Bên nào sẽ thắng?

Dnipro-1(2017-2024)
ChủHòaKhách
Dynamo Kyiv
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Dnipro-1(2017-2024)So Sánh Sức MạnhDynamo Kyiv
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • So Sánh Đối Đầu
  • Tất cả
  • Chủ khách tương đồng
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Thành tích đối đầu

Dnipro-1(2017-2024)            
Chủ - Khách
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH

Không có dữ liệu

Thành tích gần đây

Dnipro-1(2017-2024)            
Chủ - Khách
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH

Không có dữ liệu

Dynamo Kyiv            
Chủ - Khách
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH

Không có dữ liệu

Dnipro-1(2017-2024)Thời gian ghi bànDynamo Kyiv
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 4
    2
    0 Bàn
    14
    5
    1 Bàn
    4
    7
    2 Bàn
    2
    6
    3 Bàn
    1
    4
    4+ Bàn
    17
    28
    Bàn thắng H1
    15
    26
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Dnipro-1(2017-2024)Chi tiết về HT/FTDynamo Kyiv
  • 8
    14
    T/T
    1
    2
    T/H
    1
    0
    T/B
    4
    3
    H/T
    7
    1
    H/H
    0
    2
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    0
    B/H
    3
    2
    B/B
ChủKhách
Dnipro-1(2017-2024)Số bàn thắng trong H1&H2Dynamo Kyiv
  • 5
    15
    Thắng 2+ bàn
    7
    2
    Thắng 1 bàn
    9
    3
    Hòa
    3
    4
    Mất 1 bàn
    1
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Dnipro-1(2017-2024)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
Dynamo Kyiv
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Chấn thương và Án treo giò

Dnipro-1(2017-2024)
Chấn thương
Án treo giò
Dynamo Kyiv

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [14] 46.7%Thắng73.3% [22]
  • [10] 33.3%Hòa10.0% [22]
  • [6] 20.0%Bại16.7% [5]
  • Chủ/Khách
  • [6] 20.0%Thắng33.3% [10]
  • [5] 16.7%Hòa6.7% [2]
  • [4] 13.3%Bại10.0% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    40 
  • Bàn thua
    27 
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    0.90 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    20 
  • Bàn thua
    15 
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    0.50 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
     
  • Bàn thua
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
    Tổng
  • Bàn thắng
    72
  • Bàn thua
    28
  • TB được điểm
    2.40
  • TB mất điểm
    0.93
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    36
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    1.20
  • TB mất điểm
    0.30
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 20.00%thắng 2 bàn+54.55% [6]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn27.27% [3]
  • [4] 40.00%Hòa9.09% [1]
  • [3] 30.00%Mất 1 bàn9.09% [1]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Dnipro-1(2017-2024) VS Dynamo Kyiv ngày 27-04-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues