[ENG FA Trophy-] Hungerford Town |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 12 | 9 | 5 | 16.7% |
[ENG FA Trophy-] Sholing FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 10 | 8 | 33.3% |
Hungerford Town |
Chủ - Khách |
---|
Hungerford TownSholing FC |
Sholing FCHungerford Town |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG-S PR | 24-02-24 | 2 - 1 (2 - 0) | - | T | ||||||||
ENG-S PR | 21-10-23 | 3 - 3 (1 - 3) | - | H |
Thống kê 2 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Hungerford Town |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG-S PR | 24-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 9 - 2 | H | ||||||||
ENG-S PR | 21-09-24 | 9 - 3 (5 - 2) | - | T | ||||||||
ENG FAC | 17-09-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 12 - 5 | B | ||||||||
ENG FAC | 14-09-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | H | ||||||||
ENG-S PR | 10-09-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 5 - 5 | 1.51 | 4.25 | 4.50 | B | 0.88 | 1 | 0.88 | H | X |
ENG-S PR | 07-09-24 | 2 - 1 (1 - 1) | - | B | ||||||||
ENG FAC | 31-08-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | T | ||||||||
ENG-S PR | 26-08-24 | 0 - 2 (0 - 0) | - | B | ||||||||
ENG-S PR | 24-08-24 | 3 - 1 (2 - 0) | - | B | ||||||||
ENG-S PR | 17-08-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 0%
Sholing FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG-S PR | 24-09-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | |||||||||
ENG-S PR | 21-09-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
ENG FAC | 14-09-24 | 1 - 4 (0 - 0) | - | |||||||||
ENG-S PR | 07-09-24 | 3 - 0 (2 - 0) | - | |||||||||
ENG FAC | 31-08-24 | 1 - 3 (1 - 1) | - | |||||||||
ENG-S PR | 26-08-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
ENG-S PR | 24-08-24 | 1 - 1 (1 - 1) | - | |||||||||
ENG-S PR | 17-08-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | |||||||||
ENG-S PR | 13-08-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 5 - 9 | |||||||||
ENG-S PR | 10-08-24 | 1 - 2 (1 - 0) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Hungerford Town |
Hungerford Town |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG-S PR | 12-10-2024 | Khách | Winchester City | 7 Ngày |
ENG-S PR | 16-10-2024 | Chủ | Bracknell Town | 11 Ngày |
ENG-S PR | 19-10-2024 | Khách | Havant Waterlooville | 14 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG-S PR | 12-10-2024 | Chủ | Poole Town | 7 Ngày |
ENG-S PR | 16-10-2024 | Chủ | Dorchester Town | 11 Ngày |
ENG-S PR | 19-10-2024 | Khách | Tiverton Town | 14 Ngày |