Baumit Jablonec
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Oliver VelichTiền đạo00000000
-Eduardo NardiniTiền vệ00000006.72
-Klemen MihelakThủ môn00000000
37Matous KrulichTiền đạo00001017.21
-Bienvenue KanakimanaTiền đạo20100018.24
Bàn thắngThẻ đỏ
-Jan FortelnýTiền vệ00000006.85
19Jan ChramostaTiền đạo00000000
-Martin CedidlaHậu vệ00000006.75
1Jan HanusThủ môn00000007.27
22Jakub MartinecHậu vệ10000005.71
4Nemanja TekijaškiHậu vệ10001007.08
14Daniel SoucekHậu vệ10000006.65
77Vakhtang ChanturishviliTiền vệ00010005.86
-Sebastian·NebylaTiền vệ20000006.23
21Matej PolidarHậu vệ20000016.32
-David PuskacTiền đạo20020005.28
33Alexis AléguéTiền vệ10000016.82
-Dominik HollyTiền vệ30100008.21
Bàn thắng
5David StepanekHậu vệ00000000
-Michal BeranTiền vệ00020006.15
Dukla Prague
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Jakub BaracTiền vệ10000006.84
9Muris MešanovičTiền đạo20000005.85
16Filip matousekHậu vệ10000000
23Jakub HoraTiền vệ20000005.6
-Filip MatoušekHậu vệ10000006.82
-Jan ŠťovíčekThủ môn00000000
-Filip ŠpatenkaTiền vệ00000006.76
-Jakub ZeronikTiền đạo10000006.78
-Ondřej UllmanTiền vệ00000000
-Filip RadaThủ môn00000000
8David PechTiền vệ10020006.41
-Jakub JeřábekTiền vệ00000000
-Roman HolišHậu vệ00000000
-Masimiliano DodaHậu vệ00000000
28Matúš HruškaThủ môn00000006.6
17Tomas VondrasekHậu vệ00000006.3
18Dominik HasekHậu vệ00000006.67
Thẻ vàng
-Jan PeterkaTiền vệ00000006.39
Thẻ vàng
2david ludvicekTiền đạo00010006.13
-Martin DouděraTiền vệ00010006.79
20Filip LichýTiền vệ20000005.8
-Daniel KozmaTiền vệ00020005.31
10Pavel MoulisTiền đạo00000006.24

Dukla Prague vs Baumit Jablonec ngày 10-08-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues