Club Brugge
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
17R. VermantTiền đạo00010006.25
29Nordin JackersThủ môn00000000
9Ferrán JutglàTiền đạo00000000
15Raphael Onyedika NwadikeTiền vệ00010006.55
64Kyriani SabbeHậu vệ00000006.22
41Hugo SiquetHậu vệ00000000
21Michał SkóraśTiền đạo00000006.55
Thẻ vàng
58Jorne SpileersHậu vệ00000000
68C.TalbiTiền đạo10100008.5
Bàn thắng
22Simon MignoletThủ môn00000006.87
-Joaquin Seys-10010007.45
2Zaid RomeroHậu vệ00000007.49
44Brandon MecheleHậu vệ00000006.69
55Maxim De CuyperTiền vệ20020008.63
10Hugo VetlesenTiền vệ30000006.82
Thẻ vàng
30Ardon JasariTiền vệ00000007.14
7Andreas Skov OlsenTiền đạo30000006.27
8Christos TzolisTiền đạo21000017.23
20Hans VanakenTiền vệ20201009.18
Bàn thắngThẻ đỏ
19Gustaf NilssonTiền đạo50012005.59
KV Kortrijk
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
68Thierry AmbroseTiền đạo00010006.51
31Patrik Sigurður GunnarssonThủ môn00000005.56
4Mark MampasiHậu vệ00000005.6
44Joao SilvaHậu vệ00000005.68
Thẻ vàng
26Bram LagaeHậu vệ00000005.01
Thẻ vàng
20Gilles DewaeleHậu vệ10000005.74
16Brecht DejaegereTiền vệ10000005.94
23Tomoki TakamineTiền vệ20000006.28
10Abdelkahar KadrTiền vệ10000106.38
Thẻ vàng
11Dion De NeveHậu vệ00010005.71
30Takuro KanekoTiền vệ00010006.31
19Nacho FerriTiền đạo00000006.73
21Roko SimicTiền đạo00000006.76
27Abdoulaye SissakoTiền vệ00000006.55
14Iver FossumTiền vệ00000000
95Lucas PirardThủ môn00000000
6Nayel MehssatouHậu vệ00010006.84
7Mounaim El IdrissyTiền đạo00000000
17Massimo BrunoTiền vệ10000005.74
2Ryan AlebiosuTiền vệ00000000

KV Kortrijk vs Club Brugge ngày 14-09-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues