West Ham United
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
26Max KilmanHậu vệ20000006.59
33Emerson PalmieriHậu vệ00010006.85
Thẻ vàng
5Vladimír CoufalHậu vệ00000000
4Carlos SolerTiền vệ20010006.24
Thẻ vàng
23Alphonse AréolaThủ môn00000000
25Jean-Clair TodiboHậu vệ00000006.86
29Aaron Wan-BissakaHậu vệ00000006.06
7Crysencio SummervilleTiền đạo30010007.67
1Łukasz FabiańskiThủ môn00000006.17
Thẻ vàng
19Edson ÁlvarezTiền vệ00000006.74
10Lucas PaquetáTiền vệ10020006.65
24Guido RodríguezTiền vệ00000006.78
Thẻ vàng
17Luis Guilherme Lira dos SantosTiền đạo00000000
18Danny IngsTiền đạo00000006.53
11Niclas FüllkrugTiền đạo00000000
3Aaron CresswellHậu vệ00000006.09
14Mohammed KudusTiền vệ30041006.61
28Tomáš SoučekTiền vệ30100006.3
Bàn thắng
15Konstantinos MavropanosHậu vệ20000006.86
20Jarrod BowenTiền vệ30121008.11
Bàn thắngThẻ vàng
Wolverhampton Wanderers
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
3Rayan Aït NouriHậu vệ10021007.73
22Nélson SemedoHậu vệ10010006.6
20Thomas DoyleTiền vệ10010006.8
11Hee-Chan HwangTiền đạo00000000
27Jean-Ricner BellegardeTiền vệ20000006.23
25Daniel BentleyThủ môn00000000
37Pedro Lima BarrosHậu vệ00000000
15Craig DawsonHậu vệ00000000
29Gonçalo GuedesTiền vệ20000005.91
19Rodrigo Martins GomesTiền đạo00000006.62
9Jörgen Strand LarsenTiền đạo00010006.22
2Matt DohertyHậu vệ40110008.35
Bàn thắngThẻ vàngThẻ đỏ
24Toti GomesHậu vệ00010006.55
4Santiago BuenoHậu vệ00000005.64
31Sam JohnstoneThủ môn00000006.08
5Mario LeminaTiền vệ40000005.75
Thẻ vàng
7AndréTiền vệ00000006.69
8João GomesTiền vệ20000005.19
Thẻ vàng
10Matheus CunhaTiền đạo20010006.06
Thẻ vàng
26Carlos ForbsTiền đạo00000000

West Ham United vs Wolverhampton Wanderers ngày 10-12-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues