So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.98
0.25
0.74
0.99
2.25
0.77
2.30
3.00
2.85
Live
-0.94
0.25
0.70
0.99
2.25
0.77
2.36
3.05
2.73
Run
-0.21
0.25
0.03
-0.21
1.5
0.01
21.00
11.50
1.01
BET365Sớm
-0.95
0.25
0.75
-0.97
2.25
0.78
2.35
3.20
2.70
Live
0.80
0
1.00
1.00
2.25
0.80
2.40
3.10
2.62
Run
0.60
0
-0.77
-0.11
1.5
0.06
151.00
26.00
1.01
Mansion88Sớm
-0.94
0.25
0.74
-0.97
2.25
0.77
2.31
3.05
2.88
Live
-0.84
0.25
0.68
-0.95
2.25
0.77
2.41
3.05
2.75
Run
0.60
0
-0.76
-0.28
1.5
0.16
59.00
4.65
1.13
188betSớm
-0.97
0.25
0.75
1.00
2.25
0.78
2.30
3.00
2.85
Live
-0.93
0.25
0.71
1.00
2.25
0.78
2.36
3.05
2.73
Run
-0.20
0.25
0.04
-0.20
1.5
0.02
21.00
11.50
1.01
SbobetSớm
-0.94
0.25
0.78
-0.96
2.25
0.78
2.31
2.97
2.83
Live
-0.88
0.25
0.72
-0.96
2.25
0.78
2.40
2.96
2.71
Run
0.61
0
-0.78
-0.20
1.5
0.06
90.00
5.50
1.08

Bên nào sẽ thắng?

Afumati
ChủHòaKhách
FC Voluntari
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
AfumatiSo Sánh Sức MạnhFC Voluntari
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 60%So Sánh Phong Độ40%
  • Tất cả
  • 7T 2H 1B
    4T 3H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ROM Liga II-9] Afumati
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
16826181926950.0%
7313710101442.9%
951311916355.6%
6420511466.7%
[ROM Liga II-5] FC Voluntari
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
16853211129550.0%
852115717562.5%
83326412737.5%
6312841050.0%

Thành tích đối đầu

Afumati            
Chủ - Khách
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH

Không có dữ liệu

Thành tích gần đây

Afumati            
Chủ - Khách
Unirea UngheniAfumati
AfumatiACS Viitorul Selimbar
Dinamo BucurestiAfumati
Chindia TargovisteAfumati
AfumatiGloria Buzau
AfumatiMetaloglobus
AfumatiMetaloglobus
AfumatiCS Mioveni
CS Dinamo BucurestiAfumati
Concordia ChiajnaAfumati
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D221-09-240 - 0
(0 - 0)
6 - 72.393.252.54H0.8500.97HX
ROM D214-09-241 - 0
(1 - 0)
3 - 42.173.152.90T0.970.250.85TX
INT CF08-09-240 - 1
(0 - 1)
- T
ROM D203-09-240 - 1
(0 - 0)
5 - 72.183.052.76T0.950.250.75TX
ROMC29-08-240 - 0
(0 - 0)
2 - 82.893.102.07H0.85-0.250.85BX
ROM D224-08-242 - 1
(1 - 1)
3 - 72.033.153.20T1.030.50.79TT
ROMC14-08-242 - 1
(2 - 1)
5 - 91.993.252.94T0.750.250.95TT
ROM D210-08-240 - 1
(0 - 1)
9 - 22.083.203.05B0.840.250.98BX
ROMC07-08-242 - 4
(1 - 3)
6 - 6T
ROM D203-08-242 - 4
(2 - 3)
3 - 111.603.554.65T0.830.750.93TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 38%

FC Voluntari            
Chủ - Khách
ACS Viitorul SelimbarFC Voluntari
FC VoluntariChindia Targoviste
MetaloglobusFC Voluntari
FC VoluntariDinamo Bucuresti
FC VoluntariCorvinul Hunedoara
CS MioveniFC Voluntari
CS BlejoiFC Voluntari
FC VoluntariConcordia Chiajna
CSM SlatinaFC Voluntari
FC VoluntariUniversitaea Cluj
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D221-09-240 - 0
(0 - 0)
6 - 32.953.052.200.87-0.250.95X
ROM D215-09-244 - 1
(1 - 0)
6 - 11.493.555.900.9610.80T
ROM D231-08-242 - 1
(0 - 0)
8 - 02.903.202.170.90-0.250.92T
ROMC28-08-240 - 1
(0 - 1)
5 - 52.953.202.130.90-0.250.86X
ROM D225-08-242 - 0
(0 - 0)
4 - 72.093.203.050.840.250.98X
ROM D217-08-240 - 1
(0 - 0)
5 - 92.843.052.250.80-0.251.02X
ROMC14-08-242 - 3
(1 - 1)
2 - 810.506.101.120.89-20.81T
ROM D209-08-241 - 1
(1 - 0)
6 - 81.853.303.600.850.50.97X
ROM D203-08-241 - 1
(1 - 0)
0 - 53.003.102.150.85-0.250.91H
ROM D112-05-240 - 1
(0 - 1)
5 - 02.133.153.150.870.250.95X

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 33%

AfumatiSo sánh số liệuFC Voluntari
  • 15Tổng số ghi bàn13
  • 1.5Trung bình ghi bàn1.3
  • 7Tổng số mất bàn9
  • 0.7Trung bình mất bàn0.9
  • 70.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 20.0%TL hòa30.0%
  • 10.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Afumati
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem4XemXem1XemXem1XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
3XemXem2XemXem1XemXem0XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
641166.7%Xem233.3%466.7%Xem
FC Voluntari
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem3XemXem0XemXem4XemXem42.9%XemXem2XemXem28.6%XemXem4XemXem57.1%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem
630350.0%Xem233.3%466.7%Xem
Afumati
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem2XemXem2XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem0XemXem0%XemXem
3XemXem1XemXem2XemXem0XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
622233.3%Xem233.3%233.3%Xem
FC Voluntari
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem2XemXem3XemXem2XemXem28.6%XemXem2XemXem28.6%XemXem4XemXem57.1%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem
4XemXem0XemXem3XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
623133.3%Xem116.7%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

AfumatiThời gian ghi bànFC Voluntari
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 2
    2
    0 Bàn
    2
    2
    1 Bàn
    1
    1
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    2
    2
    Bàn thắng H1
    2
    6
    Bàn thắng H2
ChủKhách
AfumatiChi tiết về HT/FTFC Voluntari
  • 1
    1
    T/T
    0
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    2
    2
    H/T
    1
    1
    H/H
    0
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    1
    0
    B/B
ChủKhách
AfumatiSố bàn thắng trong H1&H2FC Voluntari
  • 0
    2
    Thắng 2+ bàn
    3
    1
    Thắng 1 bàn
    1
    2
    Hòa
    1
    1
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Afumati
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROM D219-10-2024KháchCeahlaul Piatra Neamt14 Ngày
ROM D226-10-2024ChủACS Viitorul Pandurii Targu Jiu21 Ngày
ROMC30-10-2024ChủCeahlaul Piatra Neamt25 Ngày
FC Voluntari
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROM D219-10-2024KháchUniversitatea Craiova14 Ngày
ROM D226-10-2024ChủCeahlaul Piatra Neamt21 Ngày
ROM D202-11-2024KháchACS Viitorul Pandurii Targu Jiu28 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [8] 50.0%Thắng50.0% [8]
  • [2] 12.5%Hòa31.3% [8]
  • [6] 37.5%Bại18.8% [3]
  • Chủ/Khách
  • [3] 18.8%Thắng18.8% [3]
  • [1] 6.3%Hòa18.8% [3]
  • [3] 18.8%Bại12.5% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    18 
  • Bàn thua
    19 
  • TB được điểm
    1.13 
  • TB mất điểm
    1.19 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    0.44 
  • TB mất điểm
    0.63 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    0.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    21
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    1.31
  • TB mất điểm
    0.69
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    15
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    0.94
  • TB mất điểm
    0.44
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    0.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 9.09%thắng 2 bàn+20.00% [2]
  • [4] 36.36%thắng 1 bàn30.00% [3]
  • [1] 9.09%Hòa30.00% [3]
  • [2] 18.18%Mất 1 bàn10.00% [1]
  • [3] 27.27%Mất 2 bàn+ 10.00% [1]

Afumati VS FC Voluntari ngày 05-10-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues