Groningen
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
22Finn StamHậu vệ00000006.68
9Brynjólfur Darri WillumssonTiền vệ00000000
7Leandro BacunaHậu vệ00000006.91
24Dirk BaronThủ môn00000000
3Thijmen BlokzijlHậu vệ00000000
36Maxim·MarianiHậu vệ00000000
21Hidde JurjusThủ môn00000006.88
5Marco RenteHậu vệ00000006.98
43Marvin PeersmanHậu vệ10000007.59
2Wouter·PrinsHậu vệ10000006.1
27Rui MendesTiền đạo10010005.92
8Johan HoveTiền vệ10000006.64
10Luciano ValenteTiền vệ00010005.98
14Jorg SchreudersTiền vệ20010006.5
29Romano PostemaTiền đạo10000006.19
26Thom Van BergenTiền đạo10010006.24
25Thijs OostingTiền vệ00000000
18T. de JongeTiền đạo00000000
1Etienne VaessenThủ môn00000000
6Stije ResinkHậu vệ00000000
4Joey PelupessyTiền vệ00000000
33Alex MortensenTiền đạo00000000
FC Utrecht
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
5Kolbeinn Birgir FinnssonTiền vệ00000000
14Zidane IqbalTiền vệ00000000
20Y. CathlineTiền đạo30130007.15
Bàn thắng
10Taylor BoothTiền đạo00000006.74
8Can BozdoganTiền vệ00000000
22Miguel RodríguezTiền đạo00000000
18Jens ToornstraTiền vệ00000000
32Tom Gerard de GraaffThủ môn00000000
25Michael BrouwerThủ môn00000006.57
2Siebe HoremansHậu vệ00000006.5
3Mike Van der HoornHậu vệ00000007.44
9David MinTiền đạo00000006.35
24Nick ViergeverHậu vệ00000007.42
16Souffian El KarouaniHậu vệ10010006.44
6Oscar FrauloTiền vệ10011007.84
Thẻ đỏ
7Victor JensenTiền vệ10000006.16
21Paxten AaronsonTiền đạo00000006.88
Thẻ vàng
77Ole RomenyTiền đạo10000006.08
23Niklas VesterlundHậu vệ00000000
19Anthony DescotteTiền đạo00000000
40Matisse DiddenTiền vệ00000000
25Andreas DithmerThủ môn00000000
11Noah Chidiebere Junior Anyanwu OhioTiền đạo00000006.82

Groningen vs FC Utrecht ngày 20-10-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues