Hertha Berlin
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
1Tjark ErnstThủ môn00000006.66
16Jonjoe KennyHậu vệ20100007.15
Bàn thắng
44Linus Jasper GechterHậu vệ11010006.69
-Marc-Oliver KempfHậu vệ10010006.46
19Jeremy DudziakTiền vệ00000006.68
Thẻ vàng
6Diego DemmeTiền vệ00000007.83
22Marten WinklerTiền đạo10010000
10Ibrahim MazaTiền vệ30030006.58
33Michal KarbownikHậu vệ10000006.06
39Derry Lionel ScherhantTiền đạo10020006.73
42Deyovaisio ZeefuikHậu vệ10000006.76
Thẻ vàng
18Jan Luca SchulerTiền đạo10000006.82
9Smail PrevljakTiền đạo00000000
37Toni LeistnerHậu vệ00000006.98
41Pascal KlemensHậu vệ00000000
-Julius Gottschalk-00000000
26Gustav Ørsøe ChristensenTiền đạo00000006.13
31Marton DardaiHậu vệ00000006.6
35Marius GersbeckThủ môn00000000
-Haris TabakovicTiền đạo10000006.21
Hamburger SV
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
1Daniel FernandesThủ môn00000006.2
28Miro MuheimHậu vệ10000006.06
21Levin ÖztunaliTiền vệ00000000
30Silvan HeftiHậu vệ10000006.76
3Moritz HeyerHậu vệ00000000
33Noah KatterbachHậu vệ00000000
-Guilherme RamosHậu vệ00000006.07
12Tom MickelThủ môn00000000
10Immanuel PheraiTiền vệ11000106.63
27Davie SelkeTiền đạo00000006.63
45Fábio Amadu Uri BaldéTiền đạo00000006.11
18Bakery JattaTiền đạo20001017.82
5Dennis HadžikadunićHậu vệ00000006.7
4Sebastian SchonlauHậu vệ10000006.74
Thẻ vàng
8Daniel ElfadliHậu vệ00000006.28
Thẻ vàng
23Jonas MeffertTiền vệ00000006.42
14Ludovit ReisTiền vệ10010006.68
17Adam KarabecTiền vệ20020005.62
11Ransford KonigsdorfferTiền đạo10100008.4
Bàn thắngThẻ đỏ
7Jean-Luc DompeTiền đạo10010005.66

Hamburger SV vs Hertha Berlin ngày 11-08-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues