[ENG Conference North Division-20] Farsley Celtic |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | 6 | 3 | 13 | 22 | 39 | 21 | 20 | 27.3% |
6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 8 | 4 | 24 | 16.7% |
16 | 5 | 2 | 9 | 18 | 31 | 17 | 6 | 31.3% |
6 | 2 | 0 | 4 | 3 | 12 | 6 | 33.3% |
[ENG Conference North Division-5] Chorley FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | 11 | 5 | 6 | 32 | 26 | 38 | 5 | 50.0% |
11 | 7 | 2 | 2 | 19 | 12 | 23 | 5 | 63.6% |
11 | 4 | 3 | 4 | 13 | 14 | 15 | 9 | 36.4% |
6 | 5 | 0 | 1 | 12 | 7 | 15 | 83.3% |
Farsley Celtic |
Chủ - Khách |
---|
Chorley FCFarsley Celtic |
Farsley CelticChorley FC |
Farsley CelticChorley FC |
Chorley FCFarsley Celtic |
Farsley CelticChorley FC |
Chorley FCFarsley Celtic |
Chorley FCFarsley Celtic |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG CN | 27-01-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 7 - 2 | 1.28 | 4.75 | 7.80 | H | 0.96 | 1.5 | 0.86 | T | X |
ENG CN | 12-08-23 | 1 - 1 (1 - 1) | 9 - 5 | 2.79 | 3.35 | 2.16 | H | 0.82 | -0.25 | 0.94 | B | X |
ENG CN | 18-02-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 3 | 4.00 | 3.55 | 1.70 | H | 0.91 | -0.75 | 0.91 | B | X |
ENG CN | 29-10-22 | 4 - 3 (1 - 2) | 4 - 4 | 1.44 | 4.10 | 5.40 | B | 0.82 | 1 | 1.00 | H | T |
ENG CN | 05-02-22 | 3 - 3 (2 - 3) | 3 - 7 | 3.90 | 3.60 | 1.71 | H | 0.89 | -0.75 | 0.93 | B | T |
ENG CN | 30-10-21 | 2 - 1 (1 - 1) | 2 - 2 | 1.48 | 4.05 | 5.00 | B | 0.89 | 1 | 0.93 | H | T |
ENG CN | 16-01-21 | 3 - 2 (1 - 2) | 9 - 5 | 2.04 | 3.40 | 2.97 | B | 0.80 | 0.25 | 1.02 | B | T |
Thống kê 7 Trận gần đây, 0 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:25% Tỷ lệ tài: 57%
Farsley Celtic |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG FAT | 16-11-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 7 - 2 | T | ||||||||
ENG CN | 09-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 9 - 1 | 1.31 | 4.45 | 7.60 | B | 0.81 | 1.25 | 1.01 | T | X |
ENG CN | 05-11-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 5 - 8 | 1.59 | 3.60 | 4.70 | T | 0.81 | 0.75 | 0.95 | T | X |
ENG CN | 02-11-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 6 - 6 | 3.15 | 3.10 | 2.08 | B | 1.00 | -0.25 | 0.82 | B | X |
ENG CN | 29-10-24 | 6 - 0 (3 - 0) | 1 - 4 | 1.26 | 4.70 | 8.60 | B | 0.96 | 1.5 | 0.86 | B | T |
ENG CN | 26-10-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 11 - 2 | 1.52 | 3.85 | 4.95 | B | 0.99 | 1 | 0.83 | B | T |
ENG CN | 23-10-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 1 - 1 | 2.84 | 3.15 | 2.21 | T | 0.82 | -0.25 | 1.00 | T | T |
ENG CN | 18-10-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 4 - 6 | 3.35 | 3.30 | 1.94 | B | 0.82 | -0.5 | 0.94 | B | T |
ENG FAC | 12-10-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 0 - 8 | 2.17 | 3.45 | 2.69 | B | 0.99 | 0.25 | 0.83 | B | T |
ENG CN | 05-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 3 | 1.54 | 3.70 | 5.00 | H | 1.04 | 1 | 0.78 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 56%
Chorley FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG FAT | 16-11-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 1 - 6 | 1.83 | 3.55 | 3.70 | 0.83 | 0.5 | 0.99 | T | ||
ENG CN | 09-11-24 | 2 - 1 (2 - 1) | 4 - 2 | 1.69 | 3.45 | 4.20 | 0.90 | 0.75 | 0.92 | T | ||
ENG CN | 05-11-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 6 - 6 | 3.20 | 3.25 | 2.01 | 1.00 | -0.25 | 0.76 | T | ||
ENG CN | 02-11-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 5 - 6 | 1.95 | 3.25 | 3.35 | 0.95 | 0.5 | 0.87 | T | ||
ENG CN | 26-10-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 6 - 2 | 2.23 | 3.30 | 2.73 | 1.02 | 0.25 | 0.80 | T | ||
ENG CN | 22-10-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 3 - 5 | 1.79 | 3.35 | 3.80 | 0.79 | 0.5 | 0.97 | T | ||
ENG CN | 19-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 2 | 2.37 | 3.20 | 2.59 | 0.80 | 0 | 0.96 | X | ||
ENG CN | 12-10-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 6 | 1.43 | 4.15 | 5.60 | 0.78 | 1 | 1.04 | X | ||
ENG CN | 05-10-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 3 | 1.44 | 4.25 | 5.30 | 0.79 | 1 | 1.03 | X | ||
ENG FAC | 28-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 6 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 67%
Farsley Celtic |
Farsley Celtic |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG CN | 30-11-2024 | Khách | Oxford City | 4 Ngày |
ENG FAT | 07-12-2024 | Khách | Gateshead | 11 Ngày |
ENG CN | 14-12-2024 | Chủ | Buxton FC | 18 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG CN | 30-11-2024 | Chủ | Curzon Ashton FC | 4 Ngày |
ENG FAT | 07-12-2024 | Chủ | Warrington Rylands | 11 Ngày |
ENG CN | 14-12-2024 | Khách | Hereford FC | 18 Ngày |