So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.94
0
0.82
0.95
2.25
0.81
2.66
3.15
2.35
Live
0.82
-0.75
0.94
0.87
2.25
0.93
4.10
3.35
1.73
Run
0.02
-0.25
-0.20
-0.23
2.5
0.03
1.01
13.00
17.50
BET365Sớm
1.00
0
0.80
0.98
2.25
0.83
2.70
3.00
2.45
Live
0.80
-0.75
1.00
0.90
2.25
0.90
4.33
3.30
1.70
Run
-0.60
0
0.45
-0.12
2.5
0.06
1.00
51.00
151.00
Mansion88Sớm
0.86
0
0.90
0.96
2.25
0.80
2.57
3.10
2.45
Live
0.79
-0.75
-0.95
0.96
2.25
0.86
4.00
3.45
1.73
Run
-0.62
0
0.46
-0.21
2.5
0.10
1.01
8.00
200.00
188betSớm
0.86
0
0.92
0.94
2.25
0.84
2.50
3.15
2.50
Live
0.86
-0.75
0.98
0.86
2.25
0.96
4.10
3.35
1.73
Run
0.09
-0.25
-0.25
-0.24
2.5
0.06
1.01
13.50
17.00
SbobetSớm
-0.90
-0.25
0.70
0.75
2.25
-0.95
3.37
3.11
1.87
Live
0.89
-0.75
0.95
0.93
2.25
0.89
4.51
3.25
1.69
Run
-0.75
0
0.59
-0.21
2.5
0.07
1.29
3.67
13.00

Bên nào sẽ thắng?

Afumati
ChủHòaKhách
Arges
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
AfumatiSo Sánh Sức MạnhArges
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 28%So Sánh Đối Đầu72%
  • Tất cả
  • 0T 2H 1B
    1T 2H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ROM Cup-6] Afumati
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
201103160.0%
00000000%
00000000%
621359733.3%
[ROM Cup-5] Arges
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
201125150.0%
00000000%
00000000%
623166933.3%

Thành tích đối đầu

Afumati            
Chủ - Khách
AfumatiArges
AfumatiArges
ArgesAfumati
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D209-11-241 - 1
(0 - 1)
6 - 23.003.002.20H0.82-0.250.94BH
ROM D216-05-181 - 1
(0 - 0)
4 - 01.773.603.60H0.770.50.99TX
ROM D208-11-172 - 1
(1 - 0)
1 - 42.183.102.73B0.950.250.75BT

Thống kê 3 Trận gần đây, 0 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Afumati            
Chủ - Khách
ACS DumbravitaAfumati
AfumatiRapid Bucuresti
AfumatiScolar Resita
AFC Metalul BuzauAfumati
AfumatiArges
Corvinul HunedoaraAfumati
MuscelAfumati
AfumatiCeahlaul Piatra Neamt
Ceahlaul Piatra NeamtAfumati
AfumatiFC Voluntari
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D207-12-240 - 1
(0 - 1)
7 - 32.323.052.75T0.7201.04TX
ROMC03-12-240 - 3
(0 - 1)
1 - 98.104.851.26B0.90-1.50.92BT
ROM D230-11-243 - 2
(2 - 1)
2 - 92.923.152.17T0.87-0.250.89TT
ROM D223-11-241 - 0
(1 - 0)
3 - 52.653.052.40B1.0100.81BX
ROM D209-11-241 - 1
(0 - 1)
6 - 23.003.002.20H0.82-0.250.94BH
ROM D206-11-242 - 0
(1 - 0)
11 - 21.963.153.40B0.960.50.80BX
ROM D202-11-241 - 2
(1 - 0)
1 - 3T
ROMC30-10-240 - 0
(0 - 0)
7 - 22.023.203.20H0.770.250.99TX
ROM D219-10-243 - 0
(2 - 0)
5 - 32.493.152.49B0.8800.88BT
ROM D205-10-240 - 1
(0 - 1)
3 - 52.303.002.85B1.020.250.74BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 38%

Arges            
Chủ - Khách
ArgesFC Botosani
Ceahlaul Piatra NeamtArges
ArgesFC Voluntari
AfumatiArges
ArgesUnirea Ungheni
ArgesCFR Cluj
ACS Viitorul SelimbarArges
ArgesChindia Targoviste
ArgesMuscel
MetaloglobusArges
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROMC04-12-240 - 3
(0 - 1)
6 - 32.983.052.190.89-0.250.93T
ROM D228-11-240 - 0
(0 - 0)
4 - 42.372.972.560.7800.92X
ROM D221-11-241 - 0
(0 - 0)
1 - 32.343.002.750.7501.07X
ROM D209-11-241 - 1
(0 - 1)
6 - 23.003.002.20H0.82-0.250.94BH
ROM D202-11-242 - 0
(1 - 0)
11 - 61.553.555.100.790.751.03X
ROMC29-10-242 - 2
(1 - 2)
1 - 84.803.601.571.01-0.750.81T
ROM D225-10-240 - 0
(0 - 0)
4 - 02.692.992.420.9800.78X
ROM D218-10-242 - 1
(1 - 0)
2 - 11.763.254.101.000.750.76T
INT CF11-10-240 - 1
(0 - 0)
-
ROM D205-10-241 - 2
(0 - 0)
8 - 72.322.912.901.020.250.74T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%

AfumatiSo sánh số liệuArges
  • 7Tổng số ghi bàn10
  • 0.7Trung bình ghi bàn1.0
  • 14Tổng số mất bàn9
  • 1.4Trung bình mất bàn0.9
  • 30.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 20.0%TL hòa40.0%
  • 50.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Afumati
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem8XemXem1XemXem5XemXem57.1%XemXem5XemXem35.7%XemXem8XemXem57.1%XemXem
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem
8XemXem4XemXem1XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
630350.0%Xem233.3%350.0%Xem
Arges
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem7XemXem3XemXem5XemXem46.7%XemXem4XemXem26.7%XemXem10XemXem66.7%XemXem
7XemXem5XemXem0XemXem2XemXem71.4%XemXem2XemXem28.6%XemXem5XemXem71.4%XemXem
8XemXem2XemXem3XemXem3XemXem25%XemXem2XemXem25%XemXem5XemXem62.5%XemXem
632150.0%Xem116.7%466.7%Xem
Afumati
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem5XemXem2XemXem7XemXem35.7%XemXem8XemXem57.1%XemXem2XemXem14.3%XemXem
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem
8XemXem3XemXem2XemXem3XemXem37.5%XemXem4XemXem50%XemXem2XemXem25%XemXem
620433.3%Xem583.3%00.0%Xem
Arges
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem6XemXem6XemXem3XemXem40%XemXem6XemXem40%XemXem8XemXem53.3%XemXem
7XemXem4XemXem2XemXem1XemXem57.1%XemXem4XemXem57.1%XemXem2XemXem28.6%XemXem
8XemXem2XemXem4XemXem2XemXem25%XemXem2XemXem25%XemXem6XemXem75%XemXem
633050.0%Xem350.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

AfumatiThời gian ghi bànArges
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 4
    3
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    1
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    3
    1
    Bàn thắng H1
    1
    1
    Bàn thắng H2
ChủKhách
AfumatiChi tiết về HT/FTArges
  • 1
    1
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    4
    2
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    1
    B/B
ChủKhách
AfumatiSố bàn thắng trong H1&H2Arges
  • 1
    1
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    4
    2
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Afumati
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROM D222-02-2025KháchCSM Focsani66 Ngày
ROM D201-03-2025ChủFC Bihor Oradea73 Ngày
ROM D208-03-2025KháchFK Csikszereda Miercurea Ciuc80 Ngày
Arges
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROM D222-02-2025KháchUniversitatea Craiova66 Ngày
ROM D201-03-2025ChủAFC Metalul Buzau73 Ngày
ROM D208-03-2025KháchScolar Resita80 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [0] 0.0%Thắng0.0% [0]
  • [1] 50.0%Hòa50.0% [0]
  • [1] 50.0%Bại50.0% [1]
  • Chủ/Khách
  • [0] 0.0%Thắng0.0% [0]
  • [0] 0.0%Hòa0.0% [0]
  • [0] 0.0%Bại0.0% [0]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.00 
  • TB mất điểm
    1.50 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.00 
  • TB mất điểm
    0.00 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    1.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    2
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    2.50
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    0
  • Bàn thua
    0
  • TB được điểm
    0.00
  • TB mất điểm
    0.00
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 33.33%thắng 2 bàn+20.00% [1]
  • [1] 16.67%thắng 1 bàn20.00% [1]
  • [2] 33.33%Hòa20.00% [1]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [1] 16.67%Mất 2 bàn+ 40.00% [2]

Afumati VS Arges ngày 20-12-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues