Paris Saint Germain
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
8Fabián RuizTiền vệ10000007.4
Thẻ vàng
10Ousmane DembéléTiền đạo50000015.6
Thẻ vàng thứ haiThẻ đỏ
39Matvey SafonovThủ môn00000007
2Achraf HakimiHậu vệ00010006.6
Thẻ vàng
5Marcos Aoás CorrêaHậu vệ00000006.8
51William PachoHậu vệ00010007.1
25Nuno Alexandre Tavares MendesHậu vệ10050007.2
Thẻ vàng
87Joao Pedro Goncalves NevesTiền vệ30010007
17Vítor FerreiraTiền vệ00020007
33Warren Zaire EmeryTiền vệ10000006
11Marco AsensioTiền đạo00000006.5
1Gianluigi DonnarummaThủ môn00000000
14Désiré DoueTiền vệ00000000
23Randal Kolo MuaniTiền đạo00000000
19Kang-In LeeTiền vệ00010006.9
35Lucas Lopes BeraldoHậu vệ00000000
9Gonçalo RamosTiền đạo00000006.5
80Arnau TenasThủ môn00000000
42Yoram ZagueHậu vệ00000000
29Bradley BarcolaTiền đạo00000006.6
37Milan ŠkriniarHậu vệ00000000
FC Bayern Munich
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
11Kingsley ComanTiền đạo30040007.4
Thẻ vàng
1Manuel NeuerThủ môn00010007.7
27Konrad LaimerTiền vệ00000007
2Dayot UpamecanoHậu vệ00000007.4
3Min-Jae KimHậu vệ10100008
Bàn thắngThẻ đỏ
19Alphonso DaviesHậu vệ00020007.8
6Joshua KimmichHậu vệ10000007.9
8Leon GoretzkaTiền vệ10000006.9
39Mathys TelTiền đạo00000000
18Daniel PeretzThủ môn00000000
17Michael OliseTiền đạo10000006.8
Thẻ vàng
25Thomas MüllerTiền đạo10000006.8
20A. IbrahimovicTiền đạo00000000
23Sacha BoeyHậu vệ00000000
15Eric DierHậu vệ00000000
7Serge GnabryTiền đạo20000005.6
Thẻ vàng
22Raphaël GuerreiroHậu vệ00000000
10Leroy SanéTiền đạo40030007.4
42Jamal MusialaTiền đạo31000007.4
9Harry KaneTiền đạo10000006.9
35Max SchmittThủ môn00000000

FC Bayern Munich vs Paris Saint Germain ngày 27-11-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues