Dukla Prague
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
2david ludvicekTiền đạo00000000
-Daniel KozmaTiền vệ20000016.39
28Matúš HruškaThủ môn00000005.54
-Jan PeterkaTiền vệ00000006.05
-Jakub ZeronikTiền đạo40110007.37
Bàn thắng
37Jakub ŘezníčekTiền đạo20010006.74
17Tomas VondrasekHậu vệ20011005.7
-Ondřej UllmanTiền vệ00000000
-Filip ŠpatenkaTiền vệ00000000
-Jan ŠťovíčekThủ môn00000000
-Roman HolišHậu vệ00000000
-Martin DouděraTiền vệ00000006.37
-Christián Bačinský-00000000
-Filip MatoušekHậu vệ00000000
-Luke MatejkaTiền đạo10000005.63
10Pavel MoulisTiền đạo00000006.32
-Michal SvobodaHậu vệ00000000
9Muris MešanovičTiền đạo00000006.29
18Dominik HasekHậu vệ10000005.25
-Štěpán ŠebrleTiền vệ10010006.52
20Filip LichýTiền vệ30030006.35
12Martin AmblerTiền vệ20010005.81
16Filip matousekHậu vệ00000000
25Ondřej UllmanTiền vệ00000000
7Jan PeterkaTiền vệ00000006.05
27Jakub ZeronikTiền đạo40110007.37
Bàn thắng
39Daniel KozmaTiền đạo20000016.39
Slovan Liberec
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-marek ichaTiền vệ10000005.79
19Michal HlavatýTiền vệ20100007.68
Bàn thắng
25Abubakar·GhaliTiền vệ20000006.32
-Qendrim ZybaHậu vệ10010016.8
27Aziz Abdu KayondoHậu vệ00000006.22
9santiago enemeTiền đạo40031016.14
28Benjamin·NyarkoTiền đạo41000017.95
5Denis VisinskyTiền đạo10100007.67
Bàn thắngThẻ vàng
6Ivan VarfolomeevTiền vệ00000006.75
Thẻ vàng
20Dominik PreislerTiền vệ00000000
21Lukas·LetenayTiền đạo40211009.03
Bàn thắngThẻ đỏ
1Ivan KrajcirikThủ môn00000000
16Olaf·KokTiền đạo00000000
10Ľubomír TuptaTiền đạo20011006.28
24Patrik DulayTiền vệ00000000
11Christian FrydekTiền vệ10000006.4
31Hugo Jan BačkovskýThủ môn00000006.79
30denis halinskyHậu vệ00010007.25
Thẻ vàng
37Marios PourzitidisHậu vệ00000006.21
3Jan MikulaHậu vệ10000006.76

Dukla Prague vs Slovan Liberec ngày 28-09-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues