Bên nào sẽ thắng?

AFC Metalul Buzau
ChủHòaKhách
FC Bihor Oradea
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
AFC Metalul BuzauSo Sánh Sức MạnhFC Bihor Oradea
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 45%So Sánh Phong Độ55%
  • Tất cả
  • 4T 2H 4B
    4T 5H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ROM Liga II-10] AFC Metalul Buzau
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
167452114251043.8%
851213516762.5%
82338991325.0%
6222118833.3%
[ROM Liga II-15] FC Bihor Oradea
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
174491420161523.5%
922561281822.2%
82248881525.0%
6321971150.0%

Thành tích đối đầu

AFC Metalul Buzau            
Chủ - Khách
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH

Không có dữ liệu

Thành tích gần đây

AFC Metalul Buzau            
Chủ - Khách
Dacia Unirea BrailaAFC Metalul Buzau
AFC Metalul BuzauCSA Steaua Bucuresti
CSM Ramnicu SaratAFC Metalul Buzau
ACS DumbravitaAFC Metalul Buzau
AFC Metalul BuzauKF Prishtina e Re
Academy PandevAFC Metalul Buzau
CSA Steaua BucurestiAFC Metalul Buzau
AFC Metalul BuzauCSM Focsani
FC BacauAFC Metalul Buzau
AFC Metalul BuzauUnirea Branistea
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROMC14-08-241 - 5
(1 - 2)
1 - 9T
ROM D210-08-240 - 1
(0 - 1)
5 - 1B
ROMC07-08-241 - 1
(0 - 1)
4 - 9H
ROM D203-08-243 - 1
(2 - 1)
6 - 132.123.153.00B0.880.250.88BT
INT CF22-07-242 - 0
(0 - 0)
- T
INT CF19-07-242 - 2
(1 - 0)
3 - 1H
INT CF13-07-242 - 1
(1 - 1)
- B
ROM D305-06-242 - 0
(1 - 0)
4 - 71.653.603.75T0.840.750.86TX
ROM D322-05-241 - 0
(1 - 0)
7 - 5B
ROM D308-05-244 - 0
(1 - 0)
6 - 71.404.055.20T0.971.250.73TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 67%

FC Bihor Oradea            
Chủ - Khách
Gloria Lunca Teuz CermeiFC Bihor Oradea
MuscelFC Bihor Oradea
Crisul SantandreiFC Bihor Oradea
FC Bihor OradeaACS Viitorul Pandurii Targu Jiu
FC Bihor OradeaFC Zalau
FC Bihor OradeaACS Dumbravita
FC Bihor OradeaGhiroda SI Giarmata VII
Ghiroda SI Giarmata VIIFC Bihor Oradea
FC Bihor OradeaACSO Filiasi
ACSO FiliasiFC Bihor Oradea
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROMC14-08-242 - 2
(2 - 1)
-
ROM D210-08-242 - 1
(0 - 1)
-
ROMC07-08-241 - 2
(0 - 0)
6 - 5
ROM D203-08-240 - 0
(0 - 0)
6 - 4
INT CF27-07-242 - 1
(0 - 1)
-
INT CF20-07-242 - 1
(1 - 1)
-
ROM D305-06-243 - 0
(2 - 0)
7 - 31.394.205.200.921.250.78H
ROM D301-06-242 - 2
(1 - 0)
4 - 10
ROM D325-05-240 - 0
(0 - 0)
11 - 2
ROM D322-05-241 - 1
(0 - 0)
2 - 63.804.051.560.95-0.750.75X

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 5 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 0%

AFC Metalul BuzauSo sánh số liệuFC Bihor Oradea
  • 18Tổng số ghi bàn15
  • 1.8Trung bình ghi bàn1.5
  • 11Tổng số mất bàn10
  • 1.1Trung bình mất bàn1.0
  • 40.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 20.0%TL hòa50.0%
  • 40.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

AFC Metalul Buzau
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
10010.0%Xem1100.0%00.0%Xem
FC Bihor Oradea
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
AFC Metalul Buzau
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
10010.0%Xem1100.0%00.0%Xem
FC Bihor Oradea
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

AFC Metalul BuzauThời gian ghi bànFC Bihor Oradea
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 1
    0
    0 Bàn
    0
    2
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    1
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    1
    1
    Bàn thắng H1
    2
    1
    Bàn thắng H2
ChủKhách
AFC Metalul BuzauChi tiết về HT/FTFC Bihor Oradea
  • 1
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    1
    T/B
    0
    1
    H/T
    0
    0
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    1
    0
    B/B
ChủKhách
AFC Metalul BuzauSố bàn thắng trong H1&H2FC Bihor Oradea
  • 1
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    1
    Thắng 1 bàn
    0
    0
    Hòa
    1
    1
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
AFC Metalul Buzau
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROM D231-08-2024KháchFK Csikszereda Miercurea Ciuc7 Ngày
ROM D214-09-2024ChủCSM Slatina21 Ngày
ROM D221-09-2024KháchConcordia Chiajna28 Ngày
FC Bihor Oradea
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROM D231-08-2024ChủScolar Resita7 Ngày
ROM D214-09-2024KháchACS Dumbravita21 Ngày
ROM D221-09-2024ChủCSA Steaua Bucuresti28 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [7] 43.8%Thắng23.5% [4]
  • [4] 25.0%Hòa23.5% [4]
  • [5] 31.3%Bại52.9% [9]
  • Chủ/Khách
  • [5] 31.3%Thắng11.8% [2]
  • [1] 6.3%Hòa11.8% [2]
  • [2] 12.5%Bại23.5% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    21 
  • Bàn thua
    14 
  • TB được điểm
    1.31 
  • TB mất điểm
    0.88 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    13 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.81 
  • TB mất điểm
    0.31 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.83 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    14
  • Bàn thua
    20
  • TB được điểm
    0.82
  • TB mất điểm
    1.18
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    0.35
  • TB mất điểm
    0.71
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 37.50%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [1] 12.50%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [4] 50.00%Hòa30.00% [3]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn40.00% [4]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 10.00% [1]

AFC Metalul Buzau VS FC Bihor Oradea ngày 24-08-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues