Real Madrid
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
20Francisco GarciaHậu vệ00020006.67
8Federico ValverdeTiền vệ10000007.15
14Aurelien TchouameniTiền vệ00000007
6Eduardo CamavingaTiền vệ20001006.62
17Lucas VázquezHậu vệ00000006.51
Thẻ vàng
3Éder MilitãoHậu vệ00010006.39
22Antonio RüdigerHậu vệ00000006.69
34Sergio MestreThủ môn00000000
23Ferland MendyHậu vệ00000006.66
13Andriy LuninThủ môn00000000
15Arda GülerTiền vệ00000000
19Dani CeballosTiền vệ00000006.82
1Thibaut CourtoisThủ môn00000007.51
5Jude BellinghamTiền vệ10000005.56
9Kylian MbappéTiền đạo20110008.6
Bàn thắngThẻ đỏ
7ViníciusTiền đạo40150007.06
Bàn thắng
18Jesús VallejoHậu vệ00000000
11RodrygoTiền đạo00000006.56
16Endrick Felipe Moreira de SousaTiền đạo00000000
10Luka ModrićTiền vệ00011007.92
RC Celta
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
9Tassos DouvikasTiền đạo00000006.62
24Carlos DominguezHậu vệ00000000
11Franco CerviTiền vệ00000000
18Pablo Durán FernándezTiền đạo00000005.87
5Sergio·Carreira VilarinoHậu vệ00000000
13Vicente GuaitaThủ môn00000005.85
22Javier ManquilloHậu vệ00000006.48
2Carl StarfeltHậu vệ00000006.55
20Marcos AlonsoHậu vệ20000006.66
Thẻ vàng
30Hugo Alvarez AntunezTiền vệ00030006.3
8Fran BeltranTiền vệ00000006.83
33Hugo SoteloTiền vệ10020006.22
Thẻ vàng
3Oscar MinguezaHậu vệ10011006.37
19Williot SwedbergTiền vệ20100018.2
Bàn thắng
7Borja IglesiasTiền đạo10000006.14
17Jonathan BambaTiền đạo20000006.86
1Iván VillarThủ môn00000000
25Damián Rodríguez SousaHậu vệ00000006.43
32Javier Rodríguez GalianoHậu vệ00000006.41
21Mihailo RistićHậu vệ00000000
16Jailson SiqueiraTiền vệ00000000
12Alfonso González MartínezTiền đạo20000006.89
23Tadeo AllendeTiền đạo00000000

RC Celta vs Real Madrid ngày 20-10-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues