[LUX National Division-16] UN Kaerjeng 97 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
31 | 7 | 8 | 16 | 32 | 50 | 29 | 16 | 22.6% |
16 | 5 | 5 | 6 | 17 | 20 | 20 | 13 | 31.3% |
15 | 2 | 3 | 10 | 15 | 30 | 9 | 19 | 13.3% |
6 | 1 | 3 | 2 | 5 | 8 | 6 | 16.7% |
[LUX National Division-10] Racing Union Luxemburg |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | 11 | 5 | 14 | 46 | 58 | 38 | 10 | 36.7% |
15 | 5 | 3 | 7 | 21 | 30 | 18 | 12 | 33.3% |
15 | 6 | 2 | 7 | 25 | 28 | 20 | 7 | 40.0% |
6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 11 | 5 | 16.7% |
UN Kaerjeng 97 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LUX D1 | 10-12-23 | 2 - 1 (1 - 1) | 3 - 2 | B | ||||||||
LUX D1 | 05-03-23 | 1 - 1 (1 - 1) | 7 - 5 | H | ||||||||
LUX D1 | 04-09-22 | 0 - 5 (0 - 1) | 7 - 4 | B | ||||||||
LUX D1 | 30-04-17 | 0 - 3 (0 - 1) | - | B | ||||||||
LUX D1 | 27-11-16 | 3 - 0 (1 - 0) | - | B | ||||||||
LUX D1 | 23-03-14 | 1 - 3 (0 - 3) | - | T | ||||||||
LUX D1 | 14-09-13 | 6 - 0 (2 - 0) | - | T | ||||||||
LUX D1 | 17-04-13 | 2 - 0 (0 - 0) | - | T | ||||||||
LUX D1 | 06-12-12 | 3 - 0 (1 - 0) | - | B | ||||||||
LUX D1 | 01-04-12 | 3 - 2 (1 - 1) | - | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
UN Kaerjeng 97 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LUX D1 | 05-05-24 | 2 - 2 (1 - 1) | - | H | ||||||||
LUX D1 | 28-04-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 12 - 2 | B | ||||||||
LUX D1 | 21-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 6 | H | ||||||||
LUX D1 | 14-04-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - | H | ||||||||
LUX D1 | 07-04-24 | 1 - 3 (1 - 2) | - | B | ||||||||
LUX D1 | 30-03-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | T | ||||||||
LUX D1 | 17-03-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | T | ||||||||
LUX D1 | 10-03-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 7 - 4 | B | ||||||||
LUX D1 | 03-03-24 | 2 - 2 (1 - 2) | 0 - 8 | H | ||||||||
LUX D1 | 25-02-24 | 4 - 0 (1 - 0) | 2 - 3 | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Racing Union Luxemburg |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LUX D1 | 05-05-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 2 | |||||||||
LUX D1 | 28-04-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 5 - 6 | |||||||||
LUX D1 | 21-04-24 | 2 - 4 (0 - 3) | 4 - 3 | |||||||||
LUX D1 | 14-04-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 4 - 1 | |||||||||
LUX D1 | 07-04-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 1 - 3 | |||||||||
LUX Cup | 03-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 1 | |||||||||
LUX D1 | 30-03-24 | 0 - 3 (0 - 1) | - | |||||||||
LUX D1 | 17-03-24 | 2 - 5 (1 - 4) | 2 - 4 | |||||||||
LUX D1 | 10-03-24 | 4 - 1 (2 - 1) | 2 - 7 | |||||||||
LUX D1 | 03-03-24 | 4 - 1 (2 - 0) | 9 - 4 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
UN Kaerjeng 97 |
UN Kaerjeng 97 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
LUX D1 | 26-05-2024 | Khách | Mondercange | 8 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
LUX D1 | 26-05-2024 | Chủ | US Mondorf-les-Bains | 8 Ngày |
Dữ liệu đang được cập nhật
Dữ liệu đang được cập nhật