Bên nào sẽ thắng?

IMT Novi Beograd
ChủHòaKhách
Radnicki 1923 Kragujevac
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
IMT Novi BeogradSo Sánh Sức MạnhRadnicki 1923 Kragujevac
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 3T 0H 3B
    3T 0H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SER Super liga-14] IMT Novi Beograd
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
185492432191427.8%
83231114111437.5%
10226131881120.0%
6222108833.3%
[SER Super liga-5] Radnicki 1923 Kragujevac
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
19946352231547.4%
10523181017450.0%
9423171214644.4%
63211681150.0%

Thành tích đối đầu

IMT Novi Beograd            
Chủ - Khách
Radnicki 1923 KragujevacIMT Novi Beograd
Radnicki 1923 KragujevacIMT Novi Beograd
IMT Novi BeogradRadnicki 1923 Kragujevac
IMT Novi BeogradRadnicki 1923 Kragujevac
Radnicki 1923 KragujevacIMT Novi Beograd
IMT Novi BeogradRadnicki 1923 Kragujevac
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SER D101-03-241 - 0
(1 - 0)
7 - 61.853.353.55B0.850.50.97BX
INT CF18-01-241 - 2
(0 - 2)
7 - 3T
SER D121-09-231 - 0
(1 - 0)
3 - 42.043.353.00T0.810.250.95TX
SER CUP19-10-222 - 1
(0 - 0)
8 - 4T
SER D224-03-213 - 1
(0 - 0)
2 - 31.563.205.90B0.790.750.97BT
SER D219-09-200 - 1
(0 - 1)
2 - 1B

Thống kê 6 Trận gần đây, 3 Thắng, 0 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 33%

Thành tích gần đây

IMT Novi Beograd            
Chủ - Khách
IMT Novi BeogradChernomorets Novorossiysk
FK Spartak Zlatibor VodaIMT Novi Beograd
IMT Novi BeogradFK Vozdovac Beograd
Radnicki NisIMT Novi Beograd
IMT Novi BeogradNovi Pazar
IMT Novi BeogradRadnik Surdulica
Habitpharm JavorIMT Novi Beograd
IMT Novi BeogradFK Zeleznicar Pancevo
Mladost LucaniIMT Novi Beograd
IMT Novi BeogradFK Napredak Krusevac
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF29-06-242 - 3
(1 - 2)
3 - 1B
SER D124-05-241 - 1
(0 - 0)
6 - 23.453.101.96H0.86-0.50.96BX
SER D118-05-242 - 1
(1 - 1)
2 - 72.083.402.88T0.860.250.96TT
SER D113-05-240 - 0
(0 - 0)
7 - 42.123.202.97H0.860.250.84TX
SER D107-05-240 - 1
(0 - 1)
6 - 12.313.302.60B0.8001.02BX
SER D101-05-245 - 2
(3 - 2)
7 - 11.334.457.00T0.851.250.97TT
SER D127-04-241 - 1
(1 - 1)
2 - 42.453.202.51H0.8800.94HX
SER D122-04-240 - 0
(0 - 0)
4 - 62.163.452.71H0.980.250.84TX
SER D115-04-241 - 2
(1 - 0)
6 - 42.083.253.05T0.840.250.98TT
SER D108-04-241 - 1
(0 - 1)
8 - 12.283.202.70H1.050.250.77TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 5 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 33%

Radnicki 1923 Kragujevac            
Chủ - Khách
Radnicki 1923 KragujevacFK Zeleznicar Pancevo
Radnicki 1923 KragujevacMladost Lucani
Radnicki 1923 KragujevacAPOEL Nicosia
Radnicki 1923 KragujevacFK Sloga Doboj
Radnicki 1923 KragujevacRadnicki Nis
Partizan BelgradeRadnicki 1923 Kragujevac
Radnicki 1923 KragujevacVojvodina Novi Sad
Crvena ZvezdaRadnicki 1923 Kragujevac
Backa TopolaRadnicki 1923 Kragujevac
Radnicki 1923 KragujevacMladost Lucani
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SER D119-07-242 - 3
(1 - 3)
4 - 52.063.352.980.830.250.93T
INT CF12-07-244 - 0
(3 - 0)
6 - 51.963.502.830.960.50.74T
INT CF09-07-241 - 1
(1 - 0)
7 - 33.253.601.870.83-0.50.87X
INT CF06-07-244 - 2
(3 - 0)
5 - 41.314.506.000.751.250.95T
INT CF28-06-243 - 0
(0 - 0)
4 - 12.263.452.590.7501.01T
SER D125-05-242 - 2
(0 - 1)
6 - 71.843.902.870.840.50.86T
SER D116-05-240 - 0
(0 - 0)
6 - 102.353.552.430.8800.94X
SER D112-05-243 - 2
(3 - 2)
4 - 21.186.009.300.9920.83T
SER D108-05-244 - 3
(3 - 0)
4 - 51.763.753.500.970.750.85T
SER D102-05-243 - 2
(1 - 2)
4 - 11.523.854.950.9910.83T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 80%

IMT Novi BeogradSo sánh số liệuRadnicki 1923 Kragujevac
  • 14Tổng số ghi bàn24
  • 1.4Trung bình ghi bàn2.4
  • 11Tổng số mất bàn17
  • 1.1Trung bình mất bàn1.7
  • 30.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 50.0%TL hòa30.0%
  • 20.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

IMT Novi Beograd
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
Radnicki 1923 Kragujevac
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
10010.0%Xem1100.0%00.0%Xem
IMT Novi Beograd
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
Radnicki 1923 Kragujevac
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
10010.0%Xem1100.0%00.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

IMT Novi BeogradThời gian ghi bànRadnicki 1923 Kragujevac
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 3
    2
    0 Bàn
    2
    1
    1 Bàn
    0
    2
    2 Bàn
    2
    0
    3 Bàn
    0
    2
    4+ Bàn
    5
    7
    Bàn thắng H1
    3
    7
    Bàn thắng H2
ChủKhách
IMT Novi BeogradChi tiết về HT/FTRadnicki 1923 Kragujevac
  • 2
    2
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    1
    T/B
    0
    0
    H/T
    2
    0
    H/H
    2
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    1
    B/H
    1
    2
    B/B
ChủKhách
IMT Novi BeogradSố bàn thắng trong H1&H2Radnicki 1923 Kragujevac
  • 1
    2
    Thắng 2+ bàn
    1
    0
    Thắng 1 bàn
    2
    1
    Hòa
    2
    4
    Mất 1 bàn
    1
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
IMT Novi Beograd
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SER D103-08-2024KháchFK Napredak Krusevac7 Ngày
SER D110-08-2024ChủPartizan Belgrade14 Ngày
SER D117-08-2024KháchFK Zeleznicar Pancevo21 Ngày
Radnicki 1923 Kragujevac
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UEFA CL30-07-2024KháchMornar3 Ngày
SER D103-08-2024ChủRadnicki Nis7 Ngày
SER D110-08-2024KháchFK Spartak Zlatibor Voda14 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

IMT Novi Beograd
Radnicki 1923 Kragujevac
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [5] 27.8%Thắng47.4% [9]
  • [4] 22.2%Hòa21.1% [9]
  • [9] 50.0%Bại31.6% [6]
  • Chủ/Khách
  • [3] 16.7%Thắng21.1% [4]
  • [2] 11.1%Hòa10.5% [2]
  • [3] 16.7%Bại15.8% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    24 
  • Bàn thua
    32 
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    1.78 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
    14 
  • TB được điểm
    0.61 
  • TB mất điểm
    0.78 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    35
  • Bàn thua
    22
  • TB được điểm
    1.84
  • TB mất điểm
    1.16
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    18
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    0.95
  • TB mất điểm
    0.53
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    16
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    2.67
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 20.00%thắng 2 bàn+27.27% [3]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn18.18% [2]
  • [3] 30.00%Hòa27.27% [3]
  • [2] 20.00%Mất 1 bàn9.09% [1]
  • [2] 20.00%Mất 2 bàn+ 18.18% [2]

IMT Novi Beograd VS Radnicki 1923 Kragujevac ngày 18-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues