Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | miguel rodriguez | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | jaime moreno | Tiền đạo | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | Harold·Medina | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
4 | Marvin fletes | Hậu vệ | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | Juan Barrera | Tiền vệ | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | Oscar Acevedo | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
8 | Jacob Christian Montes | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | J. Cano | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
15 | Byron Bonilla | Tiền vệ | 3 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
16 | Junior Arteaga | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | Josué Quijano | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Ludovic Baal | Tiền vệ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
18 | Yannis Letard | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | thomas nemouthe | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | |
17 | Thomas Vancaeyezeele | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |