So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.96
-0.25
0.80
0.86
2.5
0.90
3.00
3.40
2.03
Live
0.94
-0.25
0.92
0.88
2.5
0.96
2.94
3.35
2.16
Run
0.01
-0.25
-0.15
-0.18
2.5
0.02
16.00
1.03
15.00
BET365Sớm
1.00
-0.25
0.80
0.90
2.5
0.90
3.25
3.50
2.05
Live
0.93
-0.25
0.88
0.95
2.5
0.85
3.30
3.50
2.00
Run
-0.63
0
0.47
-0.12
2.5
0.06
23.00
1.02
17.00
Mansion88Sớm
1.00
-0.25
0.76
0.85
2.5
0.91
3.25
3.30
1.94
Live
-0.99
-0.25
0.89
-0.98
2.5
0.86
3.05
3.30
2.14
Run
-0.73
0
0.63
-0.29
2.5
0.20
10.00
1.18
6.50
188betSớm
0.97
-0.25
0.81
0.87
2.5
0.91
3.00
3.40
2.03
Live
0.98
-0.25
0.90
0.89
2.5
0.97
3.00
3.35
2.13
Run
0.02
-0.25
-0.14
-0.17
2.5
0.03
16.00
1.03
15.00
SbobetSớm
1.00
-0.25
0.82
0.90
2.5
0.90
3.10
3.14
2.00
Live
0.96
-0.25
0.94
-0.98
2.5
0.86
3.07
3.25
2.13
Run
-0.71
0
0.61
-0.46
2.5
0.36
7.00
1.31
5.00

Bên nào sẽ thắng?

Ansan Greeners FC
ChủHòaKhách
Gyeongnam FC
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Ansan Greeners FCSo Sánh Sức MạnhGyeongnam FC
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 17%So Sánh Đối Đầu83%
  • Tất cả
  • 1T 2H 7B
    7T 2H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[KOR K2-11] Ansan Greeners FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
36910173548371125.0%
18648172522833.3%
183691823151216.7%
6132611616.7%
[KOR K2-12] Gyeongnam FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
36615154562331216.7%
183872432171116.7%
183782130161116.7%
603351330.0%

Thành tích đối đầu

Ansan Greeners FC            
Chủ - Khách
Gyeongnam FCAnsan Greeners FC
Ansan Greeners FCGyeongnam FC
Gyeongnam FCAnsan Greeners FC
Gyeongnam FCAnsan Greeners FC
Ansan Greeners FCGyeongnam FC
Gyeongnam FCAnsan Greeners FC
Gyeongnam FCAnsan Greeners FC
Ansan Greeners FCGyeongnam FC
Ansan Greeners FCGyeongnam FC
Gyeongnam FCAnsan Greeners FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
KOR D222-05-242 - 0
(1 - 0)
2 - 61.703.603.95B0.910.750.91BX
KOR D201-03-241 - 2
(1 - 1)
6 - 103.253.551.89B0.93-0.50.89BT
KOR D228-10-234 - 2
(1 - 1)
11 - 51.504.154.75B0.9010.92BT
KOR D209-07-233 - 1
(2 - 0)
2 - 41.723.553.85B0.940.750.88BT
KOR D206-05-231 - 1
(1 - 0)
6 - 83.053.302.04H1.02-0.250.80BX
KOR D228-08-222 - 1
(2 - 0)
5 - 41.703.603.95B0.910.750.91BT
KOR D226-07-222 - 1
(2 - 0)
7 - 21.553.804.75B1.0410.78HT
KOR D203-05-222 - 3
(0 - 1)
2 - 82.983.052.19B0.89-0.250.93BT
KOR D220-03-222 - 2
(0 - 1)
11 - 72.542.922.61H0.8800.94HT
KOR D216-10-210 - 2
(0 - 0)
7 - 11.693.354.35T0.920.750.90TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:25% Tỷ lệ tài: 70%

Thành tích gần đây

Ansan Greeners FC            
Chủ - Khách
Jeonnam DragonsAnsan Greeners FC
Ansan Greeners FCBusan I Park
Ansan Greeners FCChungbuk Cheongju
FC AnyangAnsan Greeners FC
Chungnam AsanAnsan Greeners FC
Ansan Greeners FCSeoul E-Land FC
Cheonan CityAnsan Greeners FC
Gimpo FCAnsan Greeners FC
Ansan Greeners FCBucheon FC 1995
Ansan Greeners FCFC Anyang
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
KOR D219-10-241 - 1
(0 - 0)
8 - 31.563.954.45H1.0310.79TX
KOR D229-09-240 - 5
(0 - 3)
5 - 33.953.551.71B0.89-0.750.93BT
KOR D224-09-243 - 2
(2 - 2)
2 - 12.863.152.22T0.82-0.251.00TT
KOR D221-09-242 - 1
(1 - 0)
4 - 51.454.055.40B0.8410.98HT
KOR D214-09-241 - 1
(0 - 0)
4 - 01.563.804.65H0.780.751.04TX
KOR D231-08-240 - 0
(0 - 0)
3 - 13.953.501.72H0.88-0.750.94BX
KOR D226-08-242 - 3
(1 - 2)
3 - 41.953.353.25T0.950.50.87TT
KOR D217-08-241 - 0
(1 - 0)
1 - 01.733.354.10B0.970.750.85BX
KOR D210-08-242 - 1
(1 - 1)
4 - 73.153.202.04T0.78-0.51.04TT
KOR D224-07-243 - 2
(0 - 0)
3 - 94.003.401.74T0.85-0.750.97TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 60%

Gyeongnam FC            
Chủ - Khách
Cheonan CityGyeongnam FC
Gyeongnam FCSuwon Samsung Bluewings
Gyeongnam FCGimpo FC
Busan I ParkGyeongnam FC
Gyeongnam FCBucheon FC 1995
Chungnam AsanGyeongnam FC
Jeonnam DragonsGyeongnam FC
Gyeongnam FCChungbuk Cheongju
Gimpo FCGyeongnam FC
Gyeongnam FCCheonan City
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
KOR D205-10-243 - 1
(1 - 1)
3 - 92.613.502.210.79-0.251.03T
KOR D228-09-241 - 1
(1 - 0)
1 - 13.053.452.070.98-0.250.84X
KOR D225-09-241 - 1
(1 - 0)
4 - 62.183.352.750.990.250.83X
KOR D222-09-241 - 1
(1 - 0)
6 - 62.023.502.951.020.50.80X
KOR D215-09-241 - 4
(1 - 3)
0 - 32.243.452.621.040.250.78T
KOR D201-09-243 - 0
(1 - 0)
1 - 52.123.302.910.880.250.94T
KOR D224-08-240 - 0
(0 - 0)
5 - 12.133.552.710.960.250.86X
KOR D217-08-240 - 0
(0 - 0)
3 - 42.173.152.940.920.250.90X
KOR D211-08-242 - 2
(1 - 0)
1 - 22.323.302.610.7901.03T
KOR D228-07-243 - 3
(0 - 2)
11 - 41.823.403.600.820.51.00T

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 7 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%

Ansan Greeners FCSo sánh số liệuGyeongnam FC
  • 14Tổng số ghi bàn10
  • 1.4Trung bình ghi bàn1.0
  • 17Tổng số mất bàn18
  • 1.7Trung bình mất bàn1.8
  • 40.0%Tỉ lệ thắng0.0%
  • 30.0%TL hòa70.0%
  • 30.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Ansan Greeners FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
32XemXem16XemXem3XemXem13XemXem50%XemXem15XemXem46.9%XemXem17XemXem53.1%XemXem
15XemXem7XemXem0XemXem8XemXem46.7%XemXem9XemXem60%XemXem6XemXem40%XemXem
17XemXem9XemXem3XemXem5XemXem52.9%XemXem6XemXem35.3%XemXem11XemXem64.7%XemXem
641166.7%Xem350.0%350.0%Xem
Gyeongnam FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
32XemXem10XemXem2XemXem20XemXem31.2%XemXem19XemXem59.4%XemXem13XemXem40.6%XemXem
16XemXem4XemXem1XemXem11XemXem25%XemXem9XemXem56.2%XemXem7XemXem43.8%XemXem
16XemXem6XemXem1XemXem9XemXem37.5%XemXem10XemXem62.5%XemXem6XemXem37.5%XemXem
620433.3%Xem350.0%350.0%Xem
Ansan Greeners FC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
32XemXem19XemXem4XemXem9XemXem59.4%XemXem11XemXem34.4%XemXem15XemXem46.9%XemXem
15XemXem8XemXem4XemXem3XemXem53.3%XemXem6XemXem40%XemXem8XemXem53.3%XemXem
17XemXem11XemXem0XemXem6XemXem64.7%XemXem5XemXem29.4%XemXem7XemXem41.2%XemXem
631250.0%Xem233.3%350.0%Xem
Gyeongnam FC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
32XemXem8XemXem7XemXem17XemXem25%XemXem12XemXem37.5%XemXem6XemXem18.8%XemXem
16XemXem6XemXem4XemXem6XemXem37.5%XemXem7XemXem43.8%XemXem3XemXem18.8%XemXem
16XemXem2XemXem3XemXem11XemXem12.5%XemXem5XemXem31.2%XemXem3XemXem18.8%XemXem
621333.3%Xem233.3%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Ansan Greeners FCThời gian ghi bànGyeongnam FC
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 14
    12
    0 Bàn
    14
    11
    1 Bàn
    1
    7
    2 Bàn
    4
    2
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    7
    13
    Bàn thắng H1
    21
    22
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Ansan Greeners FCChi tiết về HT/FTGyeongnam FC
  • 2
    3
    T/T
    1
    1
    T/H
    0
    1
    T/B
    6
    2
    H/T
    7
    9
    H/H
    8
    2
    H/B
    1
    0
    B/T
    0
    4
    B/H
    8
    11
    B/B
ChủKhách
Ansan Greeners FCSố bàn thắng trong H1&H2Gyeongnam FC
  • 2
    3
    Thắng 2+ bàn
    7
    2
    Thắng 1 bàn
    8
    14
    Hòa
    12
    6
    Mất 1 bàn
    4
    8
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Ansan Greeners FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
KOR D203-11-2024KháchSuwon Samsung Bluewings4 Ngày
KOR D209-11-2024ChủSeongnam FC10 Ngày
Gyeongnam FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
KOR D203-11-2024ChủSeoul E-Land FC4 Ngày
KOR D209-11-2024KháchFC Anyang10 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [9] 25.0%Thắng16.7% [6]
  • [10] 27.8%Hòa41.7% [6]
  • [17] 47.2%Bại41.7% [15]
  • Chủ/Khách
  • [6] 16.7%Thắng8.3% [3]
  • [4] 11.1%Hòa19.4% [7]
  • [8] 22.2%Bại22.2% [8]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    35 
  • Bàn thua
    48 
  • TB được điểm
    0.97 
  • TB mất điểm
    1.33 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    17 
  • Bàn thua
    25 
  • TB được điểm
    0.47 
  • TB mất điểm
    0.69 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    45
  • Bàn thua
    62
  • TB được điểm
    1.25
  • TB mất điểm
    1.72
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    24
  • Bàn thua
    32
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    0.89
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    13
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    2.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [2] 22.22%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [4] 44.44%Hòa50.00% [5]
  • [2] 22.22%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [1] 11.11%Mất 2 bàn+ 40.00% [4]

Ansan Greeners FC VS Gyeongnam FC ngày 30-10-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues