[DEN U19-2] FC Kobenhavn U19 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26 | 18 | 4 | 4 | 77 | 30 | 58 | 2 | 69.2% |
13 | 9 | 2 | 2 | 38 | 12 | 29 | 3 | 69.2% |
13 | 9 | 2 | 2 | 39 | 18 | 29 | 2 | 69.2% |
6 | 2 | 2 | 2 | 15 | 11 | 8 | 33.3% |
[DEN U19-7] Randers Freja U19 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26 | 10 | 3 | 13 | 45 | 58 | 33 | 7 | 38.5% |
13 | 5 | 2 | 6 | 26 | 26 | 17 | 7 | 38.5% |
13 | 5 | 1 | 7 | 19 | 32 | 16 | 6 | 38.5% |
6 | 2 | 1 | 3 | 11 | 14 | 7 | 33.3% |
FC Kobenhavn U19 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
DAN U19 | 28-10-23 | 2 - 1 (0 - 0) | - | B | ||||||||
DAN U19 | 04-03-23 | 4 - 1 (0 - 1) | 6 - 7 | B | ||||||||
DAN U19 | 20-08-22 | 1 - 0 (0 - 0) | - | T | ||||||||
DAN U19 | 12-03-22 | 5 - 1 (0 - 0) | - | T | ||||||||
DAN U19 | 29-10-21 | 0 - 1 (0 - 1) | - | T | ||||||||
DAN U19 | 19-06-21 | 1 - 1 (1 - 1) | 8 - 1 | 1.20 | 5.80 | 6.70 | H | 0.90 | 2 | 0.80 | T | X |
DAN U19 | 19-09-20 | 4 - 4 (3 - 2) | - | H | ||||||||
DAN U19 | 18-10-19 | 3 - 2 (2 - 2) | 3 - 14 | 3.60 | 4.05 | 1.60 | B | 0.90 | -0.75 | 0.80 | B | T |
DAN U19 | 22-05-18 | 5 - 3 (2 - 1) | 6 - 5 | 1.21 | 5.70 | 6.60 | T | 0.75 | 1.75 | 0.95 | T | T |
DAN U19 | 25-08-17 | 4 - 4 (2 - 1) | 4 - 6 | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 67%
FC Kobenhavn U19 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
DAN U19 | 08-05-24 | 3 - 1 (3 - 0) | 2 - 6 | T | ||||||||
DAN U19 | 04-05-24 | 4 - 4 (0 - 0) | - | H | ||||||||
DAN U19 | 01-05-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 4 | 3.15 | 4.00 | 1.72 | B | 0.80 | -0.75 | 0.90 | B | X |
DAN U19 | 27-04-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 7 - 2 | 1.14 | 6.10 | 9.40 | H | 0.80 | 2 | 0.90 | T | T |
DAN U19 | 24-04-24 | 1 - 3 (0 - 1) | 3 - 2 | 1.45 | 4.65 | 4.70 | B | 0.96 | 1.25 | 0.80 | B | T |
DAN U19 | 13-04-24 | 5 - 0 (4 - 0) | - | T | ||||||||
DAN U19 | 10-04-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 4 - 5 | 8.10 | 6.00 | 1.20 | H | 0.80 | -2 | 0.96 | B | T |
DAN U19 | 06-04-24 | 1 - 3 (0 - 0) | - | T | ||||||||
DAN U19 | 03-04-24 | 1 - 6 (0 - 3) | 4 - 5 | 8.40 | 6.40 | 1.18 | T | 0.94 | -2 | 0.82 | T | T |
UEFA YL U19 | 12-03-24 | 3 - 3 (1 - 3) | 7 - 2 | 2.27 | 3.65 | 2.47 | H | 0.83 | 0 | 0.99 | H | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 83%
Randers Freja U19 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
DAN U19 | 10-05-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 2 - 6 | 2.15 | 4.00 | 2.47 | 1.01 | 0.25 | 0.81 | X | ||
DAN U19 | 27-04-24 | 1 - 2 (0 - 0) | - | |||||||||
DAN U19 | 20-04-24 | 4 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
DAN U19 | 16-04-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 4 - 4 | 2.73 | 3.90 | 2.01 | 0.95 | -0.25 | 0.81 | T | ||
DAN U19 | 13-04-24 | 5 - 2 (4 - 0) | - | |||||||||
DAN U19 | 06-04-24 | 3 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
DAN U19 | 30-03-24 | 4 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
DAN U19 | 23-03-24 | 2 - 3 (0 - 0) | - | |||||||||
DAN U19 | 09-03-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
DAN U19 | 02-03-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 2 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 50%
FC Kobenhavn U19 |
FC Kobenhavn U19 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
DAN U19 | 18-05-2024 | Chủ | Vejle U19 | 3 Ngày |
DAN U19 | 25-05-2024 | Khách | Sonderjyske U19 | 10 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
DAN U19 | 18-05-2024 | Chủ | Esbjerg U19 | 3 Ngày |
DAN U19 | 25-05-2024 | Khách | BrondbyU19 | 10 Ngày |