Lithuania
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
14Justas LasickasTiền vệ10020006.42
Thẻ vàng
4Edvinas GirdvainisHậu vệ00001006.64
-Eligijus JankauskasTiền đạo10000005.93
-faustas steponaviciusTiền đạo00000000
-M. RemeikisHậu vệ00000000
-K. UpstasHậu vệ00000000
17Pijus SirvysHậu vệ10100008.02
Bàn thắng
6Modestas VorobjovasTiền vệ00000006.19
15Gvidas GineitisTiền vệ10021005.92
-Vytautas ČerniauskasThủ môn00000000
5Kipras·KazukolovasHậu vệ00000006.37
Thẻ vàng
-Emilijus ZubasThủ môn00000007.79
-Markas BenetaHậu vệ00000006.86
12Edvinas GertmonasThủ môn00000000
22Fedor ČernychTiền đạo10100007.77
Bàn thắng
-Daniel RomanovskijTiền vệ00000000
-Rokas LekiatasHậu vệ00000005.59
Thẻ vàng
-Linas KlimavičiusHậu vệ00000000
-Arvydas NovikovasTiền vệ00000006.84
19Edgaras UtkusHậu vệ00000006.67
Thẻ vàng
-Vykintas SlivkaTiền vệ10020006.35
-Gytis PaulauskasTiền đạo10000005.52
-Ovidijus VerbickasTiền vệ00000000
Hungary
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
10Dominik SzoboszlaiTiền đạo40121308.3
Bàn thắngThẻ vàng
19Barnabás VargaTiền đạo30100008.33
Bàn thắng
-Krisztofer HorvathTiền đạo00000000
17Mihály KataTiền vệ00000000
-Attila MocsiHậu vệ00000000
-Attila SzalaiHậu vệ10000006.22
-Dániel GazdagTiền vệ00000005.67
-Milos KerkezHậu vệ10000006.34
18Zsolt NagyTiền vệ10010006.64
23Kevin CsobothTiền vệ00000006.68
-Péter GulácsiThủ môn00000000
14Bendeguz BollaHậu vệ00000006.7
21Endre BotkaHậu vệ00000000
-Callum StylesTiền vệ20010005.98
-Gábor SzalaiHậu vệ00000000
22Péter SzappanosThủ môn00000000
-Martin ÁdámTiền đạo00000006.87
1Dénes DibuszThủ môn00000006.1
-Attila FiolaHậu vệ00000006.55
Thẻ vàng
-Ádám LangHậu vệ00000007.55
7Loïc NegoTiền vệ10000006.8
8Ádám NagyTiền vệ00000008.53
Thẻ đỏ
20Roland SallaiTiền đạo50010006.19

Lithuania vs Hungary ngày 18-10-2023 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues