Real Valladolid CF
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
13Karl HeinThủ môn00000006.31
2Luis PérezHậu vệ00000006.3
35Abdulai Juma BahHậu vệ10010006
5Javi SánchezHậu vệ00000006.77
3David TorresHậu vệ00000006.02
Thẻ vàng
11Raul MoroTiền vệ20120008.31
Bàn thắng
20Stanko JurićTiền vệ00000005.54
23Anuar Mohamed TuhamiTiền vệ00000005.65
Thẻ vàng
22Lucas Oliveira·RosaHậu vệ10010006.87
7Mamadou SyllaTiền đạo00000006.33
21Selim AmallahTiền vệ00000000
6Cenk OzkacarHậu vệ00000000
9Marcos AndréTiền đạo10010006.35
10Ivan SanchezTiền vệ00001006.62
19Amath NdiayeTiền đạo00000000
4Víctor MeseguerTiền vệ00000005.97
12Mario MartínTiền vệ00000006.69
Thẻ vàng
1Andre FerreiraThủ môn00000000
18Darwin MachísTiền vệ00000000
14Juan Miguel·LatasaTiền đạo00000000
15Eray CömertHậu vệ00000006.82
Thẻ vàng
30Raúl Chasco RuizHậu vệ00000000
8Enrique Pérez MuñozTiền vệ10010016.35
Athletic Club
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
15Íñigo LekueHậu vệ00000000
21Ander HerreraTiền vệ00000000
12Gorka GuruzetaTiền đạo20100007.56
Bàn thắng
2Andoni GorosabelHậu vệ00000000
11Alvaro Djalo Dias FernandesTiền đạo40020015.71
17Yuri BerchicheHậu vệ00000000
13Julen AgirrezabalaThủ môn00000006.29
18Óscar de MarcosHậu vệ00000008.74
Thẻ đỏ
5Yeray ÁlvarezHậu vệ10000007.1
4Aitor Paredes Hậu vệ00000007.06
32Adama boiroHậu vệ10010007.79
23Mikel JauregizarTiền vệ00000006.08
Thẻ vàng
24Beñat PradosTiền vệ10010006.61
Thẻ vàng
22Nico SerranoTiền đạo20030006.68
20Unai GómezTiền vệ10000005.98
10Nicholas Williams ArthuerTiền vệ30040006.13
7Alex BerenguerTiền vệ20000006.03
19Javier Martón AnsóTiền đạo00000006.79
Thẻ vàng
14Unai NúñezHậu vệ00000000
26Alex Padilla PerezThủ môn00000000
16Iñigo Ruiz De GalarretaTiền vệ00021008.31
6Mikel VesgaTiền vệ00000007.53
Thẻ vàng
3Daniel VivianHậu vệ00000000

Real Valladolid CF vs Athletic Club ngày 11-11-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues