So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.93
-0.75
0.80
0.85
2.5
-0.99
4.75
3.90
1.63
Live
-0.89
-0.75
0.78
0.89
2.5
0.98
4.70
3.90
1.63
Run
0.03
-0.25
-0.15
-0.13
4.5
0.01
21.00
1.05
12.50
BET365Sớm
-0.97
-0.75
0.83
0.85
2.5
1.00
5.50
3.75
1.62
Live
-0.95
-0.75
0.80
0.87
2.5
0.97
5.75
3.60
1.61
Run
-0.50
0
0.40
-0.20
4.5
0.13
17.00
1.11
9.00
Mansion88Sớm
-0.97
-0.75
0.85
0.84
2.5
-0.98
4.85
3.85
1.63
Live
-0.88
-0.75
0.80
0.90
2.5
1.00
5.20
3.95
1.66
Run
0.07
-0.25
-0.15
-0.13
4.5
0.06
9.20
1.34
4.45
188betSớm
-0.92
-0.75
0.81
0.86
2.5
-0.98
4.75
3.90
1.63
Live
-0.88
-0.75
0.80
0.90
2.5
0.99
4.80
3.90
1.62
Run
0.04
-0.25
-0.14
-0.12
4.5
0.02
21.00
1.05
12.50
SbobetSớm
-0.97
-0.75
0.87
0.86
2.5
-0.98
4.76
3.68
1.61
Live
0.79
-1
-0.88
0.90
2.5
1.00
5.10
3.83
1.65
Run
-0.53
0
0.45
-0.15
4.5
0.07
19.50
1.06
12.00

Bên nào sẽ thắng?

Mito Hollyhock
ChủHòaKhách
Shimizu S-Pulse
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Mito HollyhockSo Sánh Sức MạnhShimizu S-Pulse
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 14%So Sánh Đối Đầu86%
  • Tất cả
  • 0T 3H 5B
    5T 3H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[JPN J2-15] Mito Hollyhock
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
381111163951441528.9%
195862424231426.3%
1963101527211631.6%
63128111050.0%
[JPN J2-1] Shimizu S-Pulse
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
382648683882168.4%
191531411148178.9%
191117272734357.9%
64201261466.7%

Thành tích đối đầu

Mito Hollyhock            
Chủ - Khách
Shimizu S-PulseMito Hollyhock
Mito HollyhockShimizu S-Pulse
Shimizu S-PulseMito Hollyhock
Shimizu S-PulseMito Hollyhock
Shimizu S-PulseMito Hollyhock
Mito HollyhockShimizu S-Pulse
Shimizu S-PulseMito Hollyhock
Shimizu S-PulseMito Hollyhock
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D226-05-242 - 1
(1 - 1)
2 - 51.683.754.60B0.880.751.00BT
JPN D212-11-231 - 1
(0 - 0)
6 - 55.404.701.46H0.85-1.251.03BX
JPN D218-02-230 - 0
(0 - 0)
7 - 22.293.302.93H1.030.250.85TX
JPN D218-09-162 - 1
(0 - 0)
10 - 61.723.604.15B0.930.750.95BT
JE Cup03-09-163 - 0
(2 - 0)
- 1.803.354.05B1.050.750.83BT
JPN D204-06-160 - 0
(0 - 0)
5 - 33.503.152.00H0.85-0.51.03BX
JE Cup13-10-104 - 1
(0 - 0)
- 1.354.507.20B0.771.251.12BT
INT CF08-08-103 - 2
(2 - 1)
- B

Thống kê 8 Trận gần đây, 0 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:25% Tỷ lệ tài: 57%

Thành tích gần đây

Mito Hollyhock            
Chủ - Khách
Kagoshima UnitedMito Hollyhock
Mito HollyhockFagiano Okayama
Tochigi SCMito Hollyhock
JEF United Ichihara ChibaMito Hollyhock
Mito HollyhockEhime FC
Mito HollyhockThespa Kusatsu
Roasso KumamotoMito Hollyhock
Mito HollyhockVegalta Sendai
V-Varen NagasakiMito Hollyhock
Mito HollyhockYokohama FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D228-09-243 - 0
(1 - 0)
1 - 62.663.352.47B1.0100.87BT
JPN D222-09-240 - 0
(0 - 0)
4 - 63.103.452.13H1.00-0.250.88BX
JPN D215-09-242 - 3
(2 - 1)
2 - 32.573.302.57T0.9400.94TT
JPN D207-09-244 - 0
(1 - 0)
6 - 31.833.703.80B0.830.51.05BT
JPN D231-08-243 - 1
(2 - 1)
2 - 51.903.653.55T0.900.50.98TT
JPN D225-08-242 - 1
(2 - 0)
10 - 42.023.253.60T1.020.50.86TT
JPN D217-08-240 - 1
(0 - 0)
8 - 32.093.453.20T0.850.251.03TX
JPN D210-08-240 - 1
(0 - 0)
6 - 62.813.252.40B1.1100.78BX
JPN D203-08-241 - 2
(1 - 1)
8 - 51.534.305.10T0.9410.94TT
JPN D214-07-242 - 2
(0 - 0)
1 - 74.853.701.66H1.03-0.750.85BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 70%

Shimizu S-Pulse            
Chủ - Khách
Shimizu S-PulseYokohama FC
Fujieda MYFCShimizu S-Pulse
Tokushima VortisShimizu S-Pulse
Shimizu S-PulseRenofa Yamaguchi
Shimizu S-PulseV-Varen Nagasaki
Kagoshima UnitedShimizu S-Pulse
Shimizu S-PulseVentforet Kofu
Shimizu S-PulseThespa Kusatsu
Vegalta SendaiShimizu S-Pulse
Shimizu S-PulseReims
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D228-09-241 - 1
(0 - 0)
1 - 62.383.302.801.110.250.78X
JPN D222-09-242 - 3
(1 - 0)
3 - 53.953.901.750.93-0.750.95T
JPN D218-09-241 - 2
(0 - 0)
5 - 43.853.601.841.04-0.50.84T
JPN D214-09-244 - 1
(1 - 0)
5 - 31.653.804.700.840.751.04T
JPN D207-09-241 - 1
(0 - 1)
9 - 31.883.853.500.880.51.00X
JPN D224-08-240 - 1
(0 - 0)
1 - 63.903.801.780.88-0.751.00X
JPN D217-08-243 - 0
(1 - 0)
12 - 21.783.853.851.000.750.88T
JPN D210-08-244 - 0
(3 - 0)
6 - 21.454.306.301.081.250.80T
JPN D203-08-242 - 1
(1 - 1)
3 - 23.203.502.091.03-0.250.85T
INT CF27-07-243 - 0
(2 - 0)
0 - 123.453.851.750.80-0.750.96H

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 67%

Mito HollyhockSo sánh số liệuShimizu S-Pulse
  • 13Tổng số ghi bàn23
  • 1.3Trung bình ghi bàn2.3
  • 15Tổng số mất bàn8
  • 1.5Trung bình mất bàn0.8
  • 50.0%Tỉ lệ thắng70.0%
  • 20.0%TL hòa20.0%
  • 30.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

Mito Hollyhock
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
33XemXem14XemXem2XemXem17XemXem42.4%XemXem15XemXem45.5%XemXem17XemXem51.5%XemXem
17XemXem8XemXem1XemXem8XemXem47.1%XemXem8XemXem47.1%XemXem9XemXem52.9%XemXem
16XemXem6XemXem1XemXem9XemXem37.5%XemXem7XemXem43.8%XemXem8XemXem50%XemXem
640266.7%Xem583.3%116.7%Xem
Shimizu S-Pulse
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
33XemXem22XemXem0XemXem11XemXem66.7%XemXem18XemXem54.5%XemXem15XemXem45.5%XemXem
16XemXem12XemXem0XemXem4XemXem75%XemXem8XemXem50%XemXem8XemXem50%XemXem
17XemXem10XemXem0XemXem7XemXem58.8%XemXem10XemXem58.8%XemXem7XemXem41.2%XemXem
640266.7%Xem350.0%350.0%Xem
Mito Hollyhock
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
33XemXem16XemXem7XemXem10XemXem48.5%XemXem12XemXem36.4%XemXem13XemXem39.4%XemXem
17XemXem8XemXem5XemXem4XemXem47.1%XemXem6XemXem35.3%XemXem8XemXem47.1%XemXem
16XemXem8XemXem2XemXem6XemXem50%XemXem6XemXem37.5%XemXem5XemXem31.2%XemXem
630350.0%Xem350.0%116.7%Xem
Shimizu S-Pulse
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
33XemXem14XemXem2XemXem17XemXem42.4%XemXem12XemXem36.4%XemXem9XemXem27.3%XemXem
16XemXem10XemXem1XemXem5XemXem62.5%XemXem6XemXem37.5%XemXem4XemXem25%XemXem
17XemXem4XemXem1XemXem12XemXem23.5%XemXem6XemXem35.3%XemXem5XemXem29.4%XemXem
611416.7%Xem00.0%583.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Mito HollyhockThời gian ghi bànShimizu S-Pulse
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 13
    5
    0 Bàn
    9
    9
    1 Bàn
    8
    8
    2 Bàn
    2
    6
    3 Bàn
    0
    4
    4+ Bàn
    14
    23
    Bàn thắng H1
    17
    36
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Mito HollyhockChi tiết về HT/FTShimizu S-Pulse
  • 6
    14
    T/T
    2
    1
    T/H
    1
    0
    T/B
    3
    7
    H/T
    6
    0
    H/H
    6
    1
    H/B
    1
    2
    B/T
    1
    1
    B/H
    6
    6
    B/B
ChủKhách
Mito HollyhockSố bàn thắng trong H1&H2Shimizu S-Pulse
  • 2
    12
    Thắng 2+ bàn
    8
    11
    Thắng 1 bàn
    9
    2
    Hòa
    10
    1
    Mất 1 bàn
    3
    6
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Mito Hollyhock
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN D220-10-2024KháchOita Trinita14 Ngày
JPN D226-10-2024KháchIwaki FC20 Ngày
JPN D203-11-2024ChủMontedio Yamagata28 Ngày
Shimizu S-Pulse
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN D220-10-2024ChủMontedio Yamagata14 Ngày
JPN D227-10-2024KháchTochigi SC21 Ngày
JPN D203-11-2024ChủIwaki FC28 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Mito Hollyhock
Chấn thương
Shimizu S-Pulse

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [11] 28.9%Thắng68.4% [26]
  • [11] 28.9%Hòa10.5% [26]
  • [16] 42.1%Bại21.1% [8]
  • Chủ/Khách
  • [5] 13.2%Thắng28.9% [11]
  • [8] 21.1%Hòa2.6% [1]
  • [6] 15.8%Bại18.4% [7]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    39 
  • Bàn thua
    51 
  • TB được điểm
    1.03 
  • TB mất điểm
    1.34 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    24 
  • Bàn thua
    24 
  • TB được điểm
    0.63 
  • TB mất điểm
    0.63 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    1.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    68
  • Bàn thua
    38
  • TB được điểm
    1.79
  • TB mất điểm
    1.00
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    41
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    1.08
  • TB mất điểm
    0.29
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    12
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    2.00
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 9.09%thắng 2 bàn+11.11% [1]
  • [3] 27.27%thắng 1 bàn55.56% [5]
  • [3] 27.27%Hòa22.22% [2]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn11.11% [1]
  • [4] 36.36%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Mito Hollyhock VS Shimizu S-Pulse ngày 06-10-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues