Lechia Gdansk
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Loup GuehoHậu vệ00000000
-Miłosz KałahurHậu vệ00000000
-Louis D'ArrigoTiền vệ20100028.56
Bàn thắng
-Serhii BuletsaTiền vệ00000000
-Dominik PilaTiền vệ00010005.56
-Andrei ChindrişHậu vệ00000005.96
-Elias OlssonTiền đạo00000005.92
20ConradoTiền vệ00010005.78
-Ivan ZhelizkoTiền vệ10000006.08
Thẻ vàng
-Camilo MenaTiền đạo41121018.63
Bàn thắngThẻ đỏ
-Rifet KapicTiền đạo10000006
Thẻ vàng
-Anton TsarenkoTiền vệ10000007.11
-Maksym KhlanTiền vệ30000005.81
-Bogdan V'YunnikTiền đạo20100008.55
Bàn thắng
-Tomasz·WojtowiczTiền vệ00000006.82
-Kacper SezonienkoTiền đạo00000006.84
-Szymon WeirauchThủ môn00000005.92
-Bogdan SarnavskiyThủ môn00000000
-Tomasz Neugebauer-00000000
-Miłosz KałahurTiền vệ00000000
Piast Gliwice
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Miłosz SzczepańskiTiền vệ21030007.65
-Levis Pitan-00000000
-Fabian PiaseckiTiền đạo10010006.72
-Miguel MuñozHậu vệ00000006.6
Thẻ vàng
22Tomasz MokwaHậu vệ00000005.96
-Oskar·LesniakTiền vệ00000000
-Damian KądziorTiền đạo00000006.24
-Filip KarbowyTiền vệ00000000
-Jakub LewickiHậu vệ10000006.86
26František PlachThủ môn00000006.81
-Arkadiusz PyrkaTiền vệ00040006.93
-Miguel NobregaHậu vệ00000005.36
23Tomáš HukHậu vệ00000006.17
Thẻ vàng
-Igor DrapinskiHậu vệ00000006.37
-Michał ChrapekTiền vệ10001006.73
-Grzegorz TomasiewiczTiền vệ10020007.81
Thẻ vàng
-Maciej RosołekTiền đạo30100007.72
Bàn thắng
11Jorge FélixTiền vệ60220008.53
Bàn thắng
-Andreas KatsantonisTiền đạo00000006.34
-Karol SzymańskiThủ môn00000000

Piast Gliwice vs Lechia Gdansk ngày 25-10-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues