Troyes
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
11Rafiki Said AhamadaTiền đạo30000006.81
20Renaud RipartTiền đạo20000005
-joseph boende nongeTiền vệ00010006.62
Thẻ vàng
16Ryan FageTiền vệ00010006.21
27Kyliane DongTiền đạo20010006.62
8Ismaël BouraHậu vệ00000000
30Zacharie BoucherThủ môn00000000
-Papa Ibnou BaTiền đạo30100007.84
Bàn thắng
40Jaures AssoumouTiền đạo20010006.78
16Nicolas LemaitreThủ môn00000007.45
-Houboulang MendesHậu vệ10010006.54
-Adrien MonfrayHậu vệ00000007.33
-Michel DiazHậu vệ00000007.55
32Mathis HamdiHậu vệ00001007.29
-Cyriaque irie-20100018.25
Bàn thắng
-Martin AdelineTiền vệ10000006.51
42Raslan Kante AbdoulayeTiền vệ10001017.96
10Youssouf M'ChangamaTiền vệ10100008.59
Bàn thắngThẻ đỏ
Pau FC
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
4Xavier KouassiHậu vệ00000006.77
18Kandet DiawaraTiền vệ00000006.08
-Ousmane KanteHậu vệ00000000
-J. KaluluHậu vệ00000006.81
27Kylian GasnierTiền vệ00020006.65
-Mehdi ChahiriTiền vệ11000106.74
10Khalid BoutaïbTiền đạo10000006.58
Thẻ vàng
1Bingourou KamaraThủ môn00000007.98
2Thérence KoudouHậu vệ10020005.93
22Kouadio Guy Ange·AhoussouHậu vệ10010005.04
25Jean RuizHậu vệ00000005.14
Thẻ vàng
12Jordy GasparHậu vệ00010006.58
-Steeve BeusnardTiền đạo00010006.34
8Iyad Inomse M'Vourani MohamedTiền vệ10000006.66
6Oumar NgomTiền vệ10000006.57
17Antoine MilleTiền vệ20000015.64
Thẻ vàng
7Taïryk ArconteTiền đạo10000005.87
77T. ParadowskiThủ môn00000000

Troyes vs Pau FC ngày 30-10-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues