So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.94
0.25
0.88
0.88
3
0.92
2.14
3.75
2.72
Live
-0.94
0.25
0.82
1.00
3
0.86
2.22
3.65
2.68
Run
-0.14
0.25
0.02
-0.15
1.5
0.01
29.00
12.00
1.02
BET365Sớm
0.95
0.25
0.85
0.90
3
0.90
2.10
3.80
2.70
Live
0.97
0.25
0.82
0.97
3
0.82
2.20
3.75
2.75
Run
0.67
0
-0.87
-0.13
1.5
0.07
151.00
26.00
1.01
Mansion88Sớm
1.00
0.25
0.86
0.93
3
0.91
2.13
3.40
2.73
Live
0.73
0
-0.83
0.99
3
0.89
2.20
3.45
2.82
Run
0.70
0
-0.80
-0.25
1.5
0.16
34.00
4.20
1.20
188betSớm
0.95
0.25
0.89
0.89
3
0.93
2.14
3.75
2.72
Live
-0.93
0.25
0.83
-0.95
3
0.83
2.26
3.60
2.61
Run
-0.13
0.25
0.03
-0.15
1.5
0.03
29.00
13.00
1.01
SbobetSớm
0.96
0.25
0.88
0.91
3
0.91
2.14
3.42
2.76
Live
-0.90
0.25
0.80
0.97
3
0.91
2.32
3.45
2.62
Run
0.67
0
-0.78
-0.33
1.5
0.23
85.00
5.80
1.09

Bên nào sẽ thắng?

FC Liefering
ChủHòaKhách
Austria Lustenau
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
FC LieferingSo Sánh Sức MạnhAustria Lustenau
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 39%So Sánh Đối Đầu61%
  • Tất cả
  • 3T 2H 5B
    5T 2H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[AUT 2.Liga-10] FC Liefering
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
165471825191031.3%
813481261212.5%
8413101313550.0%
62221111833.3%
[AUT 2.Liga-11] Austria Lustenau
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
153931112181120.0%
7061566110.0%
83326612837.5%
6330721250.0%

Thành tích đối đầu

FC Liefering            
Chủ - Khách
FC LieferingAustria Lustenau
Austria LustenauFC Liefering
Austria LustenauFC Liefering
FC LieferingAustria Lustenau
FC LieferingAustria Lustenau
Austria LustenauFC Liefering
FC LieferingAustria Lustenau
Austria LustenauFC Liefering
Austria LustenauFC Liefering
FC LieferingAustria Lustenau
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
AUT D225-02-222 - 5
(0 - 1)
3 - 101.803.803.55B1.020.750.80BT
AUT D206-08-212 - 1
(2 - 1)
2 - 102.983.701.95B0.87-0.50.95BH
AUT D216-05-212 - 4
(0 - 1)
4 - 64.504.251.51T0.90-10.92TT
AUT D212-02-213 - 1
(2 - 0)
4 - 41.454.355.00T0.8011.02TT
AUT D203-07-204 - 2
(1 - 1)
7 - 61.464.504.75T1.021.250.80TT
AUT D206-10-193 - 2
(2 - 1)
6 - 01.773.903.60B0.980.750.90BT
AUT D205-04-191 - 2
(1 - 1)
6 - 51.953.553.30B0.980.50.90BT
AUT D201-09-181 - 0
(1 - 0)
4 - 42.213.652.69B1.030.250.85BX
AUT D221-05-180 - 0
(0 - 0)
7 - 42.323.652.53H0.8501.03HX
AUT D203-04-181 - 1
(0 - 0)
5 - 51.873.603.45H0.900.50.98TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 67%

Thành tích gần đây

FC Liefering            
Chủ - Khách
KapfenbergFC Liefering
FC LieferingSV Horn
FC LieferingSturm Graz (Youth)
SV RiedFC Liefering
FC LieferingSC Bregenz
LafnitzFC Liefering
FC LieferingFirst Wien 1894
FC LieferingOGC Nice B
SV SandhausenFC Liefering
FC LieferingKVSK Lommel
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
AUT D227-09-240 - 2
(0 - 1)
3 - 62.593.802.22T0.80-0.251.02TX
AUT D222-09-240 - 1
(0 - 0)
7 - 31.594.304.15B1.0210.80HX
AUT D230-08-242 - 2
(1 - 0)
6 - 91.484.654.75H0.8011.02TT
AUT D224-08-242 - 0
(0 - 0)
8 - 31.464.505.10B1.031.250.79BX
AUT D216-08-242 - 2
(1 - 1)
8 - 61.594.204.25H0.790.751.03TT
AUT D209-08-244 - 5
(1 - 4)
10 - 22.893.952.00T0.82-0.51.00TT
AUT D202-08-240 - 1
(0 - 0)
11 - 92.053.852.83B0.840.250.98BX
INT CF27-07-244 - 3
(2 - 1)
1 - 6T
INT CF20-07-242 - 1
(0 - 0)
- 2.083.702.71B0.890.250.87BH
INT CF13-07-244 - 0
(1 - 0)
9 - 62.523.452.15T0.74-0.250.96TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 50%

Austria Lustenau            
Chủ - Khách
Trenkwalder Admira WackerAustria Lustenau
Austria LustenauSturm Graz (Youth)
KapfenbergAustria Lustenau
Austria LustenauFC Wil 1900
Austria LustenauFloridsdorfer AC
Trenkwalder Admira WackerAustria Lustenau
SV HornAustria Lustenau
Austria LustenauRapid Vienna (Youth)
St.PoltenAustria Lustenau
Austria LustenauLafnitz
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
AUT D227-09-240 - 0
(0 - 0)
6 - 81.993.503.200.990.50.83X
AUT D221-09-240 - 0
(0 - 0)
5 - 51.444.705.100.961.250.86X
AUT D213-09-240 - 2
(0 - 1)
7 - 42.423.452.510.8800.94X
INT CF05-09-241 - 0
(0 - 0)
4 - 11.883.853.050.880.50.88X
AUT D230-08-241 - 1
(1 - 0)
6 - 12.133.353.000.890.250.93X
AUT CUP27-08-241 - 3
(0 - 1)
8 - 22.043.452.940.810.250.95T
AUT D223-08-241 - 2
(0 - 1)
2 - 53.203.551.990.83-0.50.99T
AUT D216-08-242 - 2
(1 - 1)
2 - 81.554.154.700.9710.85T
AUT D209-08-240 - 0
(0 - 0)
4 - 52.633.652.230.80-0.251.02X
AUT D203-08-240 - 0
(0 - 0)
11 - 41.723.553.900.940.750.88X

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 6 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 30%

FC LieferingSo sánh số liệuAustria Lustenau
  • 20Tổng số ghi bàn11
  • 2.0Trung bình ghi bàn1.1
  • 17Tổng số mất bàn5
  • 1.7Trung bình mất bàn0.5
  • 40.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 20.0%TL hòa60.0%
  • 40.0%TL thua0.0%

Thống kê kèo châu Á

FC Liefering
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem2XemXem0XemXem5XemXem28.6%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
4XemXem0XemXem0XemXem4XemXem0%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
620433.3%Xem350.0%350.0%Xem
Austria Lustenau
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem3XemXem0XemXem5XemXem37.5%XemXem2XemXem25%XemXem6XemXem75%XemXem
4XemXem0XemXem0XemXem4XemXem0%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
630350.0%Xem233.3%466.7%Xem
FC Liefering
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem2XemXem28.6%XemXem5XemXem71.4%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
3XemXem3XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
640266.7%Xem233.3%466.7%Xem
Austria Lustenau
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem4XemXem1XemXem3XemXem50%XemXem1XemXem12.5%XemXem4XemXem50%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem
4XemXem3XemXem1XemXem0XemXem75%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem50%XemXem
640266.7%Xem116.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

FC LieferingThời gian ghi bànAustria Lustenau
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 3
    3
    0 Bàn
    0
    2
    1 Bàn
    2
    2
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    5
    4
    Bàn thắng H1
    4
    2
    Bàn thắng H2
ChủKhách
FC LieferingChi tiết về HT/FTAustria Lustenau
  • 1
    2
    T/T
    1
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    0
    4
    H/H
    3
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
FC LieferingSố bàn thắng trong H1&H2Austria Lustenau
  • 0
    1
    Thắng 2+ bàn
    1
    1
    Thắng 1 bàn
    2
    5
    Hòa
    2
    0
    Mất 1 bàn
    1
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
FC Liefering
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
AUT D219-10-2024KháchSt.Polten13 Ngày
AUT D226-10-2024ChủSV Stripfing Weiden20 Ngày
AUT D202-11-2024KháchASK Voitsberg27 Ngày
Austria Lustenau
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
AUT D219-10-2024ChủSV Ried13 Ngày
AUT D226-10-2024KháchSC Bregenz20 Ngày
AUT D202-11-2024ChủSKU Amstetten27 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

FC Liefering
Chấn thương
Austria Lustenau
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [5] 31.3%Thắng20.0% [3]
  • [4] 25.0%Hòa60.0% [3]
  • [7] 43.8%Bại20.0% [3]
  • Chủ/Khách
  • [1] 6.3%Thắng20.0% [3]
  • [3] 18.8%Hòa20.0% [3]
  • [4] 25.0%Bại13.3% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    18 
  • Bàn thua
    25 
  • TB được điểm
    1.13 
  • TB mất điểm
    1.56 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    0.75 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    1.83 
  • TB mất điểm
    1.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    0.73
  • TB mất điểm
    0.80
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    0.33
  • TB mất điểm
    0.40
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    2
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    0.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 9.09%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [3] 27.27%thắng 1 bàn9.09% [1]
  • [2] 18.18%Hòa63.64% [7]
  • [2] 18.18%Mất 1 bàn18.18% [2]
  • [3] 27.27%Mất 2 bàn+ 9.09% [1]

FC Liefering VS Austria Lustenau ngày 06-10-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues