So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.94
0
0.76
0.96
2.5
0.74
2.51
3.20
2.29
Live
0.68
0
-0.98
0.96
2.5
0.74
2.33
3.20
2.47
Run
-0.94
0
0.76
-0.40
2.5
0.20
1.01
13.50
16.50
BET365Sớm
0.88
-0.25
0.93
0.80
2.5
1.00
2.80
3.50
2.10
Live
-0.95
0.25
0.75
1.00
2.5
0.80
2.30
3.20
2.75
Run
-0.91
0
0.70
-0.32
2.5
0.22
1.00
41.00
81.00
Mansion88Sớm
-0.98
0
0.74
0.92
2.5
0.84
2.65
3.00
2.44
Live
0.72
0
-0.96
0.64
2.25
-0.88
2.28
3.20
2.72
Run
0.75
0
-0.92
-0.43
2.5
0.29
1.39
3.26
7.90
188betSớm
0.95
0
0.77
0.97
2.5
0.75
2.51
3.20
2.29
Live
0.80
0
0.92
0.97
2.5
0.75
2.33
3.20
2.47
Run
-0.88
0
0.71
-0.36
2.5
0.18
1.01
13.50
17.00
SbobetSớm
0.85
0
0.95
1.00
2.5
0.80
2.39
2.98
2.51
Live
0.85
0
0.95
1.00
2.5
0.80
2.39
2.98
2.51
Run
0.92
0
0.92
-0.43
2.5
0.29
1.01
7.40
42.00

Bên nào sẽ thắng?

Hapoel Rishon Lezion
ChủHòaKhách
Hapoel Raanana
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Hapoel Rishon LezionSo Sánh Sức MạnhHapoel Raanana
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 68%So Sánh Đối Đầu32%
  • Tất cả
  • 4T 5H 1B
    1T 5H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ISR Leumit League-12] Hapoel Rishon Lezion
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
155191824161233.3%
830581191137.5%
7214101371128.6%
6105310316.7%
[ISR Leumit League-14] Hapoel Raanana
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
163671824151418.8%
9234101291022.2%
713381261314.3%
6222107833.3%

Thành tích đối đầu

Hapoel Rishon Lezion            
Chủ - Khách
Hapoel Rishon LezionHapoel Raanana
Hapoel RaananaHapoel Rishon Lezion
Hapoel Rishon LezionHapoel Raanana
Hapoel RaananaHapoel Rishon Lezion
Hapoel Rishon LezionHapoel Raanana
Hapoel RaananaHapoel Rishon Lezion
Hapoel Rishon LezionHapoel Raanana
Hapoel RaananaHapoel Rishon Lezion
Hapoel Rishon LezionHapoel Raanana
Hapoel RaananaHapoel Rishon Lezion
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF15-07-241 - 0
(0 - 0)
0 - 81.843.503.10T0.840.50.86TX
ISR D206-05-221 - 2
(0 - 0)
6 - 42.363.252.57T0.8000.96TT
ISR D204-02-221 - 0
(0 - 0)
8 - 02.392.862.84T0.7501.07TX
ISR D218-10-210 - 1
(0 - 0)
4 - 52.223.152.85T0.990.250.83TX
ISR LLTTC05-08-213 - 3
(2 - 2)
3 - 62.243.002.92H1.010.250.81TT
ISR D207-01-212 - 2
(1 - 0)
2 - 52.383.002.71H0.7501.01HT
ISR D217-09-201 - 1
(1 - 0)
7 - 32.413.152.60H0.8100.95HX
ISR D205-04-132 - 1
(0 - 1)
- 1.963.203.35B0.960.50.80BT
ISR CUP26-02-131 - 1
(1 - 0)
- 2.253.102.85H0.960.250.80TX
ISR D218-02-131 - 1
(1 - 1)
- 1.963.203.35H0.960.50.80TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 5 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:54% Tỷ lệ tài: 40%

Thành tích gần đây

Hapoel Rishon Lezion            
Chủ - Khách
Ironi Nir Ramat HaSharonHapoel Rishon Lezion
Hapoel Rishon LezionHapoel Petah Tikva
Hapoel Rishon LezionHapoel Ramat Gan
Bnei Yehuda Tel AvivHapoel Rishon Lezion
Hapoel Rishon LezionHapoel Afula
Maccabi Kabilio JaffaHapoel Rishon Lezion
Hapoel Rishon LezionHapoel Kfar Saba
Maccabi HerzliyaHapoel Rishon Lezion
Hapoel Rishon LezionHapoel Acre FC
Kafr QasimHapoel Rishon Lezion
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR D229-10-244 - 1
(0 - 0)
2 - 52.143.402.79B0.920.250.90BT
ISR D225-10-240 - 2
(0 - 2)
1 - 43.653.351.82B1.00-0.50.82BX
ISR D218-10-240 - 1
(0 - 0)
4 - 22.613.302.31B1.0300.79BX
ISR D214-10-241 - 0
(0 - 0)
7 - 21.543.954.60B0.9810.78HX
ISR D206-10-242 - 0
(0 - 0)
3 - 12.143.252.89T0.910.250.91TX
ISR D226-09-242 - 0
(1 - 0)
5 - 62.203.502.62B1.020.250.80BX
ISR D223-09-241 - 2
(1 - 1)
10 - 02.332.802.97B1.020.250.74BT
ISR D212-09-242 - 5
(1 - 0)
3 - 22.493.202.46T0.8600.84TT
ISR D205-09-240 - 1
(0 - 0)
10 - 11.963.253.30B0.960.50.80BX
ISR D229-08-241 - 1
(0 - 0)
2 - 102.093.102.88H0.870.250.83TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:30% Tỷ lệ tài: 30%

Hapoel Raanana            
Chủ - Khách
Hapoel RaananaBnei Yehuda Tel Aviv
Hapoel AfulaHapoel Raanana
Hapoel RaananaMaccabi Kabilio Jaffa
Hapoel Kfar SabaHapoel Raanana
Hapoel RaananaMaccabi Herzliya
Hapoel RaananaHapoel Acre FC
Hapoel RaananaKafr Qasim
Hapoel Tel AvivHapoel Raanana
Hapoel RaananaHapoel Umm Al Fahm
Hapoel Kfar ShalemHapoel Raanana
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR D229-10-240 - 1
(0 - 0)
4 - 13.303.451.900.92-0.50.90X
ISR D225-10-240 - 4
(0 - 2)
1 - 72.643.302.270.77-0.251.05T
ISR D221-10-241 - 1
(0 - 1)
11 - 02.143.502.700.970.250.85X
ISR D214-10-242 - 2
(1 - 2)
3 - 52.493.302.410.9200.84T
ISR D206-10-241 - 2
(1 - 0)
4 - 41.993.403.100.990.50.83T
ISR D230-09-242 - 1
(0 - 1)
3 - 72.283.152.751.050.250.77T
ISR D219-09-241 - 2
(0 - 2)
2 - 62.533.252.380.9700.85T
ISR D216-09-241 - 1
(0 - 0)
4 - 31.513.954.900.9610.86X
ISR D209-09-242 - 1
(2 - 1)
5 - 21.943.153.150.940.50.76T
ISR D229-08-243 - 1
(1 - 1)
6 - 32.033.252.880.800.250.90T

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 70%

Hapoel Rishon LezionSo sánh số liệuHapoel Raanana
  • 10Tổng số ghi bàn15
  • 1.0Trung bình ghi bàn1.5
  • 16Tổng số mất bàn14
  • 1.6Trung bình mất bàn1.4
  • 20.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 10.0%TL hòa30.0%
  • 70.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Hapoel Rishon Lezion
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem4XemXem1XemXem6XemXem36.4%XemXem4XemXem36.4%XemXem7XemXem63.6%XemXem
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
611416.7%Xem116.7%583.3%Xem
Hapoel Raanana
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem4XemXem1XemXem6XemXem36.4%XemXem8XemXem72.7%XemXem3XemXem27.3%XemXem
7XemXem2XemXem0XemXem5XemXem28.6%XemXem5XemXem71.4%XemXem2XemXem28.6%XemXem
4XemXem2XemXem1XemXem1XemXem50%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
621333.3%Xem466.7%233.3%Xem
Hapoel Rishon Lezion
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem2XemXem5XemXem4XemXem18.2%XemXem2XemXem18.2%XemXem7XemXem63.6%XemXem
6XemXem1XemXem3XemXem2XemXem16.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
5XemXem1XemXem2XemXem2XemXem20%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem60%XemXem
613216.7%Xem116.7%466.7%Xem
Hapoel Raanana
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem8XemXem0XemXem3XemXem72.7%XemXem5XemXem45.5%XemXem2XemXem18.2%XemXem
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem2XemXem28.6%XemXem1XemXem14.3%XemXem
4XemXem4XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
640266.7%Xem233.3%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Hapoel Rishon LezionThời gian ghi bànHapoel Raanana
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 7
    7
    0 Bàn
    2
    2
    1 Bàn
    1
    2
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    1
    4
    Bàn thắng H1
    7
    2
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Hapoel Rishon LezionChi tiết về HT/FTHapoel Raanana
  • 0
    1
    T/T
    0
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    0
    H/T
    7
    7
    H/H
    2
    1
    H/B
    1
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    1
    B/B
ChủKhách
Hapoel Rishon LezionSố bàn thắng trong H1&H2Hapoel Raanana
  • 1
    0
    Thắng 2+ bàn
    1
    1
    Thắng 1 bàn
    7
    8
    Hòa
    2
    1
    Mất 1 bàn
    0
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Hapoel Rishon Lezion
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISR D229-11-2024KháchHapoel Natzrat Illit25 Ngày
ISR D206-12-2024ChủHapoel Kfar Shalem32 Ngày
ISR D213-12-2024KháchHapoel Umm Al Fahm39 Ngày
Hapoel Raanana
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISR D229-11-2024ChủHapoel Petah Tikva25 Ngày
ISR D206-12-2024KháchIroni Nir Ramat HaSharon32 Ngày
ISR D213-12-2024ChủHapoel Ramat Gan39 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Hapoel Rishon Lezion
Chấn thương
Hapoel Raanana

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [5] 33.3%Thắng18.8% [3]
  • [1] 6.7%Hòa37.5% [3]
  • [9] 60.0%Bại43.8% [7]
  • Chủ/Khách
  • [3] 20.0%Thắng6.3% [1]
  • [0] 0.0%Hòa18.8% [3]
  • [5] 33.3%Bại18.8% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    18 
  • Bàn thua
    24 
  • TB được điểm
    1.20 
  • TB mất điểm
    1.60 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    0.53 
  • TB mất điểm
    0.73 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    1.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    18
  • Bàn thua
    24
  • TB được điểm
    1.13
  • TB mất điểm
    1.50
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    0.63
  • TB mất điểm
    0.75
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 20.00%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [0] 0.00%Hòa40.00% [4]
  • [3] 30.00%Mất 1 bàn30.00% [3]
  • [4] 40.00%Mất 2 bàn+ 20.00% [2]

Hapoel Rishon Lezion VS Hapoel Raanana ngày 05-11-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues