Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
99 | jordan smith adebayo | Tiền đạo | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 5.5 | |
37 | britton fischer | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.24 | |
90 | loic mesanvi | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 4 | 1 | 0 | 0 | 6.73 | |
57 | Alisa randell | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.26 | |
38 | Kage Romanshyn Jr. | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.52 | |
- | Patrick Weah | Tiền đạo | 1 | 0 | 1 | 3 | 0 | 0 | 0 | 8.54 | |
- | Rory O'Driscoll | Tiền vệ | 3 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 8.55 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | tyler clegg | - | 2 | 0 | 1 | 3 | 0 | 0 | 0 | 7.41 | |
68 | H. Neville | Tiền vệ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.82 |