Venezia
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
9Christian GytkjærTiền đạo41000006.09
15Giorgio AltareHậu vệ00000000
27Antonio CandelaHậu vệ00000006.6
-Issa DoumbiaTiền vệ00020006.52
80Saad El HaddadTiền vệ10011000
77Mikael·EllertssonTiền đạo00000000
23Matteo GrandiThủ môn00000000
-Nunzio LellaTiền vệ10000006.74
-Lorenzo LucchesiHậu vệ00000000
12Bruno BertinatoThủ môn00000000
45Antonio RaimondoTiền đạo00000006.64
22Domen ČrnigojTiền vệ10000015.96
1Jesse JoronenThủ môn00000005.52
33Marin ŠverkoHậu vệ30010006.07
Thẻ vàng
30Michael SvobodaHậu vệ10000006.63
4Jay IdzesHậu vệ10110007.36
Bàn thắng
21Richie SagradoHậu vệ10020006.22
38Magnus Kofod AndersenTiền vệ00000006.08
32Alfred DuncanTiền vệ30000006.96
7Francesco ZampanoHậu vệ10020008.15
-Nicholas PieriniTiền đạo00010006.84
Brescia
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
28Davide AdorniHậu vệ00000006.02
15Andrea CistanaHậu vệ00001006.54
18Alexander JallowHậu vệ00000006.62
25Dimitri BisoliTiền vệ00002007.1
-Matthias VerrethTiền vệ00000006.26
-Niccolò CorradoHậu vệ00000000
23Nicolas·GalazziTiền đạo00000006.01
26Massimo BertagnoliTiền vệ20010005.6
27Giacomo OlzerTiền vệ20230008.8
Bàn thắngThẻ đỏ
29Gennaro BorrelliTiền đạo30100007.59
Bàn thắng
-Michele AvellaThủ môn00000000
32Andrea PapettiHậu vệ00000006.65
4Fabrizio PagheraTiền vệ00000006.69
-Zylyf MuçaHậu vệ00000000
-Ante Matej JuricTiền đạo10000006.81
21Riccardo FogliataTiền vệ00000000
-Niccolo CorradoHậu vệ10000006.78
-Gabriele·CalvaniHậu vệ00000000
-Trent BuhagiarTiền đạo00000000
7Birkir BjarnasonTiền vệ00000000
9Flavio Junior BianchiTiền đạo00000006.84
-Michele BesaggioTiền vệ00000000
20Patrick·Amoako NuamahTiền vệ00000000
1Luca LezzeriniThủ môn00000007.48
24Lorenzo DickmannTiền vệ00000006.27

Brescia vs Venezia ngày 11-08-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues