Kyrgyzstan
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
15S. MamyralievHậu vệ00000000
7J. KojoTiền đạo00000000
13Sultan ChomoevThủ môn00000000
14Aleksandr MishchenkoHậu vệ00000005.09
Thẻ vàng
11Merk Kimi·BernTiền vệ00000005.25
Thẻ đỏ
-Beknaz AlmazbekovTiền vệ00000000
1erzhan tokotaevThủ môn00000006.83
12Odilzhon AbdurakhmanovTiền vệ10000006.57
3Tamirlan KozubaevHậu vệ00000005.97
-A. AzarovTiền vệ00000000
-Marcel IslamkulovThủ môn00000000
21K. MerkTiền vệ00000006.04
-N. StalbekovTiền vệ00000005.97
6Khristiyan BrauzmanHậu vệ00000005.8
Thẻ vàng
10Gulzhigit AlykulovTiền đạo00000005.86
-Bakhtiyar DuyshobekovHậu vệ00000005.91
9Ernist BatyrkanovTiền đạo00000006.39
-Aizar·AkmatovHậu vệ00000005.3
Thẻ đỏ
18Kayrat Zhyrgalbek UuluHậu vệ00000005.29
-Bekzhan SagynbaevHậu vệ00000006.27
-Amantur ShamurzaevHậu vệ00000006.25
-Farhat MusabekovTiền vệ00000000
-Adil KadyrzhanovTiền vệ00010006.4
Saudi Arabia
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Sami Al-NajeiTiền vệ00000006.61
9Firas Al-BuraikanTiền đạo30000006.11
14Hassan KadeshHậu vệ00000000
21Raghed NajjarThủ môn00000000
1Mohammed Al-YamiThủ môn00000000
3Awn Al-SaluliHậu vệ00000000
11Saleh Al-ShehriTiền đạo60010005.76
Thẻ vàng
-Mohammed Al-BuraykHậu vệ20000108.36
19Salem Al-DawsariTiền vệ20000005.61
-Eid Al-MuwalladTiền vệ00000000
-Mukhtar AliTiền vệ10001007.62
16Faisal Al-GhamdiTiền vệ10100008.95
Bàn thắngThẻ đỏ
15Abdullah Al KhaibariTiền vệ00000000
18Abdulrahman GhareebTiền đạo20000006.18
8Abdulelah Al-MalkiTiền vệ21000007.26
12Saud AbdulhamidTiền vệ10021007.81
-Mohamed KannoTiền vệ61100008.74
Bàn thắng
-Fawaz Al-SagourHậu vệ00000000
20Abdullah Hadi RadifTiền đạo10000006.47
22Ahmed Al-KassarThủ môn00000005.96
17Hassan Al-TambaktiHậu vệ00000007.44
4Qassem LajamiHậu vệ10000007.58
-Ali Al-BulaihiHậu vệ00000008.14

Kyrgyzstan vs Saudi Arabia ngày 22-01-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues