Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Leandro Antunes | Tiền đạo | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | Washington | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | Cristian González | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | Bruno Silva | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | Steven·Petkov | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
20 | Jorge Pereira | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | Zidane Banjaqui | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
24 | João Paulo Santos da Costa | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | Juan Andres Balanta | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
22 | Daniel | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | Boubacar Hanne | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | Ruben Pinto | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
1 | Lucas Paes | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
23 | Javi Vazquez | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | Tobias Thomsen | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | Stopira | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Marvin Elimbi Gilbert | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |