Damac
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
5Tariq MohammedTiền vệ10000007.03
4Noor Al-RashidiHậu vệ00000000
7Abdullah Al-QahtaniTiền vệ00000000
13Abdulrahman Al-ObaidHậu vệ00000000
15Farouk ChafaïHậu vệ10000007.4
Thẻ vàng
3Abdelkader BedraneHậu vệ00010007.47
20Dhari Sayyar Al AnaziTiền vệ00000006.78
Thẻ vàng
-Ayman FallatahTiền vệ30000006.84
32Nicolae StanciuTiền vệ40000006.81
51Ramzi SolanTiền đạo00000005.61
11François KamanoTiền đạo00010006.28
10Georges-Kévin N'KoudouTiền vệ30110018
Bàn thắngThẻ đỏ
80Habib DialloTiền đạo10011006.77
94Meshari Fahad Al NemerTiền đạo00000000
17Abdullah Al-MogrenTiền đạo00000000
-Abdullah Ahmed Musa Al HawsawiHậu vệ00000000
12Sanousi Mohammed Malem Sanousi Al HawsawiHậu vệ00000006.84
87Mohammed Al-KhaibariHậu vệ00000000
1Florin NițăThủ môn00000007.39
-Faisal Al SibyaniTiền vệ00000000
Al-Shabab FC
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
90Majed AbdullahTiền đạo00000006.74
50Mohammed AlabsiThủ môn00000000
66Nawaf Al GhulaimishHậu vệ00000000
21Nawaf Al-SadiTiền đạo10000006.27
17Younes Al-ShanqeetiTiền vệ00000000
2Mohammed Al-ShwirekhHậu vệ00000000
70Haroune CamaraTiền đạo00000006.78
6Gustavo CuéllarTiền vệ00000000
16Hussain Al-SabiyaniHậu vệ10020005.88
12Majed Omar KanabahTiền vệ00000007.07
Thẻ vàng
11Cristian David GuancaTiền vệ20000106.12
15Musab Fahad Zaid Al JuwayrTiền vệ00000005.67
7Giacomo BonaventuraTiền vệ00040006.62
Thẻ vàng
10Yannick CarrascoTiền vệ30020005.54
18Seung-Gyu KimThủ môn00000006.49
5Nader Abdullah Al-SharariHậu vệ00000006.78
4Wesley HoedtHậu vệ00000006.7
30Robert RenanHậu vệ00000006.62
Thẻ vàng
71Mohammed Al-ThainTiền vệ00000005.76
38Mohammed Essa HarbushHậu vệ00000000

Damac vs Al-Shabab FC ngày 05-10-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues