[INT FRL-] Portugal U18 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 3 | 0 | 14 | 7 | 12 | 50.0% |
[INT FRL-] Turkey U18 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 11 | 17 | 7 | 33.3% |
Portugal U18 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT FRL | 14-10-23 | 4 - 1 (2 - 1) | - | T | ||||||||
INT FRL | 26-09-22 | 2 - 2 (1 - 0) | - | H | ||||||||
MGF | 28-06-22 | 2 - 0 (1 - 0) | - | 1.74 | 3.65 | 3.70 | T | 0.95 | 0.75 | 0.87 | T | X |
INT FRL | 10-10-21 | 0 - 3 (0 - 1) | - | 3.95 | 3.90 | 1.57 | T | 0.94 | -0.75 | 0.76 | T | H |
INT FRL | 09-12-19 | 3 - 1 (1 - 1) | - | T | ||||||||
INT CF | 07-03-13 | 1 - 0 (1 - 0) | - | 1.55 | 3.60 | 4.70 | T | 0.77 | 0.75 | 1.05 | T | X |
INT CF | 05-03-13 | 1 - 3 (0 - 0) | - | 1.45 | 3.90 | 5.75 | B | 0.77 | 1 | 1.09 | B | T |
INT CF | 03-02-11 | 3 - 1 (1 - 0) | - | 1.55 | 3.50 | 5.30 | T | 0.75 | 0.75 | 1.09 | T | T |
INT CF | 01-02-11 | 2 - 0 (1 - 0) | - | 1.85 | 3.20 | 3.75 | T | 0.85 | 0.5 | 0.97 | T | X |
Thống kê 9 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:78% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 40%
Portugal U18 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT FRL | 08-09-24 | 3 - 2 (2 - 1) | - | T | ||||||||
INT FRL | 06-09-24 | 2 - 2 (0 - 1) | - | H | ||||||||
INT FRL | 04-09-24 | 2 - 2 (1 - 0) | - | H | ||||||||
INT FRL | 11-06-24 | 1 - 1 (1 - 1) | - | H | ||||||||
INT FRL | 09-06-24 | 5 - 0 (1 - 0) | - | T | ||||||||
INT FRL | 07-06-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | T | ||||||||
INT FRL | 26-03-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | B | ||||||||
INT FRL | 24-03-24 | 2 - 1 (2 - 1) | - | T | ||||||||
INT FRL | 22-03-24 | 4 - 0 (1 - 0) | - | T | ||||||||
INT FRL | 20-11-23 | 0 - 2 (0 - 0) | - | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Turkey U18 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT FRL | 08-09-24 | 1 - 2 (0 - 1) | - | |||||||||
INT FRL | 06-09-24 | 4 - 0 (3 - 0) | - | |||||||||
INT FRL | 04-09-24 | 1 - 1 (1 - 0) | - | |||||||||
INT FRL | 10-06-24 | 4 - 1 (1 - 1) | - | 2.80 | 4.00 | 2.03 | 0.93 | -0.25 | 0.83 | T | ||
INT FRL | 07-06-24 | 3 - 4 (2 - 1) | - | |||||||||
INT FRL | 04-06-24 | 4 - 3 (2 - 0) | - | |||||||||
INT FRL | 30-04-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | |||||||||
INT FRL | 27-04-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
INT FRL | 24-04-24 | 10 - 1 (6 - 0) | - | |||||||||
INT FRL | 22-04-24 | 2 - 2 (0 - 0) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |