Sparta Praha
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-ermal krasniqiTiền vệ00000000
18Lukáš SadílekTiền vệ00000006.8
20Qazim LaciTiền vệ60001005.63
30Jaroslav ZelenýTiền vệ00000007.05
21Jakub PesekTiền vệ10000006.85
-Lukáš PenxaTiền vệ00000000
8David PavelkaTiền vệ00000006.65
7Victor OlatunjiTiền đạo10110008.41
Bàn thắngThẻ đỏ
-roman mokrovicsTiền đạo00000000
-M. SuchomelHậu vệ00000006.06
Thẻ vàng
13Krystof DanekTiền vệ00000000
-Peter Vindahl JensenThủ môn00000006.27
-Markus SolbakkenTiền vệ00000006.02
27Filip PanákHậu vệ30000006.23
25Asger SørensenHậu vệ10000006.98
6Kaan KairinenTiền vệ00000006.78
14Veljko BirmančevićTiền đạo20010006.11
-Albion RrahmaniTiền đạo40110008.4
Bàn thắngThẻ vàng
24Vojtěch VorelThủ môn00000000
11Indrit TuciTiền vệ00000000
44Jakub SurovcikThủ môn00000000
-Mathias Ross JensenHậu vệ00000000
Baumit Jablonec
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-David PuskacTiền đạo10000006.83
-Dominik HollyTiền vệ20110005.94
Bàn thắng
-Bienvenue KanakimanaTiền đạo00000006.72
14Daniel SoucekHậu vệ00000000
-Jan FortelnýTiền vệ00000006.5
-Jan SuchanTiền vệ00000006.25
-Oliver VelichTiền đạo00000000
5David StepanekHậu vệ00000000
1Jan HanusThủ môn00000006.63
37Matous KrulichTiền đạo00000006.67
-Success MakanjuolaTiền đạo00000000
-Klemen MihelakThủ môn00000000
-Eduardo NardiniTiền vệ00000000
22Jakub MartinecHậu vệ10000006.06
4Nemanja TekijaškiHậu vệ00000005.5
-Martin CedidlaHậu vệ10020006.3
2Haiderson HurtadoHậu vệ00000006.05
-Michal BeranTiền vệ00010006.63
-Sebastian·NebylaTiền vệ20000005.84
19Jan ChramostaTiền đạo00000006.87
77Vakhtang ChanturishviliTiền vệ10000008.31
33Alexis AléguéTiền vệ20010006.87

Sparta Praha vs Baumit Jablonec ngày 15-12-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues