Schalke 04
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
27Lino TempelmannTiền vệ00000000
40Tim AlbutatTiền vệ00000000
18Christopher Antwi-AdjeiTiền đạo00000006.68
30Anton DonkorTiền đạo00000000
24Ilyes HamacheTiền đạo00000000
1Ron-Thorben HoffmannThủ môn00000000
35Marcin KamińskiHậu vệ00000000
11Bryan LasmeTiền đạo00000006.77
Thẻ vàng
2Felipe SánchezHậu vệ00000000
28Justin HeekerenThủ môn00000006.28
23Mehmet-Can·AydinTiền vệ10010006.47
26Tomáš KalasHậu vệ00010006.58
-Taylan Bulut-00000006.23
5Derry MurkinHậu vệ00010005.51
6Ron SchallenbergTiền vệ00000006.08
-max grugerTiền vệ10010006.08
19Kenan KaramanTiền đạo20010006.88
8Amin YounesTiền đạo30050007.2
Thẻ vàng
29Tobias MohrTiền vệ30010005.53
9Moussa SyllaTiền đạo30200008.7
Bàn thắngThẻ vàngThẻ đỏ
Preuben Munster
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
20Jorrit HendrixTiền vệ00000006.03
Thẻ vàng
15Simon ScherderHậu vệ00000000
22Dominik SchadHậu vệ00000000
21Rico PreißingerTiền vệ00000005.5
18Marc LorenzTiền vệ10000006.54
24Niko KoulisHậu vệ00000000
31Hólmbert Aron FriðjónssonTiền đạo30000005.27
11Thorben DetersTiền vệ00000006.48
-Matthias BräuerThủ môn00000000
5Yassine BouchamaTiền vệ00000000
27Jano·Ter-HorstHậu vệ10010005.98
9Joel GrodowskiTiền đạo20010005.73
16Torge PaetowHậu vệ10010007.41
28András NémethTiền đạo00020006.84
29Lukas·FrenkertHậu vệ10000006.47
8Joshua MeesTiền vệ40000005.91
2Mikkel KirkeskovHậu vệ00000006.59
7Daniel·KyerewaaTiền vệ20020006.49
1Johannes SchenkThủ môn00000005.61
14Charalampos MakridisTiền đạo30130007.58
Bàn thắng

Preuben Munster vs Schalke 04 ngày 29-09-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues