So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.93
1
0.95
0.95
2.5
0.91
1.51
4.10
5.70
Live
0.89
1
1.00
-
-
-
-
-
-
Run
0.41
0
-0.53
-0.32
0.5
0.20
6.70
1.17
13.00
Mansion88Sớm
1.00
1
0.86
0.95
2.5
0.89
1.50
3.95
6.30
Live
0.93
1
0.99
0.98
2.5
0.92
1.52
3.90
6.10
Run
-
-
-
-0.27
0.5
0.18
5.20
1.22
11.00
188betSớm
0.94
1
0.96
0.96
2.5
0.92
1.51
4.10
5.70
Live
-
-
-
-0.99
2.5
0.88
-
-
-
Run
0.42
0
-0.52
-0.31
0.5
0.21
6.70
1.17
13.00
SbobetSớm
0.96
1
0.94
0.99
2.5
0.89
1.50
3.83
5.70
Live
0.99
1
0.93
-0.98
2.5
0.88
1.52
3.90
5.90
Run
0.83
0.25
-0.92
-0.21
0.5
0.11
9.40
1.10
15.50

Bên nào sẽ thắng?

FK Rostov
ChủHòaKhách
FK Makhachkala
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
FK RostovSo Sánh Sức MạnhFK Makhachkala
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 53%So Sánh Phong Độ47%
  • Tất cả
  • 5T 1H 4B
    4T 2H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[RUS Premier League-7] FK Rostov
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
18756292826738.9%
10532201118550.0%
822491781325.0%
64021391266.7%
[RUS Premier League-11] FK Makhachkala
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
183871117171116.7%
92347991122.2%
91534881111.1%
6321651150.0%

Thành tích đối đầu

FK Rostov            
Chủ - Khách
FK MakhachkalaRostov FK
Rostov FKFK Makhachkala
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF03-07-241 - 3
(0 - 0)
4 - 4T
INT CF06-07-232 - 1
(0 - 0)
- T

Thống kê 2 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%

Thành tích gần đây

FK Rostov            
Chủ - Khách
FC KrasnodarRostov FK
Rostov FKFakel
Gazovik OrenburgRostov FK
Lokomotiv MoscowRostov FK
Rostov FKGazovik Orenburg
Rostov FKKhimki
Rostov FKRubin Kazan
Zenit St. PetersburgRostov FK
Lokomotiv MoscowRostov FK
Krylya SovetovRostov FK
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
RUS PR14-09-242 - 0
(1 - 0)
2 - 21.833.753.75B0.830.51.05BX
RUS PR01-09-244 - 1
(2 - 0)
7 - 41.474.106.40T0.8511.03TT
RUS Cup28-08-240 - 1
(0 - 0)
7 - 32.233.502.58T1.010.250.75TX
RUS PR25-08-243 - 2
(2 - 1)
6 - 31.973.753.30B0.970.50.91BT
RUS PR17-08-243 - 2
(0 - 2)
3 - 41.773.553.65T0.980.750.90TT
RUS Cup13-08-243 - 1
(2 - 1)
2 - 21.743.453.95T0.960.750.86TT
RUS PR09-08-241 - 1
(1 - 0)
7 - 21.913.553.65H0.910.50.97TX
RUS PR03-08-245 - 0
(4 - 0)
4 - 51.315.108.10B0.991.50.89BT
RUS Cup30-07-241 - 0
(0 - 0)
9 - 32.123.352.85B0.860.250.90BX
RUS PR26-07-241 - 3
(0 - 1)
0 - 32.293.402.85T1.030.250.85TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 60%

FK Makhachkala            
Chủ - Khách
FK MakhachkalaSpartak Moscow
Terek GroznyFK Makhachkala
Krylya SovetovFK Makhachkala
Spartak MoscowFK Makhachkala
Rubin KazanFK Makhachkala
FK MakhachkalaTerek Grozny
Dynamo MoscowFK Makhachkala
Lokomotiv MoscowFK Makhachkala
FK MakhachkalaFK Nizhny Novgorod
FK MakhachkalaKrylya Sovetov
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
RUS PR15-09-241 - 1
(1 - 1)
4 - 54.103.601.790.85-0.751.03X
INT CF09-09-242 - 2
(1 - 1)
-
RUS PR01-09-240 - 1
(0 - 1)
9 - 31.693.604.750.900.750.98X
RUS Cup27-08-240 - 1
(0 - 1)
10 - 11.394.156.201.001.250.82X
RUS PR23-08-242 - 0
(1 - 0)
6 - 21.793.504.251.030.750.85X
RUS PR19-08-241 - 0
(0 - 0)
3 - 52.772.962.380.80-0.251.08X
RUS Cup14-08-242 - 1
(0 - 1)
3 - 101.483.905.200.9110.91T
RUS PR10-08-242 - 0
(1 - 0)
1 - 01.434.406.601.031.250.85X
RUS PR04-08-240 - 1
(0 - 0)
3 - 42.163.153.300.880.251.00X
RUS Cup01-08-241 - 0
(0 - 0)
6 - 42.703.052.371.0400.78X

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 11%

FK RostovSo sánh số liệuFK Makhachkala
  • 17Tổng số ghi bàn8
  • 1.7Trung bình ghi bàn0.8
  • 17Tổng số mất bàn10
  • 1.7Trung bình mất bàn1.0
  • 50.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 10.0%TL hòa20.0%
  • 40.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

FK Rostov
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem3XemXem1XemXem4XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
4XemXem2XemXem1XemXem1XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
620433.3%Xem466.7%233.3%Xem
FK Makhachkala
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem5XemXem0XemXem3XemXem62.5%XemXem0XemXem0%XemXem7XemXem87.5%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem100%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem0XemXem0%XemXem4XemXem80%XemXem
630350.0%Xem00.0%6100.0%Xem
FK Rostov
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem3XemXem1XemXem4XemXem37.5%XemXem4XemXem50%XemXem1XemXem12.5%XemXem
4XemXem2XemXem1XemXem1XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem
620433.3%Xem466.7%00.0%Xem
FK Makhachkala
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem4XemXem1XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem25%XemXem3XemXem37.5%XemXem
3XemXem1XemXem1XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem1XemXem20%XemXem
621333.3%Xem116.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

FK RostovThời gian ghi bànFK Makhachkala
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 3
    4
    0 Bàn
    2
    4
    1 Bàn
    1
    0
    2 Bàn
    1
    0
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    5
    3
    Bàn thắng H1
    6
    1
    Bàn thắng H2
ChủKhách
FK RostovChi tiết về HT/FTFK Makhachkala
  • 2
    1
    T/T
    1
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    1
    H/T
    1
    2
    H/H
    0
    1
    H/B
    1
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    3
    2
    B/B
ChủKhách
FK RostovSố bàn thắng trong H1&H2FK Makhachkala
  • 2
    0
    Thắng 2+ bàn
    1
    2
    Thắng 1 bàn
    2
    3
    Hòa
    1
    1
    Mất 1 bàn
    2
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
FK Rostov
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
RUS PR28-09-2024ChủAkron Togliatti6 Ngày
RUS Cup02-10-2024KháchKhimki10 Ngày
RUS PR06-10-2024KháchSpartak Moscow14 Ngày
FK Makhachkala
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
RUS PR29-09-2024ChủDynamo Moscow7 Ngày
RUS Cup02-10-2024KháchKrylya Sovetov10 Ngày
RUS PR06-10-2024KháchFakel14 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

FK Makhachkala

Đội hình gần đây

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [7] 38.9%Thắng16.7% [3]
  • [5] 27.8%Hòa44.4% [3]
  • [6] 33.3%Bại38.9% [7]
  • Chủ/Khách
  • [5] 27.8%Thắng5.6% [1]
  • [3] 16.7%Hòa27.8% [5]
  • [2] 11.1%Bại16.7% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    29 
  • Bàn thua
    28 
  • TB được điểm
    1.61 
  • TB mất điểm
    1.56 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    20 
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    1.11 
  • TB mất điểm
    0.61 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    13 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.17 
  • TB mất điểm
    1.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    17
  • TB được điểm
    0.61
  • TB mất điểm
    0.94
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    0.39
  • TB mất điểm
    0.50
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 33.33%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [1] 11.11%thắng 1 bàn22.22% [2]
  • [2] 22.22%Hòa44.44% [4]
  • [1] 11.11%Mất 1 bàn33.33% [3]
  • [2] 22.22%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

FK Rostov VS FK Makhachkala ngày 22-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues