Zalaegerszegi TE
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Ervin NemethThủ môn00000000
6Gergely MimTiền vệ50110007.74
Bàn thắng
9Máté SajbanTiền đạo10000005.77
18Bojan SankovićTiền vệ00000005.84
11Norbert SzendreiTiền vệ20000006.38
5Bence VárkonyiHậu vệ00000006.4
67Balazs BaktiTiền vệ00000000
1Bence Gundel-TakácsThủ môn00000005.51
13Csontos Dominik ZoltanHậu vệ00000000
7Kristian FucakTiền đạo10020005.68
23Sinan MedgyesHậu vệ10000006.27
97Daniel NemethTiền đạo00000000
17Vince Tóbiás NyíriHậu vệ10000006.86
3Oleksandr SafronovHậu vệ00000000
77Josip ŠpoljarićTiền đạo10000006.77
88Balázs VogyicskaTiền vệ00000000
10Yohan CroizetTiền vệ10020006.71
21Dániel CsókaHậu vệ00000006.59
99Vilmos csanad denesTiền vệ30001026.12
41Stefanos EvangelouHậu vệ00000006.73
25Jack IpaliboTiền vệ30000006.21
49Bence KissTiền vệ00000006.21
Diosgyor VTK
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Rudi Požeg VancašTiền đạo00001006.03
-Vladislav KlimovichTiền đạo00000006.88
-Argyris KampetsisTiền đạo10000005.82
6Bence BardosHậu vệ00000000
-Karlo SenticThủ môn00000006.84
-Alex VallejoTiền vệ00000006.86
3Csaba SzatmáriHậu vệ10100007.24
Bàn thắng
-Siniša SaničaninHậu vệ00011006.28
-Marko RakonjacTiền đạo30100008.3
Bàn thắngThẻ đỏ
-Marco Lund NielsenHậu vệ00000006.79
39Gabor JurekTiền đạo00000006.32
-Gergő HoldampfTiền vệ00000005.26
-Dániel GeraTiền đạo00000006.76
-FranchuTiền đạo40000006.87
-Bozhidar ChorbadzhiyskiHậu vệ00000006.79

Diosgyor VTK vs Zalaegerszegi TE ngày 28-09-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues