SC Heerenveen
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
15Hussein AliHậu vệ00000000
2Denzel HallHậu vệ00000006.36
4Sam KerstenHậu vệ10000006.67
22Bernt KlaverboerThủ môn00000000
27Mateja·MilovanovicHậu vệ00000000
44Andries NoppertThủ môn00000000
7Che NunnelyTiền đạo00000000
9Daniel·Seland KarlsbakkTiền đạo00000006.08
Thẻ vàng
14Levi SmansTiền vệ10000006.36
21espen ee vanTiền vệ00000006.15
13Mickey van der HartThủ môn00000007.96
45Oliver Johansen BraudeTiền vệ20000006.63
Thẻ vàng
17Nikolai Soyset HoplandHậu vệ20000006.56
5Paweł BochniewiczHậu vệ00000006.6
11Mats KöhlertTiền đạo10010007.72
6Amara CondéTiền vệ00000007.18
19Simon OlssonTiền vệ20000005.76
20Jacob TrenskowTiền vệ20011006.43
8Luuk BrouwersTiền vệ00020005.79
10Ilias SebaouiTiền vệ40000006.23
26Dimitris RallisTiền đạo10110000
Bàn thắng
39Isaiah AhmedTiền vệ00000000
Heracles Almelo
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
9Jizz HornkampTiền đạo10000006.08
22lorenzo milaniHậu vệ00000000
30Robin MantelThủ môn00000000
5Jordy BruijnTiền vệ00000000
17Thomas BrunsTiền vệ10001016.08
18Kelvin LeerdamHậu vệ00000000
21Justin HoogmaHậu vệ00000006.75
1Fabian De KeijzerThủ môn00000006.87
2Mimeirhel BenitaHậu vệ10000006.59
4Damon MiraniHậu vệ30100006.8
Bàn thắng
24Ivan MesikHậu vệ10000006.56
12Ruben RooskenHậu vệ20010006
Thẻ vàng
14Brian de KeersmaeckerTiền vệ10010107.18
26Daniel Van KaamTiền vệ00011008.49
Thẻ đỏ
29Suf·PodgoreanuTiền vệ10010005.81
Thẻ vàng
8Mario EngelsTiền đạo30120007.3
Bàn thắng
10Shiloh 't ZandTiền vệ00000006.88
19Luka KulenovićTiền đạo20010016.6
3Jannes Luca·WieckhoffHậu vệ00000000
16Timo JansinkThủ môn00000000
23Juho TalvitieTiền đạo00000006.75

Heracles Almelo vs SC Heerenveen ngày 28-09-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues