Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Obafemi·Awodesu | Hậu vệ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.41 | |
- | Tate Schmitt | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 7.11 | |
18 | diego gonzalez | Tiền vệ | 5 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 6.65 | |
- | Xavier Valdez | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.2 | |
- | G. Segal | Tiền đạo | 6 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 8.42 | |
- | Jefferson Valverde | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 6.41 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Michael·Wentzel | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.52 | |
- | hosei kijima | Tiền vệ | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Caden Glover | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.14 | |
- | Lucas demitra | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 5 | 0 | 0 | 0 | 6.35 |