[INT CF-] Anorthosis Famagusta FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 12 | 9 | 10 | 50.0% |
[INT CF-] Ethnikos Achnas FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 14 | 14 | 8 | 33.3% |
Anorthosis Famagusta FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CYP D1 | 28-09-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 3 - 5 | 2.71 | 3.45 | 2.16 | H | 0.84 | -0.25 | 0.98 | B | T |
CYP D1 | 10-12-23 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 7 | 3.65 | 3.60 | 1.75 | T | 0.85 | -0.75 | 0.97 | T | X |
CYP D1 | 19-08-23 | 3 - 1 (0 - 0) | 6 - 3 | 1.76 | 3.45 | 3.85 | T | 0.99 | 0.75 | 0.83 | T | T |
CYP D1 | 18-12-21 | 0 - 2 (0 - 0) | 5 - 5 | 3.35 | 3.25 | 1.94 | T | 0.88 | -0.5 | 0.94 | T | X |
CYP D1 | 20-09-21 | 2 - 1 (2 - 0) | 6 - 6 | 1.37 | 4.60 | 6.50 | T | 0.90 | 1.25 | 0.96 | T | T |
INT CF | 17-07-21 | 0 - 2 (0 - 1) | 3 - 2 | 4.70 | 4.10 | 1.50 | T | 0.84 | -1 | 0.86 | T | X |
CYP D1 | 06-01-21 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 2 | 1.38 | 4.10 | 6.60 | T | 0.99 | 1.25 | 0.83 | T | X |
CYP D1 | 28-10-20 | 0 - 1 (0 - 0) | 1 - 4 | 5.20 | 4.25 | 1.44 | T | 1.03 | -1 | 0.79 | H | X |
CYP D1 | 23-02-20 | 5 - 0 (3 - 0) | 0 - 8 | 8.40 | 4.95 | 1.28 | B | 0.91 | -1.5 | 0.95 | B | T |
CYP D1 | 24-11-19 | 2 - 1 (2 - 0) | 9 - 4 | 1.22 | 5.40 | 10.00 | T | 1.01 | 1.75 | 0.85 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 50%
Anorthosis Famagusta FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CYP D1 | 05-10-24 | 3 - 1 (3 - 0) | 5 - 7 | 1.91 | 3.35 | 3.35 | T | 0.91 | 0.5 | 0.91 | T | T |
CYP Cup | 02-10-24 | 1 - 4 (0 - 0) | 3 - 10 | 6.40 | 4.35 | 1.40 | T | 0.85 | -1.25 | 0.97 | T | T |
CYP D1 | 28-09-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 3 - 5 | 2.71 | 3.45 | 2.16 | H | 0.84 | -0.25 | 0.98 | B | T |
CYP D1 | 21-09-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 7 - 6 | 3.80 | 3.50 | 1.76 | T | 0.83 | -0.75 | 0.99 | T | X |
CYP D1 | 14-09-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 8 - 1 | 1.39 | 4.40 | 5.70 | B | 0.95 | 1.25 | 0.87 | B | T |
CYP D1 | 31-08-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 6 - 2 | 3.00 | 3.30 | 2.06 | B | 0.97 | -0.25 | 0.79 | B | T |
CYP D1 | 23-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 3 | 4.00 | 3.30 | 1.77 | H | 0.80 | -0.75 | 1.02 | B | X |
INT CF | 17-08-24 | 2 - 2 (1 - 2) | 7 - 5 | 2.87 | 3.30 | 2.01 | H | 0.92 | -0.25 | 0.78 | B | T |
INT CF | 11-08-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 4 - 10 | 3.20 | 3.40 | 1.84 | H | 0.86 | -0.5 | 0.84 | B | X |
INT CF | 07-08-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 67%
Ethnikos Achnas FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CYP D1 | 05-10-24 | 5 - 2 (2 - 1) | 4 - 6 | 2.04 | 3.65 | 2.81 | 0.82 | 0.25 | 1.00 | T | ||
CYP Cup | 02-10-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 9 - 4 | 1.26 | 5.50 | 7.80 | 0.97 | 1.75 | 0.85 | T | ||
CYP D1 | 28-09-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 3 - 5 | 2.71 | 3.45 | 2.16 | H | 0.84 | -0.25 | 0.98 | B | T |
CYP D1 | 22-09-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 8 - 1 | 1.34 | 4.60 | 6.40 | 0.83 | 1.25 | 0.99 | T | ||
CYP D1 | 14-09-24 | 2 - 3 (0 - 1) | 1 - 5 | 2.21 | 3.45 | 2.64 | 1.02 | 0.25 | 0.80 | T | ||
CYP D1 | 01-09-24 | 1 - 3 (0 - 2) | 14 - 2 | 1.28 | 5.00 | 7.10 | 0.88 | 1.5 | 0.88 | T | ||
CYP D1 | 25-08-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 3 - 2 | 1.30 | 4.85 | 6.90 | 0.95 | 1.5 | 0.87 | H | ||
INT CF | 10-08-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 3 - 4 | |||||||||
INT CF | 31-07-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
INT CF | 27-07-24 | 5 - 0 (1 - 0) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Anorthosis Famagusta FC |
Anorthosis Famagusta FC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CYP D1 | 19-10-2024 | Khách | AEK Larnaca | 8 Ngày |
CYP D1 | 26-10-2024 | Khách | APOEL Nicosia | 15 Ngày |
CYP D1 | 02-11-2024 | Chủ | AEL Limassol | 22 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CYP D1 | 19-10-2024 | Chủ | Aris Limassol | 8 Ngày |
CYP D1 | 26-10-2024 | Khách | E.N.Paralimniou | 15 Ngày |
CYP D1 | 02-11-2024 | Chủ | Karmiotissa Polemidion | 22 Ngày |