Beerschot Wilrijk
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
25Antoine ColassinTiền vệ00021006.92
Thẻ vàng
17Marwan Al-SahafiTiền vệ20110008.31
Bàn thắng
28Marco WeymansHậu vệ00000006.34
47Welat CagroTiền vệ10000005.95
Thẻ vàng
30Dean·HuibertsTiền vệ00000000
-Charly KeitaTiền đạo00000006.11
Thẻ vàng
9Ayouba·KosiahTiền đạo00000000
42ArJany MarthaTiền vệ00000006.39
71Davor MatijašThủ môn00000000
7Tom ReynersTiền vệ00020006.61
26Katuku Derrick TshimangaHậu vệ00000000
33Nick ShintonThủ môn00000006.11
Thẻ vàng
-A. KonstantopoulosHậu vệ00010006.25
Thẻ vàng
5Loïc Mbe SohHậu vệ00000006.37
0Omar Fayed Abdelwahab El RakhawyHậu vệ00020006.19
4Brian PlatHậu vệ00000006.11
2Colin DagbaHậu vệ00000006.25
Thẻ vàng
8Ewan HendersonTiền vệ00010006.28
16Faisal Al-GhamdiTiền vệ40010005.93
Thẻ vàng
10Thibaud VerlindenTiền đạo30020006.87
Anderlecht
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
73Amando LapageTiền vệ00000000
6Ludwig AugustinssonHậu vệ20000006.26
71Nunzio EngwandaHậu vệ00000000
26Colin CoosemansThủ môn00000007.39
25Thomas FoketHậu vệ10011006.75
4Jan Carlo SimicHậu vệ00020007.69
13Mathias Zanka JorgensenHậu vệ20000006.63
Thẻ vàng
5Moussa N'DiayeHậu vệ00030006.6
32Leander DendonckerTiền vệ20020007.79
29Mario StroeykensTiền vệ10000006.77
23Mats RitsTiền vệ00000006.7
36Anders DreyerTiền vệ30110007.99
Bàn thắng
12Kasper DolbergTiền đạo20000006.09
7Francis AmuzuTiền đạo20010016.69
20Luis VasquezTiền đạo10011006.33
10Yari VerschaerenTiền vệ41100008.49
Bàn thắngThẻ đỏ
78Anas TajaouartTiền vệ00000000
17Theo LeoniTiền vệ00000000
19Nilson AnguloTiền đạo00000000
16Mads Juhl KikkenborgThủ môn00000000

Anderlecht vs Beerschot Wilrijk ngày 09-12-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues