Hradec Kralove
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
21Stepan HarazimHậu vệ00000000
-Matej KoubekTiền đạo00000006.73
7Ladislav KrejčíTiền đạo00000000
-Matej NaprstekTiền đạo00000006.74
12A. ZadražilThủ môn00000005.62
14Jakub KlímaHậu vệ00000006.14
5Filip CihakHậu vệ10000007.21
-Karel SpáčilTiền vệ20010006.38
-Daniel SamekTiền vệ00000006.51
Thẻ vàng
22Petr KodesTiền vệ00000006.1
11Samuel DancakTiền vệ10000006.85
26Daniel HorakTiền vệ10000006.35
17Petr JulisTiền đạo20010005.75
-Ondřej MihálikTiền đạo30010006.49
-Adam VlkanovaTiền vệ10000015.6
27Ondřej ŠašinkaTiền đạo00000000
25František ČechHậu vệ00000000
1Patrik VizekThủ môn00000000
-M. VágnerThủ môn00000000
Sparta Praha
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
18Lukáš SadílekTiền vệ00000000
-Mathias Ross JensenHậu vệ00000000
8David PavelkaTiền vệ00000000
7Victor OlatunjiTiền đạo10000006.34
13Krystof DanekTiền vệ10000006.17
14Veljko BirmančevićTiền đạo00000000
-Peter Vindahl JensenThủ môn00000006.55
41Martin VitikHậu vệ00000005.96
27Filip PanákHậu vệ00010006.38
25Asger SørensenHậu vệ10000006.18
20Qazim LaciTiền vệ10000006.07
6Kaan KairinenTiền vệ10000006.12
Thẻ vàng
28Tomáš WiesnerHậu vệ10000006.86
32Matej·RynesTiền vệ10000006.32
Thẻ vàng
-Albion RrahmaniTiền đạo10101008.58
Bàn thắngThẻ đỏ
-ermal krasniqiTiền vệ00011006.81
Thẻ vàng
22Lukáš HaraslínTiền đạo20130007.7
Bàn thắng
-Markus SolbakkenTiền vệ00000000
-M. SuchomelHậu vệ00000000
11Indrit TuciTiền vệ00000000
24Vojtěch VorelThủ môn00000000
30Jaroslav ZelenýTiền vệ00000006.27

Hradec Kralove vs Sparta Praha ngày 01-09-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues