Bên nào sẽ thắng?

Colegiales
ChủHòaKhách
Flandria
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
ColegialesSo Sánh Sức MạnhFlandria
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 60%So Sánh Đối Đầu40%
  • Tất cả
  • 5T 2H 3B
    3T 2H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ARG Tebolidun League GpB-3] Colegiales
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
422688592586361.9%
21145229847366.7%
211236301739457.1%
66009118100.0%
[ARG Tebolidun League GpB-22] Flandria
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
421612143737602238.1%
219661914332442.9%
217681823272233.3%
6312651050.0%

Thành tích đối đầu

Colegiales            
Chủ - Khách
FlandriaColegiales
FlandriaColegiales
ColegialesFlandria
FlandriaColegiales
ColegialesFlandria
ColegialesFlandria
FlandriaColegiales
FlandriaColegiales
ColegialesFlandria
ColegialesFlandria
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ARG B M10-02-240 - 0
(0 - 0)
4 - 41.862.963.65H0.860.50.84TX
ARG B M20-11-211 - 0
(0 - 0)
5 - 02.312.713.15B1.030.250.79BX
ARG B M11-11-211 - 0
(1 - 0)
7 - 12.392.882.82T0.7501.07TX
ARG B M16-10-212 - 0
(1 - 0)
3 - 112.552.602.90B0.8300.99BH
ARG B M22-06-212 - 0
(1 - 0)
4 - 52.343.052.74T0.7601.06TX
ARG B M05-01-210 - 0
(0 - 0)
12 - 32.792.942.37H1.0800.76HX
ARG B M02-11-194 - 2
(2 - 0)
2 - 42.042.983.40B0.770.251.07BT
ARG B M02-02-190 - 1
(0 - 0)
9 - 52.172.933.15T0.900.250.92TX
ARG B M25-08-181 - 0
(0 - 0)
4 - 42.552.932.59T0.9000.94TX
ARG B M16-04-162 - 1
(0 - 1)
8 - 4T

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:46% Tỷ lệ tài: 13%

Thành tích gần đây

Colegiales            
Chủ - Khách
Villa San CarlosColegiales
Sportivo ItalianoColegiales
ColegialesArgentino de Merlo
LiniersColegiales
ColegialesComunicaciones BsAs
Deportivo ArmenioColegiales
ColegialesArgentino de Quilmes
CA Fenix PilarColegiales
ColegialesFerrocarril Midland
Los AndesColegiales
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ARG B M22-06-240 - 2
(0 - 2)
3 - 43.152.782.11T0.85-0.250.85TT
ARG B M17-06-240 - 1
(0 - 0)
2 - 93.653.001.83T0.87-0.50.83TX
ARG B M09-06-241 - 0
(1 - 0)
3 - 51.663.054.55T0.900.750.80TX
ARG B M03-06-240 - 2
(0 - 1)
3 - 33.653.101.80T0.90-0.50.80TX
ARG B M26-05-242 - 1
(1 - 0)
6 - 41.783.053.85T0.780.50.92TT
ARG B M18-05-240 - 1
(0 - 1)
4 - 52.082.903.10T0.840.250.86TX
ARG B M11-05-241 - 0
(1 - 0)
6 - 22.132.912.97T0.890.250.81TX
ARG B M06-05-240 - 3
(0 - 1)
4 - 7T
ARG B M27-04-241 - 1
(0 - 1)
3 - 31.993.053.15H0.730.250.97TX
ARG B M21-04-241 - 0
(0 - 0)
2 - 22.073.003.00B0.830.250.87BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 22%

Flandria            
Chủ - Khách
FlandriaSportivo Dock Sud
Villa DalmineFlandria
FlandriaVilla San Carlos
Sportivo ItalianoFlandria
FlandriaArgentino de Merlo
LiniersFlandria
FlandriaComunicaciones BsAs
Deportivo ArmenioFlandria
FlandriaArgentino de Quilmes
CA Fenix PilarFlandria
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ARG B M22-06-240 - 3
(0 - 2)
4 - 22.062.923.100.820.250.88T
ARG B M15-06-241 - 1
(1 - 1)
7 - 52.702.822.350.9800.72T
ARG B M09-06-243 - 0
(2 - 0)
3 - 82.112.753.200.840.250.86T
ARG B M02-06-240 - 1
(0 - 0)
4 - 12.652.802.410.9400.76X
ARG B M25-05-240 - 1
(0 - 0)
7 - 02.262.802.850.980.250.72X
ARG B M18-05-240 - 1
(0 - 0)
2 - 52.582.872.410.9200.78X
ARG B M12-05-242 - 0
(2 - 0)
2 - 102.392.722.750.7200.98T
ARG B M05-05-242 - 0
(0 - 0)
8 - 22.082.903.100.840.250.86H
ARG B M28-04-240 - 0
(0 - 0)
4 - 72.512.832.510.8500.85X
ARG B M21-04-241 - 2
(0 - 2)
4 - 72.142.992.870.910.250.79T

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 56%

ColegialesSo sánh số liệuFlandria
  • 14Tổng số ghi bàn10
  • 1.4Trung bình ghi bàn1.0
  • 3Tổng số mất bàn8
  • 0.3Trung bình mất bàn0.8
  • 80.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 10.0%TL hòa20.0%
  • 10.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Colegiales
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
21XemXem14XemXem0XemXem7XemXem66.7%XemXem10XemXem47.6%XemXem9XemXem42.9%XemXem
11XemXem7XemXem0XemXem4XemXem63.6%XemXem5XemXem45.5%XemXem4XemXem36.4%XemXem
10XemXem7XemXem0XemXem3XemXem70%XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem
6600100.0%Xem233.3%466.7%Xem
Flandria
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
21XemXem9XemXem4XemXem8XemXem42.9%XemXem11XemXem52.4%XemXem8XemXem38.1%XemXem
11XemXem5XemXem1XemXem5XemXem45.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem
10XemXem4XemXem3XemXem3XemXem40%XemXem6XemXem60%XemXem3XemXem30%XemXem
631250.0%Xem350.0%350.0%Xem
Colegiales
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem11XemXem6XemXem3XemXem55%XemXem14XemXem70%XemXem6XemXem30%XemXem
10XemXem5XemXem4XemXem1XemXem50%XemXem8XemXem80%XemXem2XemXem20%XemXem
10XemXem6XemXem2XemXem2XemXem60%XemXem6XemXem60%XemXem4XemXem40%XemXem
650183.3%Xem583.3%116.7%Xem
Flandria
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
21XemXem7XemXem8XemXem6XemXem33.3%XemXem13XemXem61.9%XemXem8XemXem38.1%XemXem
11XemXem5XemXem3XemXem3XemXem45.5%XemXem7XemXem63.6%XemXem4XemXem36.4%XemXem
10XemXem2XemXem5XemXem3XemXem20%XemXem6XemXem60%XemXem4XemXem40%XemXem
614116.7%Xem350.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

ColegialesThời gian ghi bànFlandria
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 6
    8
    0 Bàn
    5
    8
    1 Bàn
    7
    5
    2 Bàn
    2
    1
    3 Bàn
    2
    0
    4+ Bàn
    14
    11
    Bàn thắng H1
    19
    10
    Bàn thắng H2
ChủKhách
ColegialesChi tiết về HT/FTFlandria
  • 9
    5
    T/T
    1
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    5
    4
    H/T
    2
    4
    H/H
    2
    4
    H/B
    0
    0
    B/T
    2
    1
    B/H
    1
    3
    B/B
ChủKhách
ColegialesSố bàn thắng trong H1&H2Flandria
  • 7
    3
    Thắng 2+ bàn
    7
    6
    Thắng 1 bàn
    5
    6
    Hòa
    2
    3
    Mất 1 bàn
    1
    4
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Colegiales
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ARG B M06-07-2024KháchSportivo Dock Sud7 Ngày
ARG B M09-07-2024KháchVilla Dalmine10 Ngày
ARG B M13-07-2024ChủUAI Urquiza14 Ngày
Flandria
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ARG B M06-07-2024ChủUAI Urquiza7 Ngày
ARG B M09-07-2024KháchSan Martin Burzaco10 Ngày
ARG B M13-07-2024ChủClub Atletico Acassuso14 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [26] 61.9%Thắng38.1% [16]
  • [8] 19.0%Hòa28.6% [16]
  • [8] 19.0%Bại33.3% [14]
  • Chủ/Khách
  • [14] 33.3%Thắng16.7% [7]
  • [5] 11.9%Hòa14.3% [6]
  • [2] 4.8%Bại19.0% [8]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    59 
  • Bàn thua
    25 
  • TB được điểm
    1.40 
  • TB mất điểm
    0.60 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    29 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.69 
  • TB mất điểm
    0.19 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    0.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    37
  • Bàn thua
    37
  • TB được điểm
    0.88
  • TB mất điểm
    0.88
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    19
  • Bàn thua
    14
  • TB được điểm
    0.45
  • TB mất điểm
    0.33
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [4] 36.36%thắng 2 bàn+22.22% [2]
  • [2] 18.18%thắng 1 bàn11.11% [1]
  • [2] 18.18%Hòa33.33% [3]
  • [2] 18.18%Mất 1 bàn11.11% [1]
  • [1] 9.09%Mất 2 bàn+ 22.22% [2]

Colegiales VS Flandria ngày 30-06-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues