[INT CF-] Huntly |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 5 | 5 | 8 | 33.3% |
[INT CF-] Saint Johnstone |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 10 | 4 | 16.7% |
Huntly |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Huntly |
Chủ - Khách |
---|
HuntlyNairn County |
Banks o DeeHuntly |
KeithHuntly |
HuntlyBrora Rangers |
HuntlyKeith |
HuntlyWick Academy |
Formartine UnitedHuntly |
HuntlyForres Mechanics |
Forres MechanicsHuntly |
HuntlyStrathspey Thistle |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SCO HL | 13-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
SCO HL | 06-04-24 | 2 - 1 (1 - 1) | - | B | ||||||||
SCO HL | 30-03-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | B | ||||||||
SCO HL | 23-03-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | T | ||||||||
SCO HL | 20-03-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | H | ||||||||
SCO HL | 16-03-24 | 2 - 1 (0 - 0) | - | T | ||||||||
SCO HL | 09-03-24 | 2 - 1 (1 - 0) | - | B | ||||||||
SCO HL | 02-03-24 | 3 - 0 (1 - 0) | - | T | ||||||||
SCO HL | 28-02-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 3 - 3 | 3.80 | 4.35 | 1.59 | H | 1.04 | -0.75 | 0.78 | B | T |
SCO HL | 24-02-24 | 7 - 0 (6 - 0) | - | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Saint Johnstone |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SCO PR | 19-05-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 7 - 3 | 2.43 | 3.45 | 2.64 | 0.86 | 0 | 1.02 | T | ||
SCO PR | 15-05-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 4 - 4 | 2.38 | 3.30 | 2.81 | 1.09 | 0.25 | 0.79 | X | ||
SCO PR | 11-05-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 4 - 8 | 2.59 | 3.25 | 2.59 | 0.94 | 0 | 0.94 | T | ||
SCO PR | 04-05-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 4 | 1.69 | 3.65 | 4.65 | 0.90 | 0.75 | 0.98 | X | ||
SCO PR | 27-04-24 | 1 - 3 (0 - 2) | 1 - 7 | 3.35 | 3.50 | 2.03 | 0.85 | -0.5 | 1.03 | T | ||
SCO PR | 13-04-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 2 - 6 | 3.35 | 3.35 | 2.06 | 0.82 | -0.5 | 1.06 | X | ||
SCO PR | 06-04-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 13 - 3 | 1.53 | 4.10 | 5.40 | 0.97 | 1 | 0.91 | T | ||
SCO PR | 30-03-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 11 - 2 | 2.61 | 3.30 | 2.52 | 0.98 | 0 | 0.90 | T | ||
SCO PR | 16-03-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 10 - 2 | 1.16 | 6.90 | 13.50 | 0.90 | 2 | 0.98 | T | ||
SCO PR | 02-03-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 2 - 2 | 2.35 | 3.35 | 2.81 | 1.07 | 0.25 | 0.81 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 60%
Huntly |
Huntly |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
SCO HL | 27-07-2024 | Chủ | Strathspey Thistle | 28 Ngày |
SCO HL | 03-08-2024 | Chủ | Wick Academy | 35 Ngày |
SCO HL | 08-08-2024 | Khách | Deveronvale | 40 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
SCO LC | 13-07-2024 | Khách | Brechin City | 14 Ngày |
SCO LC | 20-07-2024 | Chủ | Greenock Morton | 21 Ngày |
SCO LC | 23-07-2024 | Khách | Alloa Athletic | 24 Ngày |