North Macedonia
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
16Isnik AlimiTiền vệ00000006.12
9Bojan MiovskiTiền đạo00000006.3
7Elif ElmasTiền vệ10020006.68
Thẻ vàng
-Agon EleziTiền vệ00000006.52
13Bojan DimoskiHậu vệ00000005.05
-Erdon DaciTiền đạo00000000
-Visar MusliuHậu vệ00000006.41
8Ezdjan AlijoskiHậu vệ00000006.44
1Stole DimitrievskiThủ môn00000006.71
19Milan RistovskiTiền đạo00000006.72
4Nikola SerafimovHậu vệ10000006.67
-Todor TodoroskiHậu vệ00000000
22Damjan ShishkovskiThủ môn00000000
6Dimitar·MitrovskiTiền vệ00000000
-Arijan AdemiTiền vệ00000000
-Igor AleksovskiThủ môn00000000
3Stefan AškovskiTiền đạo00000006.73
11Darko ChurlinovTiền vệ00000000
15Jovan ManevHậu vệ00010006.74
10Enis BardhiTiền vệ20120007.84
Bàn thắng
21Jani AtanasovTiền vệ10000005.34
-Tihomir KostadinovTiền vệ00000006.81
-ahmed iljazovskiTiền vệ00000000
England
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
9Harry KaneTiền đạo10000006.23
1Jordan PickfordThủ môn00000006.78
-Jordan HendersonTiền vệ00000000
4Conor GallagherTiền vệ00000000
2Kyle WalkerHậu vệ00000007.92
6Marc GuehiHậu vệ00000007.65
-Harry MaguireHậu vệ10000006.68
-Trent Alexander-ArnoldHậu vệ30000006.2
Thẻ vàng
-Bukayo SakaTiền đạo40010006.72
-Phil FodenTiền vệ00020007.54
-Jack GrealishTiền vệ00070008.09
18Ollie WatkinsTiền đạo20000006.28
-Sam JohnstoneThủ môn00000000
-Declan RiceTiền vệ21000008.24
Thẻ đỏ
3Rico LewisHậu vệ20010006.28
Thẻ vàng
-Fikayo TomoriHậu vệ00000000
-Marcus RashfordTiền đạo10000106.65
-Aaron RamsdaleThủ môn00000000
-Kalvin PhillipsTiền vệ00000006.32
-Cole PalmerTiền vệ00000006.76
5Ezri Konsa Hậu vệ00000000

North Macedonia vs England ngày 21-11-2023 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues