Bên nào sẽ thắng?

Poland
ChủHòaKhách
Ukraine
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
PolandSo Sánh Sức MạnhUkraine
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 41%So Sánh Đối Đầu59%
  • Tất cả
  • 2T 1H 3B
    3T 1H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[INT FRL-] Poland
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
63301131250.0%
[INT FRL-] Ukraine
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6420931466.7%

Thành tích đối đầu

Poland            
Chủ - Khách
PolandUkraine
UkrainePoland
UkrainePoland
PolandUkraine
PolandUkraine
UkrainePoland
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT FRL11-11-202 - 0
(1 - 0)
3 - 52.383.352.77T1.090.250.79TX
EURO Cup21-06-160 - 1
(0 - 0)
3 - 22.553.202.65T0.9000.98TX
WCPEU11-10-131 - 0
(0 - 0)
3 - 21.913.403.50B0.930.50.95BX
WCPEU22-03-131 - 3
(1 - 3)
8 - 32.143.153.15B1.170.50.73BT
INT CF04-09-101 - 1
(1 - 0)
- 2.353.202.60H1.080.250.80TX
INT CF20-08-081 - 0
(1 - 0)
- 1.953.203.35B1.070.50.83BX

Thống kê 6 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 17%

Thành tích gần đây

Poland            
Chủ - Khách
WalesPoland
PolandEstonia
PolandLatvia
PolandCzech Republic
PolandMoldova
Faroe IslandsPoland
AlbaniaPoland
PolandFaroe Islands
MoldovaPoland
PolandGermany
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EURO Cup26-03-240 - 0
(0 - 0)
3 - 42.843.052.68H1.0000.88HX
EURO Cup21-03-245 - 1
(1 - 0)
17 - 11.206.6015.50T0.801.751.02TT
INT FRL21-11-232 - 0
(1 - 0)
8 - 41.295.007.90T0.911.50.91TX
EURO Cup17-11-231 - 1
(1 - 0)
3 - 32.093.403.60H0.820.251.06TX
EURO Cup15-10-231 - 1
(0 - 1)
8 - 61.146.0012.50H1.0020.82TX
EURO Cup12-10-230 - 2
(0 - 1)
4 - 37.104.651.31T0.82-1.51.00TX
EURO Cup10-09-232 - 0
(1 - 0)
1 - 63.303.252.13B0.96-0.250.86BX
EURO Cup07-09-232 - 0
(0 - 0)
6 - 01.187.2015.50T0.9020.92TX
EURO Cup20-06-233 - 2
(0 - 2)
2 - 914.006.701.20B0.80-21.02BT
INT FRL16-06-231 - 0
(1 - 0)
5 - 94.503.851.76T0.85-0.750.97TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:47% Tỷ lệ tài: 20%

Ukraine            
Chủ - Khách
GermanyUkraine
UkraineIceland
Bosnia and HerzegovinaUkraine
UkraineItaly
MaltaUkraine
UkraineNorth Macedonia
ItalyUkraine
UkraineEngland
UkraineMalta
North MacedoniaUkraine
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT FRL03-06-240 - 0
(0 - 0)
11 - 21.364.655.900.851.250.97X
EURO Cup26-03-242 - 1
(0 - 1)
7 - 21.683.905.000.880.751.00T
EURO Cup21-03-241 - 2
(0 - 0)
2 - 43.653.602.020.83-0.50.99T
EURO Cup20-11-230 - 0
(0 - 0)
4 - 93.503.501.970.85-0.50.97X
EURO Cup17-10-231 - 3
(1 - 2)
0 - 47.604.501.310.77-1.51.05T
EURO Cup14-10-232 - 0
(1 - 0)
11 - 31.653.905.300.840.751.04X
EURO Cup12-09-232 - 1
(2 - 1)
6 - 01.444.206.801.051.250.77T
EURO Cup09-09-231 - 1
(1 - 1)
2 - 27.704.851.400.94-1.250.88X
EURO Cup19-06-231 - 0
(0 - 0)
5 - 41.148.9017.001.022.50.80X
EURO Cup16-06-232 - 3
(2 - 0)
7 - 43.303.452.190.94-0.250.88T

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:62% Tỷ lệ tài: 50%

PolandSo sánh số liệuUkraine
  • 16Tổng số ghi bàn15
  • 1.6Trung bình ghi bàn1.5
  • 8Tổng số mất bàn8
  • 0.8Trung bình mất bàn0.8
  • 50.0%Tỉ lệ thắng60.0%
  • 30.0%TL hòa30.0%
  • 20.0%TL thua10.0%
PolandThời gian ghi bànUkraine
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 0
    1
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
PolandChi tiết về HT/FTUkraine
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    0
    1
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
PolandSố bàn thắng trong H1&H2Ukraine
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    0
    1
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Poland
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
INT FRL10-06-2024ChủTurkey3 Ngày
EURO Cup16-06-2024ChủNetherlands9 Ngày
EURO Cup21-06-2024ChủAustria14 Ngày
Ukraine
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
INT FRL11-06-2024KháchMoldova4 Ngày
EURO Cup17-06-2024KháchRomania10 Ngày
EURO Cup21-06-2024KháchSlovakia14 Ngày

Poland VS Ukraine ngày 08-06-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues