Frosinone
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
3Riccardo MarchizzaHậu vệ10011106.89
16Luca GarritanoTiền vệ10000005.81
Thẻ vàng
-Matteo CichellaTiền vệ10000007.07
14Francesco GelliTiền đạo20010006.59
20Anthony OyonoHậu vệ10120007.77
Bàn thắng
70Anthony PartipiloTiền vệ30100006.62
Bàn thắng
-Filippo Di StefanoTiền đạo40010005.52
74Frank TsadjoutTiền đạo20010005.97
Thẻ vàng
-Jérémy Oyono Omva TorqueHậu vệ00000000
25Przemysław SzymińskiHậu vệ00000000
13Alessandro SorrentinoThủ môn00000000
99Fallou SeneTiền đạo00000000
77José MachínTiền vệ00000000
17Giorgi KvernadzeTiền đạo10000006.37
15Hamza HaoudiTiền đạo00000000
27Luigi CanottoTiền đạo00000000
-Gabriele Bracaglia-00000000
18Davide BettellaHậu vệ00000006.72
11Tjas BegicTiền đạo10000016.79
Thẻ vàng
31Michele CerofoliniThủ môn00000006.15
30Ilario MonterisiHậu vệ00000006.5
-Giuseppe Ambrosino Di BruttopiloTiền đạo10000006.62
23Sergio KalajHậu vệ00000006.54
Cittadella
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
7Luca PandolfiTiền đạo30000005.91
10claudio cassanoTiền đạo20110008.13
Bàn thắngThẻ vàngThẻ đỏ
64Andrea·CecchettoHậu vệ00000000
36Elhan KastratiThủ môn00000000
-Edoardo MasciangeloHậu vệ00000006.54
-Stefano PiccininiHậu vệ00000000
-Simone RabbiTiền đạo10000006.72
Thẻ vàng
28Alessio RizzaHậu vệ00000000
-E. ScquizzatoThủ môn00000000
9Andrea MagrassiTiền đạo00001006.77
16Alessio VitaTiền vệ00000006.33
-Davide VoltanTiền vệ00000000
77Luca ManieroThủ môn00000006.05
24Lorenzo CarissoniHậu vệ00000006.7
26Nicola PavanTiền vệ00000006.38
4Matteo AngeliHậu vệ00000005.16
2Alessandro SalviHậu vệ20000006.07
-Francesco D'AlessioTiền vệ10000006.8
23Simone BrancaTiền vệ00000006.74
Thẻ vàng
8Francesco AmatucciTiền vệ10010005.6
-Jacopo DesogusTiền đạo10010006.07
-Mario RavasioTiền đạo00000006.18
Thẻ vàng

Cittadella vs Frosinone ngày 28-09-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues