[INT CF-] FC Ajka |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 11 | 9 | 8 | 33.3% |
[INT CF-] Tatabanya |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 7 | 13 | 66.7% |
FC Ajka |
Chủ - Khách |
---|
TatabanyaFC Ajka |
FC AjkaTatabanya |
TatabanyaFC Ajka |
FC AjkaTatabanya |
FC AjkaTatabanya |
TatabanyaFC Ajka |
FC AjkaTatabanya |
TatabanyaFC Ajka |
FC AjkaTatabanya |
TatabanyaFC Ajka |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
HUN D2E | 10-05-14 | 2 - 3 (0 - 0) | - | T | ||||||||
HUN D2E | 02-11-13 | 3 - 0 (0 - 0) | - | T | ||||||||
HUN D2E | 03-03-13 | 1 - 3 (0 - 2) | - | T | ||||||||
HUN D2E | 18-08-12 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
HUN D2E | 07-04-12 | 1 - 0 (1 - 0) | - | T | ||||||||
HUN D2E | 01-10-11 | 2 - 0 (2 - 0) | - | B | ||||||||
HUN D2E | 28-05-11 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
HUN D2E | 06-11-10 | 2 - 1 (1 - 0) | - | B | ||||||||
HUN D2E | 30-05-10 | 2 - 1 (1 - 0) | - | T | ||||||||
HUN D2E | 31-10-09 | 0 - 1 (0 - 0) | - | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
FC Ajka |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 17-07-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 6 - 4 | T | ||||||||
INT CF | 13-07-24 | 1 - 1 (1 - 0) | - | H | ||||||||
INT CF | 05-07-24 | 3 - 2 (1 - 0) | - | B | ||||||||
INT CF | 29-06-24 | 2 - 2 (2 - 1) | 7 - 2 | H | ||||||||
HUN D2E | 26-05-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 5 | B | ||||||||
HUN D2E | 19-05-24 | 1 - 3 (1 - 0) | 6 - 4 | T | ||||||||
HUN D2E | 12-05-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 8 - 4 | B | ||||||||
HUN D2E | 05-05-24 | 2 - 1 (1 - 0) | - | B | ||||||||
HUN D2E | 29-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 2 | 3.15 | 3.20 | 2.04 | T | 1.03 | -0.25 | 0.79 | T | X |
HUN D2E | 21-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 3 | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 0%
Tatabanya |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 13-07-24 | 1 - 1 (1 - 0) | - | |||||||||
INT CF | 13-07-24 | 4 - 2 (1 - 0) | - | |||||||||
INT CF | 10-07-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 7 - 0 | 2.07 | 3.60 | 2.59 | 0.90 | 0.25 | 0.80 | X | ||
INT CF | 06-07-24 | 2 - 1 (0 - 1) | - | |||||||||
INT CF | 03-07-24 | 1 - 2 (1 - 1) | - | |||||||||
HUN D3E | 09-06-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 9 - 4 | |||||||||
HUN D3E | 02-06-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 8 - 0 | |||||||||
HUN D3E | 28-04-24 | 3 - 2 (1 - 0) | 2 - 5 | |||||||||
HUN D3E | 21-04-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 7 - 2 | |||||||||
HUN D3E | 14-04-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 8 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 0%
FC Ajka |
FC Ajka |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
HUN D2E | 28-07-2024 | Chủ | Szentlorinc SE | 7 Ngày |
HUN D2E | 04-08-2024 | Khách | Bekescsaba | 14 Ngày |
HUN D2E | 11-08-2024 | Chủ | Szeged Csanad | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
HUN D2E | 28-07-2024 | Chủ | Szeged Csanad | 7 Ngày |
HUN D2E | 04-08-2024 | Khách | Budapest Honved | 14 Ngày |
HUN D2E | 11-08-2024 | Chủ | Kisvarda FC | 21 Ngày |