So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.94
0.25
0.76
-0.99
2.5
0.79
2.28
3.30
2.66
Live
0.99
0.25
0.83
0.97
2.5
0.83
2.18
3.35
2.76
Run
0.76
0
-0.94
-0.28
3.5
0.08
1.01
11.00
26.00
BET365Sớm
1.00
0.25
0.80
0.95
2.5
0.85
2.25
3.30
2.80
Live
0.98
0.25
0.83
1.00
2.5
0.80
2.20
3.40
2.88
Run
0.80
0
1.00
-0.11
3.5
0.05
1.01
23.00
151.00
Mansion88Sớm
-0.99
0.25
0.75
0.97
2.5
0.79
2.24
3.15
2.79
Live
-0.97
0.25
0.81
0.98
2.5
0.84
2.14
3.20
2.97
Run
0.83
0
-0.99
-0.17
3.5
0.07
1.05
6.10
150.00
188betSớm
-0.93
0.25
0.77
-0.98
2.5
0.80
2.28
3.30
2.66
Live
1.00
0.25
0.84
-0.93
2.5
0.75
2.19
3.25
2.80
Run
0.77
0
-0.93
-0.30
3.5
0.12
1.02
10.00
26.00
SbobetSớm
-0.96
0.25
0.78
1.00
2.5
0.80
2.25
3.02
2.72
Live
0.99
0.25
0.85
-0.98
2.5
0.80
2.16
3.11
2.97
Run
0.90
0
0.94
-0.22
3.5
0.08
1.01
7.20
300.00

Bên nào sẽ thắng?

Domzale
ChủHòaKhách
NK Nafta
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
DomzaleSo Sánh Sức MạnhNK Nafta
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 4T 2H 4B
    4T 2H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SLO 1.Liga-9] Domzale
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
182412134010911.1%
912661951011.1%
91267215911.1%
6114212416.7%
[SLO 1.Liga-10] NK Nafta
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
182313113391011.1%
92258138922.2%
90183201100.0%
611457416.7%

Thành tích đối đầu

Domzale            
Chủ - Khách
NK NaftaDomzale
NK NaftaDomzale
DomzaleNK Nafta
NK NaftaDomzale
DomzaleNK Nafta
NK NaftaDomzale
DomzaleNK Nafta
DomzaleNK Nafta
NK NaftaDomzale
NK NaftaDomzale
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SLO D130-08-245 - 2
(2 - 2)
4 - 72.803.352.14B0.83-0.250.93BT
SLO D117-05-120 - 2
(0 - 0)
- 2.353.102.70T1.060.250.76TX
SLO D124-03-120 - 0
(0 - 0)
- 1.453.606.60H0.8011.02TX
SLO D105-11-112 - 1
(0 - 1)
- 3.253.202.00B1.05-0.250.77BT
SLO D110-09-112 - 1
(1 - 0)
- 1.453.606.55T0.8510.97TT
SLO D121-05-112 - 3
(1 - 2)
- 3.553.201.90T0.88-0.50.94TT
SLO D104-05-113 - 2
(1 - 1)
- 1.354.007.70T0.751.251.01TT
SLO D116-10-101 - 1
(0 - 1)
- 1.603.405.00H0.850.750.97TX
SLO D107-08-103 - 2
(2 - 1)
- 2.753.102.30B0.8800.90BT
SLO D105-05-102 - 0
(1 - 0)
- B0.980.50.80BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 60%

Thành tích gần đây

Domzale            
Chủ - Khách
FC KoperDomzale
DomzaleNK Primorje
NK Olimpija LjubljanaDomzale
DomzaleRadomlje
HNK GoricaDomzale
NK Mura 05Domzale
DomzaleMaribor
DomzaleNK Olimpija Ljubljana
DomzaleNK Publikum Celje
NK BravoDomzale
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SLO D109-11-244 - 0
(2 - 0)
4 - 11.593.704.50B0.840.750.98BT
SLO D102-11-240 - 0
(0 - 0)
2 - 62.293.302.61H0.7601.00HX
SLO D127-10-243 - 0
(1 - 0)
4 - 31.235.208.60B0.781.50.98BT
SLO D120-10-241 - 4
(1 - 3)
8 - 52.413.152.57B0.8500.97BT
INT CF12-10-241 - 0
(0 - 0)
1 - 31.663.653.65B0.850.750.85BX
SLO D105-10-240 - 1
(0 - 0)
4 - 51.863.303.60T0.860.50.96TX
SLO D129-09-240 - 3
(0 - 2)
6 - 65.004.051.48B0.93-10.89BT
SLOC25-09-240 - 3
(0 - 2)
3 - 8B
SLO D122-09-240 - 3
(0 - 1)
2 - 85.404.201.43B1.03-10.79BT
SLO D115-09-240 - 0
(0 - 0)
4 - 61.603.754.35H0.840.750.98TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 56%

NK Nafta            
Chủ - Khách
NK NaftaNK Bravo
NK NaftaFC Koper
NK VidemNK Nafta
NK PrimorjeNK Nafta
NK NaftaNK Olimpija Ljubljana
RadomljeNK Nafta
NK NaftaNK Mura 05
NK NaftaMaribor
Granicar LendavaNK Nafta
NK Publikum CeljeNK Nafta
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SLO D109-11-240 - 1
(0 - 1)
2 - 64.003.451.730.86-0.750.96X
SLO D103-11-241 - 2
(0 - 2)
8 - 13.803.351.800.99-0.50.77T
SLOC31-10-240 - 3
(0 - 0)
4 - 38.005.001.210.77-1.750.93H
SLO D126-10-241 - 1
(0 - 0)
4 - 61.963.403.150.960.50.80X
SLO D119-10-240 - 1
(0 - 1)
3 - 38.105.001.250.96-1.50.86X
SLO D104-10-242 - 0
(1 - 0)
5 - 71.863.353.500.860.50.96X
SLO D128-09-240 - 0
(0 - 0)
5 - 33.253.401.930.89-0.50.93X
SLO D122-09-240 - 3
(0 - 0)
3 - 46.304.701.341.01-1.250.81H
SLOC18-09-240 - 15
(0 - 7)
-
SLO D115-09-243 - 1
(1 - 0)
8 - 51.294.557.801.021.50.80T

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 29%

DomzaleSo sánh số liệuNK Nafta
  • 2Tổng số ghi bàn21
  • 0.2Trung bình ghi bàn2.1
  • 21Tổng số mất bàn13
  • 2.1Trung bình mất bàn1.3
  • 10.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 20.0%TL hòa20.0%
  • 70.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

Domzale
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem3XemXem1XemXem11XemXem20%XemXem10XemXem66.7%XemXem5XemXem33.3%XemXem
7XemXem1XemXem1XemXem5XemXem14.3%XemXem5XemXem71.4%XemXem2XemXem28.6%XemXem
8XemXem2XemXem0XemXem6XemXem25%XemXem5XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
611416.7%Xem466.7%233.3%Xem
NK Nafta
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem5XemXem0XemXem10XemXem33.3%XemXem6XemXem40%XemXem8XemXem53.3%XemXem
8XemXem4XemXem0XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem3XemXem37.5%XemXem
7XemXem1XemXem0XemXem6XemXem14.3%XemXem2XemXem28.6%XemXem5XemXem71.4%XemXem
630350.0%Xem116.7%583.3%Xem
Domzale
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem3XemXem4XemXem8XemXem20%XemXem6XemXem40%XemXem7XemXem46.7%XemXem
7XemXem1XemXem1XemXem5XemXem14.3%XemXem2XemXem28.6%XemXem3XemXem42.9%XemXem
8XemXem2XemXem3XemXem3XemXem25%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
611416.7%Xem350.0%350.0%Xem
NK Nafta
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem5XemXem1XemXem9XemXem33.3%XemXem3XemXem20%XemXem8XemXem53.3%XemXem
8XemXem2XemXem1XemXem5XemXem25%XemXem3XemXem37.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
7XemXem3XemXem0XemXem4XemXem42.9%XemXem0XemXem0%XemXem5XemXem71.4%XemXem
620433.3%Xem116.7%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

DomzaleThời gian ghi bànNK Nafta
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 11
    12
    0 Bàn
    3
    1
    1 Bàn
    1
    1
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    3
    2
    Bàn thắng H1
    2
    6
    Bàn thắng H2
ChủKhách
DomzaleChi tiết về HT/FTNK Nafta
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    1
    0
    T/B
    0
    1
    H/T
    8
    5
    H/H
    2
    3
    H/B
    0
    1
    B/T
    0
    0
    B/H
    4
    5
    B/B
ChủKhách
DomzaleSố bàn thắng trong H1&H2NK Nafta
  • 0
    1
    Thắng 2+ bàn
    0
    1
    Thắng 1 bàn
    8
    5
    Hòa
    3
    1
    Mất 1 bàn
    4
    7
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Domzale
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SLO D130-11-2024ChủNK Bravo8 Ngày
SLO D107-12-2024KháchNK Publikum Celje15 Ngày
SLO D101-02-2025KháchMaribor71 Ngày
NK Nafta
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SLO D130-11-2024ChủNK Publikum Celje8 Ngày
SLO D107-12-2024KháchMaribor15 Ngày
SLO D101-02-2025KháchNK Mura 0571 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [2] 11.1%Thắng11.1% [2]
  • [4] 22.2%Hòa16.7% [2]
  • [12] 66.7%Bại72.2% [13]
  • Chủ/Khách
  • [1] 5.6%Thắng0.0% [0]
  • [2] 11.1%Hòa5.6% [1]
  • [6] 33.3%Bại44.4% [8]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    13 
  • Bàn thua
    40 
  • TB được điểm
    0.72 
  • TB mất điểm
    2.22 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    19 
  • TB được điểm
    0.33 
  • TB mất điểm
    1.06 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    0.33 
  • TB mất điểm
    2.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    33
  • TB được điểm
    0.61
  • TB mất điểm
    1.83
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    13
  • TB được điểm
    0.44
  • TB mất điểm
    0.72
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [2] 22.22%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [2] 22.22%Hòa33.33% [3]
  • [1] 11.11%Mất 1 bàn44.44% [4]
  • [4] 44.44%Mất 2 bàn+ 22.22% [2]

Domzale VS NK Nafta ngày 23-11-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues