandyanTiền vệ00000000
22Khariton·AyvazyanHậu vệ00000006.68
Thẻ vàng
-Hamlet MnatsakanyanHậu vệ00000006.65
Thẻ vàng
-D. DavtyanThủ môn00000000
-Gor ManvelyanTiền vệ00000000
-Armen SargsyanHậu vệ00000000
20Tigran AvanesyanTiền vệ00000006.19
Thẻ vàng
1Gor MatinyanThủ môn00000000
-Nicholas KaloukianTiền vệ00000000
11Narek AlaverdyanTiền vệ00000000
-Narek HovhannisyanTiền đạo00000000
10Gevorg·TarakhchyanTiền đạo00000000
14A. AventisianHậu vệ00000000
-Narek JanoyanTiền vệ00000000
-Karlen Hovhannisyan-00000000
21Serob GalstyanTiền vệ00000000
4Erik SimonyanHậu vệ00000006.75
Thẻ vàngThẻ đỏ
-ruben abrahamyanHậu vệ00000000
-vyacheslav afyan-00000000
3Hamlet mnatsakanyanHậu vệ00000006.65
Thẻ vàng

Montenegro U21 vs Armenia U21 ngày 22-03-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues